Kết quả trận Istanbul BB vs Fenerbahce, 00h00 ngày 07/12
Istanbul BB
0.99
0.89
0.97
0.91
4.15
3.85
1.72
1.02
0.88
1.16
0.72
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Istanbul BB vs Fenerbahce hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Istanbul BB vs Fenerbahce tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Istanbul BB vs Fenerbahce hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Istanbul BB vs Fenerbahce
Muhammed Kerem AkturkogluRa sân: Nelson Cabral Semedo
Edson Omar Alvarez Velazquez
Levent Munir Mercan
Youssef En-NesyriRa sân: Jhon Duran
Nene DorgelesRa sân: Anderson Souza Conceicao Talisca
Archie BrownRa sân: Levent Munir Mercan
0 - 1 Milan Skriniar Kiến tạo: Marco Asensio Willemsen
Ra sân: Abbosbek Fayzullayev
Archie Brown
Ismail YuksekRa sân: Frederico Rodrigues Santos
Ra sân: Joia Nuno Da Costa
Kiến tạo: Olivier Kemendi
Ra sân: Omer Ali Sahiner
Ra sân: Umut Gunes
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Istanbul BB VS Fenerbahce
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Istanbul BB vs Fenerbahce
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Istanbul BB
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 42 | Omer Ali Sahiner | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 5 | 6.22 | |
| 8 | Olivier Kemendi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.28 | |
| 14 | Eldor Shomurodov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
| 10 | Joia Nuno Da Costa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 6 | 6.08 | |
| 5 | Leonardo Duarte Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.25 | |
| 25 | Amine Harit | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.09 | |
| 16 | Muhammed Sengezer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.43 | |
| 21 | Christopher Operi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.24 | |
| 27 | Ousseynou Ba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.44 | |
| 20 | Umut Gunes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.32 | |
| 11 | Abbosbek Fayzullayev | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 3 | 6.14 |
Fenerbahce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Frederico Rodrigues Santos | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.53 | |
| 31 | Ederson Santana de Moraes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.35 | |
| 27 | Nelson Cabral Semedo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.26 | |
| 37 | Milan Skriniar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 10 | 6.35 | |
| 21 | Marco Asensio Willemsen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.09 | |
| 11 | Edson Omar Alvarez Velazquez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 6.39 | |
| 94 | Anderson Souza Conceicao Talisca | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.04 | |
| 10 | Jhon Duran | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 8 | 6.46 | |
| 22 | Levent Munir Mercan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 12 | 6.21 | |
| 70 | Oguz Aydin | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 0 | 10 | 6.34 | |
| 14 | Yigit Efe Demir | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 13 | 6.53 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
