Kết quả trận Jagiellonia Bialystok vs Rayo Vallecano, 00h45 ngày 12/12
Jagiellonia Bialystok
1.00
0.82
0.79
1.01
3.15
3.65
2.05
0.68
1.16
0.81
0.99
Cúp C3 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Jagiellonia Bialystok vs Rayo Vallecano hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Jagiellonia Bialystok vs Rayo Vallecano tại Cúp C3 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Jagiellonia Bialystok vs Rayo Vallecano hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Jagiellonia Bialystok vs Rayo Vallecano
0 - 1 Sergio Camello Kiến tạo: Alvaro Garcia
Pep Chavarria
Ra sân: Dawid Drachal
Sergio Camello
Alfonso EspinoRa sân: Ivan Balliu Campeny
Jorge de Frutos SebastianRa sân: Alvaro Garcia
Fran PerezRa sân: Sergio Camello
1 - 2 Alfonso Espino Kiến tạo: Pep Chavarria
Isaac Palazon Camacho
Ra sân: Leon Maximilian Flach
Ra sân: Alejandro Pozo
Oscar ValentínRa sân: Pathe Ciss
Pathe Ciss
Gerard GumbauRa sân: Unai Lopez Cabrera
Ra sân: Norbert Wojtuszek
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Jagiellonia Bialystok VS Rayo Vallecano
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Jagiellonia Bialystok vs Rayo Vallecano
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jagiellonia Bialystok
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Jesus Imaz Balleste | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 42 | 7 | |
| 6 | Taras Romanczuk | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 16 | 6.9 | |
| 10 | Afimico Pululu | Forward | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 1 | 37 | 6.7 | |
| 7 | Alejandro Pozo | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 24 | 6.8 | |
| 21 | Sergio Lozano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | |
| 3 | Dusan Stojinovic | Defender | 0 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 1 | 61 | 6.2 | |
| 27 | Bartlomiej Wdowik | Defender | 0 | 0 | 1 | 49 | 36 | 73.47% | 7 | 1 | 80 | 7.1 | |
| 31 | Leon Maximilian Flach | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 1 | 31 | 6.4 | |
| 15 | Norbert Wojtuszek | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 0 | 56 | 6.4 | |
| 13 | Bernardo Vital | Defender | 2 | 0 | 1 | 60 | 50 | 83.33% | 1 | 7 | 76 | 7 | |
| 50 | Slawomir Abramowicz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 29 | 6.4 | |
| 8 | Dawid Drachal | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 20 | 5.9 | |
| 80 | Oskar Pietuszewski | Forward | 1 | 0 | 1 | 22 | 13 | 59.09% | 2 | 1 | 41 | 6.8 | |
| 86 | Bartosz Mazurek | Midfielder | 3 | 1 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 25 | 6.8 |
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Ivan Balliu Campeny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 32 | 6.1 | |
| 24 | Florian Lejeune | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 55 | 7 | |
| 18 | Alvaro Garcia | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 3 | 1 | 28 | 6.7 | |
| 17 | Unai Lopez Cabrera | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 35 | 35 | 100% | 4 | 0 | 48 | 6.9 | |
| 15 | Gerard Gumbau | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
| 13 | Augusto Batalla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 16 | 53.33% | 0 | 0 | 34 | 6.5 | |
| 5 | Luiz Felipe Ramos Marchi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 2 | 55 | 6.5 | |
| 22 | Alfonso Espino | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 14 | 7.7 | |
| 6 | Pathe Ciss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 42 | 6.4 | |
| 7 | Isaac Palazon Camacho | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 3 | 34 | 28 | 82.35% | 8 | 0 | 56 | 7.1 | |
| 23 | Oscar Valentín | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
| 2 | Andrei Ratiu | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 1 | 1 | 49 | 6.9 | |
| 10 | Sergio Camello | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 19 | 7.3 | |
| 19 | Jorge de Frutos Sebastian | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 1 | 19 | 6.8 | |
| 3 | Pep Chavarria | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 2 | 2 | 77 | 6.9 | |
| 21 | Fran Perez | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
