Kết quả trận Jong Ajax (Youth) vs RKC Waalwijk, 02h00 ngày 23/12
Jong Ajax (Youth)
0.91
0.91
0.96
0.84
3.75
3.90
1.80
0.97
0.87
0.82
1.00
Hạng 2 Hà Lan » 22
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Jong Ajax (Youth) vs RKC Waalwijk hôm nay ngày 23/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Jong Ajax (Youth) vs RKC Waalwijk tại Hạng 2 Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Jong Ajax (Youth) vs RKC Waalwijk hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Jong Ajax (Youth) vs RKC Waalwijk
0 - 1 Denilho Cleonise
0 - 2 Harrie Kuster
Ra sân: Jinairo Johnson
Ra sân: Kayden Wolff
Ra sân: Emre Unuvar
Ra sân: Tijn Peters
Roy KuijpersRa sân: Denilho Cleonise
Roshon Van EijmaRa sân: Juan Familio-Castillo
Chris LokesaRa sân: Luuk Wouters
Richard van der VenneRa sân: Harrie Kuster
Ra sân: Ethan Butera
Faissal Al MazyaniRa sân: Jordi Altena
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Jong Ajax (Youth) VS RKC Waalwijk
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Jong Ajax (Youth) vs RKC Waalwijk
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jong Ajax (Youth)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Ethan Butera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 0 | 50 | 6.2 | |
| 20 | David Kalokoh | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 6.3 | |
| 8 | Nassef Chourak | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 0 | 61 | 6.8 | |
| 7 | Kayden Wolff | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 38 | 6.9 | |
| 2 | Avery Appiah | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 2 | 1 | 64 | 6.3 | |
| 1 | Joeri Heerkens | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 39 | 6.1 | |
| 9 | Emre Unuvar | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 19 | 6.1 | |
| 16 | Lucas Jetten | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
| 11 | Don O'Niel | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 6 | 2 | 57 | 6.6 | |
| 21 | Luca Messori | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 2 | 20 | 6.9 | |
| 3 | Jinairo Johnson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 36 | 7.2 | |
| 4 | Marvin Muzungu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 60 | 89.55% | 0 | 3 | 86 | 7.3 | |
| 19 | Damian van der Vaart | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 23 | 6.9 | |
| 10 | Abdellah Ouazane | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 34 | 28 | 82.35% | 4 | 0 | 50 | 6.9 | |
| 6 | Tijn Peters | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 32 | 7 | |
| 15 | Kennynho Kasanwirjo | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 31 | 6.7 |
RKC Waalwijk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Richard van der Venne | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
| 16 | Mark Spenkelink | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 40 | 8.1 | |
| 3 | Roshon Van Eijma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
| 6 | Godfried Roemeratoe | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 48 | 7.2 | |
| 8 | Daniel Van Kaam | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 57 | 50 | 87.72% | 5 | 0 | 71 | 7.5 | |
| 5 | Juan Familio-Castillo | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 4 | 31 | 24 | 77.42% | 6 | 1 | 54 | 7 | |
| 7 | Denilho Cleonise | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 21 | 20 | 95.24% | 1 | 0 | 28 | 7.8 | |
| 15 | Luuk Wouters | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 1 | 49 | 8 | |
| 17 | Roy Kuijpers | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 4 | 0 | 31 | 6.7 | |
| 35 | Loek Postma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 50 | 87.72% | 1 | 3 | 64 | 7.7 | |
| 33 | Faissal Al Mazyani | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.7 | |
| 14 | Chris Lokesa | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 25 | 6.1 | |
| 55 | Nazjir Held | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 47 | 36 | 76.6% | 2 | 1 | 69 | 6.5 | |
| 27 | Jordi Altena | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 40 | 38 | 95% | 4 | 0 | 74 | 7.7 | |
| 20 | Harrie Kuster | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 33 | 8 | |
| 11 | Tim van der Leij | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 46 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
