Kết quả trận Jelgava vs Metta/LU Riga, 22h00 ngày 01/07

Vòng 21
22:00 ngày 01/07/2024
Jelgava
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Metta/LU Riga
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.02
O 2.5
0.87
U 2.5
0.95
1
2.38
X
3.30
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.01
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

VĐQG Latvia

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Jelgava vs Metta/LU Riga hôm nay ngày 01/07/2024 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Jelgava vs Metta/LU Riga tại VĐQG Latvia 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Jelgava vs Metta/LU Riga hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Jelgava vs Metta/LU Riga

Jelgava Jelgava
Phút
Metta/LU Riga Metta/LU Riga
Andris Deklavs match yellow.png
27'
Joseph Ede 1 - 0
Kiến tạo: Agris Glaudans
match goal
62'
Arturs Janovskis match yellow.png
76'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Jelgava VS Metta/LU Riga

Jelgava Jelgava
Metta/LU Riga Metta/LU Riga
6
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
11
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
101
 
Pha tấn công
 
100
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Jelgava vs Metta/LU Riga

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5
53% Kiểm soát bóng 41%
12.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 2.2
4.4 Phạt góc 3.1
2.3 Thẻ vàng 2.1
4.6 Sút trúng cầu môn 4.1
50.6% Kiểm soát bóng 41.6%
13.5 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jelgava (38trận)
Chủ Khách
Metta/LU Riga (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
3
7
HT-H/FT-T
1
2
3
11
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
5
6
1
4
HT-B/FT-H
1
2
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
0
1
5
HT-B/FT-B
1
1
8
1