Kết quả trận Ismaily vs NBE SC, 21h00 ngày 29/09

Vòng 9
21:00 ngày 29/09/2025
Ismaily
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 2)
NBE SC
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 31°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.99
-0.75
0.91
O 2
0.83
U 2
0.97
1
5.00
X
3.40
2
1.61
Hiệp 1
+0.25
1.01
-0.25
0.89
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

VĐQG Ai Cập » 15

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Ismaily vs NBE SC hôm nay ngày 29/09/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Ismaily vs NBE SC tại VĐQG Ai Cập 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Ismaily vs NBE SC hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Ismaily vs NBE SC

Ismaily Ismaily
Phút
NBE SC NBE SC
20'
match goal 0 - 1 Mostafa Shalaby
Kiến tạo: Mohamed Ibrahim
27'
match goal 0 - 2 Osama Faisal
Kiến tạo: Mohamed Fathi
37'
match yellow.png Ahmed Meteb
Mohamed Ammar match yellow.png
38'
Amr El Saeed
Ra sân: Mohamed Khatary
match change
46'
Omar El Kot
Ra sân: Abdelrahman Katkot
match change
46'
Khaled Al-Nabris
Ra sân: Hassan Mansour
match change
46'
59'
match change Ahmed El Nadry
Ra sân: Mohamed Ibrahim
72'
match yellow.png Yaw Annor
74'
match yellow.png Hisham Saleh
Abdelkarim Mostafa Penalty cancelled match var
74'
Hassan Saber
Ra sân: Mohamed Abdel Samee
match change
75'
Mohamed Ammar 1 - 2 match pen
76'
78'
match change Mahmoud Emad
Ra sân: Mohamed Fathi
79'
match change Sayed Mohamed
Ra sân: Yaw Annor
79'
match change Mostafa Adel Dowidar
Ra sân: Ahmed Meteb
81'
match yellow.png Mostafa Shalaby
87'
match change Mahmoud El Gazzar
Ra sân: Mohamed Ashraf
Ibrahim Abdelaal
Ra sân: Amr El Saeed
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Ismaily VS NBE SC

Ismaily Ismaily
NBE SC NBE SC
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
10
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
264
 
Số đường chuyền
 
519
66%
 
Chuyền chính xác
 
82%
10
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
5
 
Cứu thua
 
0
12
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
9
25
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
8
3
 
Successful center
 
3
26
 
Long pass
 
15
95
 
Pha tấn công
 
98
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Ibrahim Abdelaal
7
Khaled Al-Nabris
21
Mohammed Ehab
29
Mohamed El Behiry
35
Omar El Kot
30
Amr El Saeed
13
Abdelrahman Mahrous
77
Hassan Saber
8
Eric Traore
Ismaily Ismaily 4-1-4-1
4-1-4-1 NBE SC NBE SC
31
Gamal
34
Mostafa
4
Ammar
2
Naser
25
Mansour
33
Katkot
32
Khatary
15
Farag
88
Samir
38
Nagaawy
10
Samee
27
Balouti
7
Saleh
28
Zenary
26
Gazar
12
Meteb
5
Fathi
30
Annor
25
Ashraf
10
Ibrahim
77
Shalaby
9
Faisal

Substitutes

22
Sayed Mohamed
1
Ahmed Sobhi
24
Mostafa Adel Dowidar
6
Mahmoud El Gazzar
17
Ahmed El Nadry
8
Mahmoud Emad
21
Ahmed Madbouli
23
Ahmed Amin,Oufa
29
Yasser Rayan
Đội hình dự bị
Ismaily Ismaily
Ibrahim Abdelaal 37
Khaled Al-Nabris 7
Mohammed Ehab 21
Mohamed El Behiry 29
Omar El Kot 35
Amr El Saeed 30
Abdelrahman Mahrous 13
Hassan Saber 77
Eric Traore 8
Ismaily NBE SC
22 Sayed Mohamed
1 Ahmed Sobhi
24 Mostafa Adel Dowidar
6 Mahmoud El Gazzar
17 Ahmed El Nadry
8 Mahmoud Emad
21 Ahmed Madbouli
23 Ahmed Amin,Oufa
29 Yasser Rayan

Dữ liệu đội bóng:Ismaily vs NBE SC

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 1
3 Sút trúng cầu môn 5
2.67 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 2
48.67% Kiểm soát bóng 56%
4.33 Phạm lỗi 3.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 0.7
2.4 Sút trúng cầu môn 3.7
3.4 Phạt góc 3.5
1.9 Thẻ vàng 2
45.7% Kiểm soát bóng 55.2%
8.8 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ismaily (17trận)
Chủ Khách
NBE SC (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
1
HT-H/FT-T
1
4
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
6
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
4
2
0
3