Kết quả trận Istanbul BB vs Ankaragucu, 20h00 ngày 05/11
Istanbul BB
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Istanbul BB vs Ankaragucu hôm nay ngày 05/11/2023 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Istanbul BB vs Ankaragucu tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Istanbul BB vs Ankaragucu hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Istanbul BB vs Ankaragucu
0 - 1 Ali Sowe
Kiến tạo: Berkay Ozcan
1 - 2 Pedrinho Kiến tạo: Ali Sowe
Ra sân: Danijel Aleksic
2 - 3 Tolga Cigerci Kiến tạo: Efkan Bekiroglu
Renaldo CephasRa sân: Anastasios Chatzigiovannis
Ra sân: Serdar Gurler
Olimpiu Vasile MorutanRa sân: Pedrinho
Ra sân: Deniz Turuc
Ali Kaan GunerenRa sân: Garry Mendes Rodrigues
Kiến tạo: Leo Dubois
Ra sân: Mahmut Tekdemir
Ra sân: Krzysztof Piatek
Federico MachedaRa sân: Efkan Bekiroglu
Atakan CankayaRa sân: Hayrullah Bilazer
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Istanbul BB VS Ankaragucu
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Istanbul BB vs Ankaragucu
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Istanbul BB
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Volkan Babacan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 5.73 | |
| 21 | Mahmut Tekdemir | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.99 | |
| 7 | Serdar Gurler | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 6 | 6.01 | |
| 8 | Danijel Aleksic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.87 | |
| 6 | Lucas Pedroso Alves de Lima | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 5.9 | |
| 23 | Deniz Turuc | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.94 | |
| 15 | Leo Dubois | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 5.87 | |
| 9 | Krzysztof Piatek | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.89 | |
| 5 | Leonardo Duarte Da Silva | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 13 | 5.81 | |
| 10 | Berkay Ozcan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.84 | |
| 3 | Jerome Opoku | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.06 |
Ankaragucu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Tolga Cigerci | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 9 | 6.29 | |
| 11 | Garry Mendes Rodrigues | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 1 | 9 | 6.37 | |
| 26 | Uros Radakovic | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.35 | |
| 22 | Ali Sowe | Forward | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 7.36 | |
| 5 | Matej Hanousek | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.32 | |
| 99 | Bahadir Gungordu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.39 | |
| 8 | Pedrinho | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.22 | |
| 7 | Anastasios Chatzigiovannis | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.18 | |
| 10 | Efkan Bekiroglu | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.29 | |
| 18 | Nihad Mujakic | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.32 | |
| 77 | Hayrullah Bilazer | Defender | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.39 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
