Kết quả trận Jahn Regensburg vs SSV Ulm 1846, 23h30 ngày 09/08
Jahn Regensburg
0.90
1.00
0.96
0.92
2.50
3.70
2.65
0.86
1.00
0.33
2.25
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Jahn Regensburg vs SSV Ulm 1846 hôm nay ngày 09/08/2024 lúc 23:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Jahn Regensburg vs SSV Ulm 1846 tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Jahn Regensburg vs SSV Ulm 1846 hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Jahn Regensburg vs SSV Ulm 1846
Bastian Allgeier
Niklas KolbeRa sân: Tom Gaal
Luka HyrylainenRa sân: Philipp Maier
Romario Rösch
Ra sân: Christian Kuhlwetter
Semir TelalovicRa sân: Dennis Chessa
Aaron KellerRa sân: Romario Rösch
Ra sân: Dominik Kother
Ra sân: Andreas Geipl
Niklas Horst CastelleRa sân: Maurice Krattenmacher
Ra sân: Benedikt Saller
Ra sân: Kai Proger
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Jahn Regensburg VS SSV Ulm 1846
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Jahn Regensburg vs SSV Ulm 1846
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jahn Regensburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Benedikt Saller | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 26 | 6.9 | |
| 4 | Florian Ballas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 2 | 29 | 6.6 | |
| 8 | Andreas Geipl | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 3 | 1 | 30 | 6.7 | |
| 15 | Sebastian Ernst | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 6.4 | |
| 33 | Kai Proger | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 3 | 0 | 15 | 6.7 | |
| 10 | Christian Viet | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 18 | 6.6 | |
| 30 | Christian Kuhlwetter | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 3 | 13 | 6.7 | |
| 27 | Dominik Kother | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 2 | 22 | 7.9 | |
| 7 | Oscar Schonfelder | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 2 | 36 | 6.4 | |
| 1 | Felix Gebhardt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 23 | 6.9 | |
| 16 | Louis Breunig | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 23 | 6.8 |
SSV Ulm 1846
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Dennis Chessa | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 15 | 6.7 | |
| 5 | Johannes Reichert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 19 | 6.4 | |
| 39 | Christian Ortag | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
| 43 | Romario Rösch | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 24 | 6.5 | |
| 33 | Felix Higl | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 19 | 6.9 | |
| 7 | Bastian Allgeier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 18 | 6 | |
| 4 | Tom Gaal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 23 | 6.6 | |
| 32 | Philipp Strompf | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 24 | 6.6 | |
| 30 | Maurice Krattenmacher | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
| 26 | Philipp Maier | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 23 | 6.4 | |
| 23 | Max Brandt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 0 | 22 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
