Kết quả trận Jong PSV Eindhoven (Youth) vs RKC Waalwijk, 02h00 ngày 02/12
Jong PSV Eindhoven (Youth)
0.96
0.88
0.96
0.86
2.90
3.80
2.10
0.73
1.12
0.17
3.75
Hạng 2 Hà Lan » 22
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Jong PSV Eindhoven (Youth) vs RKC Waalwijk hôm nay ngày 02/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Jong PSV Eindhoven (Youth) vs RKC Waalwijk tại Hạng 2 Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs RKC Waalwijk hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs RKC Waalwijk
Kiến tạo: Fabio Kluit
Harrie Kuster
Kiến tạo: Fabio Kluit
Ra sân: Fabio Kluit
Tim van der LeijRa sân: Roy Kuijpers
Owen PanneflekRa sân: Harrie Kuster
Bjarn ZorgdragerRa sân: Godfried Roemeratoe
Ra sân: Robin van Duiven
Ra sân: Tai Abed
Richard van der VenneRa sân: Jesper Uneken
Marcel SchaapmanRa sân: Jordi Altena
Ra sân: Noah Fernandez
Ra sân: Joel van den Berg
3 - 1 Tim van der Leij Kiến tạo: Owen Panneflek
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Jong PSV Eindhoven (Youth) VS RKC Waalwijk
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Jong PSV Eindhoven (Youth) vs RKC Waalwijk
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jong PSV Eindhoven (Youth)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Niek Schiks | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 30 | 61.22% | 0 | 0 | 56 | 6.7 | |
| 7 | Tai Abed | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 4 | 0 | 36 | 7.4 | |
| 4 | Madi Monamay | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 1 | 66 | 7 | |
| 18 | Sol Sidibe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 18 | 6.8 | |
| 5 | Raf Van de Riet | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 21 | 70% | 1 | 1 | 53 | 6.5 | |
| 9 | Robin van Duiven | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 1 | 22 | 8.6 | |
| 10 | Nicolas Verkooijen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 41 | 6.3 | |
| 14 | Yiandro Raap | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
| 17 | Manuel Bahaty | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | |
| 20 | Philip Holseter-Karlsen | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | ||
| 8 | Joel van den Berg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 47 | 6.8 | |
| 3 | Sven van der Plas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 2 | 55 | 6.4 | |
| 19 | Jairo Beerens | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 12 | 6.2 | |
| 11 | Fabio Kluit | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 6 | 6 | 100% | 3 | 1 | 24 | 7.7 | |
| 2 | Fabian Merien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 61 | 6.6 | |
| 6 | Noah Fernandez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 38 | 34 | 89.47% | 1 | 1 | 59 | 7.6 |
RKC Waalwijk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Richard van der Venne | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
| 16 | Mark Spenkelink | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 46 | 6.5 | |
| 3 | Roshon Van Eijma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 4 | 70 | 6.9 | |
| 6 | Godfried Roemeratoe | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 1 | 60 | 6.5 | |
| 8 | Daniel Van Kaam | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 1 | 40 | 6.6 | |
| 5 | Juan Familio-Castillo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 44 | 36 | 81.82% | 5 | 0 | 68 | 6.3 | |
| 15 | Luuk Wouters | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 71 | 91.03% | 1 | 3 | 90 | 6.7 | |
| 17 | Roy Kuijpers | Cánh phải | 4 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 23 | 6.2 | |
| 14 | Chris Lokesa | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 25 | 19 | 76% | 2 | 0 | 55 | 6.9 | |
| 9 | Jesper Uneken | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 19 | 11 | 57.89% | 1 | 0 | 32 | 6.6 | |
| 27 | Jordi Altena | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 4 | 1 | 60 | 5.9 | |
| 21 | Marcel Schaapman | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
| 20 | Harrie Kuster | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 30 | 6.1 | |
| 24 | Owen Panneflek | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 10 | 7.2 | |
| 2 | Bjarn Zorgdrager | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 26 | 6.8 | |
| 11 | Tim van der Leij | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
