Kết quả trận JEF United Ichihara Chiba vs Tokushima Vortis, 11h05 ngày 13/12

Vòng
11:05 ngày 13/12/2025
JEF United Ichihara Chiba
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Tokushima Vortis
Địa điểm: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.04
O 2.5
1.00
U 2.5
0.73
1
2.05
X
3.10
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.71
O 1
1.03
U 1
0.85

Hạng 2 Nhật Bản

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá JEF United Ichihara Chiba vs Tokushima Vortis hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 11:05 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd JEF United Ichihara Chiba vs Tokushima Vortis tại Hạng 2 Nhật Bản 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Tokushima Vortis hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Tokushima Vortis

JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Phút
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
35'
match yellow.png Kohei Yamakoshi
54'
match change Lawrence Izuchukwu
Ra sân: Daiki Watari
Makoto Himeno
Ra sân: Naohiro Sugiyama
match change
66'
Carlinhos Junior 1 - 0
Kiến tạo: Issei Takahashi
match goal
69'
77'
match change Junma Miyazaki
Ra sân: Yuya Takagi
78'
match change Ken Iwao
Ra sân: Shunto Kodama
78'
match change Ko Yanagisawa
Ra sân: Elson Ferreira de Souza
Manato Shinada
Ra sân: Taishi Taguchi
match change
81'
Hiroto Goya
Ra sân: Carlinhos Junior
match change
81'
85'
match change Rio Hyon
Ra sân: Lucas Barcelos Damaceno
Makoto Himeno match yellow.png
89'
Takayuki Mae
Ra sân: Zain Issaka
match change
90'
Koji Toriumi
Ra sân: Masaru Hidaka
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật JEF United Ichihara Chiba VS Tokushima Vortis

JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
11
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Phạt góc
 
4
13
 
Sút Phạt
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
1
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
9
 
Sút ra ngoài
 
14
358
 
Số đường chuyền
 
568
72%
 
Chuyền chính xác
 
77%
80
 
Pha tấn công
 
102
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
63
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Hiroto Goya
37
Makoto Himeno
15
Takayuki Mae
44
Manato Shinada
23
Ryota Suzuki
24
Koji Toriumi
14
Naoki Tsubaki
10
Akiyuki Yokoyama
11
Koki Yonekura
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba 4-4-2
3-4-2-1 Tokushima Vortis Tokushima Vortis
35
Wakahara
67
Hidaka
28
Kawano
13
Suzuki
2
Takahash...
42
Issaka
6
Lima
4
Taguchi
18
Sugiyama
29
Junior
20
Ishikawa
1
Tanaka
15
Yamakosh...
3
Yamada
5
Aoki
18
Souza
28
Kanuma
7
Kodama
42
Takagi
99
Damaceno
16
Watari
9
Anderson

Substitutes

14
Rio Hyon
33
Seiya Inoue
8
Ken Iwao
27
Lawrence Izuchukwu
29
Daiki Mitsui
19
Junma Miyazaki
97
Malcolm Tsuyoshi Moyo
13
Taiyo Nishino
22
Ko Yanagisawa
Đội hình dự bị
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Hiroto Goya 9
Makoto Himeno 37
Takayuki Mae 15
Manato Shinada 44
Ryota Suzuki 23
Koji Toriumi 24
Naoki Tsubaki 14
Akiyuki Yokoyama 10
Koki Yonekura 11
JEF United Ichihara Chiba Tokushima Vortis
14 Rio Hyon
33 Seiya Inoue
8 Ken Iwao
27 Lawrence Izuchukwu
29 Daiki Mitsui
19 Junma Miyazaki
97 Malcolm Tsuyoshi Moyo
13 Taiyo Nishino
22 Ko Yanagisawa

Dữ liệu đội bóng:JEF United Ichihara Chiba vs Tokushima Vortis

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
4 Sút trúng cầu môn 4
7.33 Phạm lỗi 12.67
4.67 Phạt góc 6.33
0.67 Thẻ vàng 2
41.33% Kiểm soát bóng 66.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 0.7
4.8 Sút trúng cầu môn 5.3
9.4 Phạm lỗi 16.1
5.3 Phạt góc 5.4
1.1 Thẻ vàng 2.3
49.1% Kiểm soát bóng 55.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

JEF United Ichihara Chiba (44trận)
Chủ Khách
Tokushima Vortis (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
6
1
HT-H/FT-T
7
2
5
6
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
4
4
5
4
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
3
2
HT-B/FT-B
4
5
2
7