Kết quả trận Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Almere City FC, 02h00 ngày 13/12
Jong PSV Eindhoven (Youth)
0.98
0.90
0.83
0.98
2.75
4.00
2.01
0.74
1.11
0.91
0.91
Hạng 2 Hà Lan » 22
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Almere City FC hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Almere City FC tại Hạng 2 Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Almere City FC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Almere City FC
Kiến tạo: Nicolas Verkooijen
Ra sân: Noah Fernandez
1 - 1 Julian Rijkhoff Kiến tạo: Ferdy Druijf
Kiến tạo: Nicolas Verkooijen
Ra sân: Fabio Kluit
Ra sân: Wessel Kuhn
Ra sân: Eus Waayers
Jamie Lawrence
Teun BijleveldRa sân: Tiziano Vianello
Olivier de NijsRa sân: Julian Rijkhoff
Ruben ProvidenceRa sân: Ferdy Druijf
2 - 2 Teun Bijleveld Kiến tạo: Emanuel Poku
Ra sân: Fabian Merien
2 - 3 Boyd Reith
Joey JacobsRa sân: Junior Kadile
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Jong PSV Eindhoven (Youth) VS Almere City FC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Almere City FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jong PSV Eindhoven (Youth)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Niek Schiks | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 60 | 46 | 76.67% | 0 | 0 | 77 | 7.2 | |
| 7 | Tai Abed | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 3 | 0 | 66 | 7.3 | |
| 4 | Madi Monamay | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 76 | 96.2% | 0 | 0 | 93 | 6.1 | |
| 21 | Sol Sidibe | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 30 | 6.7 | |
| 5 | Wessel Kuhn | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 1 | 0 | 51 | 6.7 | |
| 15 | Raf Van de Riet | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 4 | 0 | 21 | 5.8 | |
| 9 | Robin van Duiven | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 2 | 33 | 6.8 | |
| 10 | Nicolas Verkooijen | Tiền vệ công | 2 | 1 | 4 | 44 | 37 | 84.09% | 1 | 0 | 61 | 7.5 | |
| 2 | Eus Waayers | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 55 | 47 | 85.45% | 0 | 1 | 74 | 6.8 | |
| 20 | Jim Koller | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 12 | 6.3 | |
| 8 | Joel van den Berg | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 1 | 55 | 9.2 | |
| 14 | Sven van der Plas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 11 | 6.8 | |
| 22 | Essien Bassey | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 16 | 6.1 | |
| 11 | Fabio Kluit | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 1 | 27 | 6.6 | |
| 3 | Fabian Merien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 2 | 72 | 6.6 | |
| 6 | Noah Fernandez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 47 | 6.6 |
Almere City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Teun Bijleveld | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 7.9 | |
| 9 | Ferdy Druijf | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 5 | 27 | 6.7 | |
| 4 | Jamie Lawrence | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 69 | 63 | 91.3% | 1 | 1 | 85 | 6.8 | |
| 1 | Jonas Wendlinger | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 1 | 41 | 7 | |
| 2 | Boyd Reith | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 2 | 0 | 58 | 7.2 | |
| 28 | Ruben Providence | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.4 | |
| 22 | Emmanuel van de Blaak | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 1 | 64 | 6.3 | |
| 8 | Milan de Haan | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 43 | 37 | 86.05% | 10 | 0 | 65 | 6.9 | |
| 11 | Junior Kadile | Cánh trái | 5 | 2 | 0 | 30 | 17 | 56.67% | 2 | 2 | 56 | 6.5 | |
| 10 | Julian Rijkhoff | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 4 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 31 | 8.3 | |
| 20 | Job Kalisvaart | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 46 | 6.2 | |
| 19 | Olivier de Nijs | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 8 | 6.8 | |
| 17 | Emanuel Poku | Cánh trái | 2 | 2 | 4 | 20 | 15 | 75% | 6 | 0 | 34 | 6.4 | |
| 32 | Tiziano Vianello | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 1 | 47 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
