Kết quả trận Jong Ajax (Youth) vs RKC Waalwijk, 02h00 ngày 23/12

Vòng 21
02:00 ngày 23/12/2025
Jong Ajax (Youth)
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
RKC Waalwijk
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.91
-0.75
0.91
O 3.25
0.96
U 3.25
0.84
1
3.75
X
3.90
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.97
-0.25
0.87
O 1.25
0.82
U 1.25
1.00

Hạng 2 Hà Lan » 22

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Jong Ajax (Youth) vs RKC Waalwijk hôm nay ngày 23/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Jong Ajax (Youth) vs RKC Waalwijk tại Hạng 2 Hà Lan 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Jong Ajax (Youth) vs RKC Waalwijk hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Jong Ajax (Youth) vs RKC Waalwijk

Jong Ajax (Youth) Jong Ajax (Youth)
Phút
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
17'
match goal 0 - 1 Denilho Cleonise
Marvin Muzungu match yellow.png
44'
47'
match goal 0 - 2 Harrie Kuster
Kennynho Kasanwirjo
Ra sân: Jinairo Johnson
match change
58'
Luca Messori
Ra sân: Kayden Wolff
match change
58'
David Kalokoh
Ra sân: Emre Unuvar
match change
58'
Damian van der Vaart
Ra sân: Tijn Peters
match change
59'
60'
match change Roy Kuijpers
Ra sân: Denilho Cleonise
60'
match change Roshon Van Eijma
Ra sân: Juan Familio-Castillo
61'
match change Chris Lokesa
Ra sân: Luuk Wouters
77'
match change Richard van der Venne
Ra sân: Harrie Kuster
Lucas Jetten
Ra sân: Ethan Butera
match change
78'
86'
match change Faissal Al Mazyani
Ra sân: Jordi Altena

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Jong Ajax (Youth) VS RKC Waalwijk

Jong Ajax (Youth) Jong Ajax (Youth)
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
13
 
Tổng cú sút
 
18
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Phạm lỗi
 
8
6
 
Phạt góc
 
3
8
 
Sút Phạt
 
11
0
 
Việt vị
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
2
 
Cứu thua
 
6
24
 
Cản phá thành công
 
25
12
 
Thử thách
 
6
17
 
Long pass
 
31
1
 
Successful center
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
11
20
 
Ném biên
 
22
415
 
Số đường chuyền
 
441
82%
 
Chuyền chính xác
 
84%
104
 
Pha tấn công
 
93
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
69
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
0
 
Cơ hội lớn
 
1
6
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
10
7
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
8
50
 
Số pha tranh chấp thành công
 
54
0.77
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.54
18
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
32
13
 
Số quả tạt chính xác
 
24
41
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
47
9
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
7
25
 
Phá bóng
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Kennynho Kasanwirjo
21
Luca Messori
20
David Kalokoh
19
Damian van der Vaart
16
Lucas Jetten
12
Charlie Setford
17
Leroy Frankel
18
Skye Vink
Jong Ajax (Youth) Jong Ajax (Youth) 4-3-3
4-1-4-1 RKC Waalwijk RKC Waalwijk
1
Heerkens
5
Butera
4
Muzungu
3
Johnson
2
Appiah
8
Chourak
6
Peters
10
Ouazane
11
O'Niel
9
Unuvar
7
Wolff
16
Spenkeli...
27
Altena
35
Postma
15
Wouters
55
Held
6
Roemerat...
7
Cleonise
8
Kaam
20
Kuster
5
Familio-...
11
Leij

Substitutes

3
Roshon Van Eijma
17
Roy Kuijpers
14
Chris Lokesa
10
Richard van der Venne
33
Faissal Al Mazyani
13
Xander Mulder
31
Luuk Vogels
18
Rein van Hedel
25
Melle Witteveen
29
Michiel Kramer
24
Owen Panneflek
Đội hình dự bị
Jong Ajax (Youth) Jong Ajax (Youth)
Kennynho Kasanwirjo 15
Luca Messori 21
David Kalokoh 20
Damian van der Vaart 19
Lucas Jetten 16
Charlie Setford 12
Leroy Frankel 17
Skye Vink 18
Jong Ajax (Youth) RKC Waalwijk
3 Roshon Van Eijma
17 Roy Kuijpers
14 Chris Lokesa
10 Richard van der Venne
33 Faissal Al Mazyani
13 Xander Mulder
31 Luuk Vogels
18 Rein van Hedel
25 Melle Witteveen
29 Michiel Kramer
24 Owen Panneflek

Dữ liệu đội bóng:Jong Ajax (Youth) vs RKC Waalwijk

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 4
2.33 Bàn thua 0.67
3 Sút trúng cầu môn 7.33
11 Phạm lỗi 10.67
5 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1
56.33% Kiểm soát bóng 58.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.1
1.8 Bàn thua 1.5
3.1 Sút trúng cầu môn 7
12.1 Phạm lỗi 11.4
4.3 Phạt góc 5.9
2 Thẻ vàng 1.3
55.1% Kiểm soát bóng 55.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jong Ajax (Youth) (21trận)
Chủ Khách
RKC Waalwijk (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
5
3
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
0
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
3
0
2
3

Jong Ajax (Youth) Jong Ajax (Youth)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ethan Butera Trung vệ 0 0 0 37 28 75.68% 0 0 50 6.2
20 David Kalokoh Cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 12 6.3
8 Nassef Chourak Tiền vệ trụ 2 2 0 50 44 88% 0 0 61 6.8
7 Kayden Wolff Cánh trái 2 0 2 22 19 86.36% 0 1 38 6.9
2 Avery Appiah Hậu vệ cánh phải 2 1 0 41 32 78.05% 2 1 64 6.3
1 Joeri Heerkens Thủ môn 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 39 6.1
9 Emre Unuvar Tiền đạo cắm 1 0 1 9 7 77.78% 0 0 19 6.1
16 Lucas Jetten Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.6
11 Don O'Niel Cánh phải 3 1 0 21 17 80.95% 6 2 57 6.6
21 Luca Messori Tiền vệ trụ 0 0 0 11 6 54.55% 1 2 20 6.9
3 Jinairo Johnson Trung vệ 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 36 7.2
4 Marvin Muzungu Trung vệ 0 0 0 67 60 89.55% 0 3 86 7.3
19 Damian van der Vaart Tiền vệ trụ 2 1 0 13 8 61.54% 0 0 23 6.9
10 Abdellah Ouazane Tiền vệ công 1 1 3 34 28 82.35% 4 0 50 6.9
6 Tijn Peters Tiền vệ trụ 0 0 1 24 19 79.17% 0 0 32 7
15 Kennynho Kasanwirjo Defender 0 0 0 20 18 90% 0 0 31 6.7

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Richard van der Venne Tiền vệ công 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.4
16 Mark Spenkelink Thủ môn 0 0 0 31 23 74.19% 0 0 40 8.1
3 Roshon Van Eijma Trung vệ 0 0 0 12 12 100% 0 0 16 6.7
6 Godfried Roemeratoe Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 35 31 88.57% 0 0 48 7.2
8 Daniel Van Kaam Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 57 50 87.72% 5 0 71 7.5
5 Juan Familio-Castillo Hậu vệ cánh trái 2 2 4 31 24 77.42% 6 1 54 7
7 Denilho Cleonise Cánh phải 2 1 1 21 20 95.24% 1 0 28 7.8
15 Luuk Wouters Trung vệ 0 0 0 41 36 87.8% 0 1 49 8
17 Roy Kuijpers Cánh phải 1 0 1 13 9 69.23% 4 0 31 6.7
35 Loek Postma Trung vệ 0 0 0 57 50 87.72% 1 3 64 7.7
33 Faissal Al Mazyani Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 1 0 3 6.7
14 Chris Lokesa Cánh trái 2 0 0 13 11 84.62% 0 0 25 6.1
55 Nazjir Held Hậu vệ cánh trái 2 0 1 47 36 76.6% 2 1 69 6.5
27 Jordi Altena Hậu vệ cánh phải 1 0 1 40 38 95% 4 0 74 7.7
20 Harrie Kuster Tiền vệ trụ 1 1 1 19 15 78.95% 0 0 33 8
11 Tim van der Leij Tiền đạo cắm 4 0 0 20 15 75% 0 1 46 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ