Kết quả trận Iran vs UAE, 22h00 ngày 23/01
Iran
1.03
0.81
1.05
0.77
1.56
3.40
5.30
0.61
1.17
0.66
1.11
Asian Cup
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Iran vs UAE hôm nay ngày 23/01/2024 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Iran vs UAE tại Asian Cup 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Iran vs UAE hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Iran vs UAE
Kiến tạo: Sardar Azmoun
Ra sân: Sadegh Moharrami
Tahnoon Alzaabi
Caio Canedo CorreiaRa sân: Tahnoon Alzaabi
Yahya Alghassani Penalty awarded
Yahya Alghassani
Kiến tạo: Sardar Azmoun
Ra sân: Ali Gholizadeh
Ra sân: Saman Ghoddos
Ra sân: Mehdi Ghaedi
Khaled Ebraheim
Abdulla IdreesRa sân: Khaled Ebraheim
Fabio LimaRa sân: Ali Saleh
Abdulla HamadRa sân: Majid Rashid Al-Mehrzi
Ra sân: Sardar Azmoun
2 - 1 Yahya Alghassani Kiến tạo: Abdalla Ramadan
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Iran VS UAE
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Iran vs UAE
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Iran
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Omid Ebrahimi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 31 | 100% | 1 | 0 | 34 | 6.6 | |
| 20 | Sardar Azmoun | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 17 | 7.6 | |
| 7 | Alireza Jahanbakhsh | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 20 | 6.5 | |
| 17 | Ali Gholizadeh | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 2 | 0 | 38 | 6.8 | |
| 3 | Ehsan Hajsafi | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 79 | 72 | 91.14% | 4 | 0 | 100 | 7.2 | |
| 14 | Saman Ghoddos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 45 | 38 | 84.44% | 2 | 0 | 51 | 7 | |
| 23 | Ramin Rezaian Semeskandi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 3 | 1 | 32 | 6.5 | |
| 1 | Alireza Beiranvand | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 34 | 7.5 | |
| 9 | Mehdi Taromi | Tiền đạo cắm | 7 | 2 | 1 | 50 | 42 | 84% | 1 | 1 | 71 | 8.6 | |
| 6 | Saeid Ezzatolahi Afagh | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 66 | 55 | 83.33% | 0 | 2 | 79 | 7 | |
| 4 | Shoja Khalilzadeh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 74 | 94.87% | 0 | 2 | 92 | 7.3 | |
| 2 | Sadegh Moharrami | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 30 | 6.9 | |
| 13 | Hossein Kanaani | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 67 | 60 | 89.55% | 0 | 5 | 75 | 6.4 | |
| 11 | Reza Asadi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
| 21 | Mohammad Mohebi | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.8 | |
| 18 | Mehdi Ghaedi | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 4 | 0 | 23 | 6.8 |
UAE
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Fabio Lima | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
| 11 | Caio Canedo Correia | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 9 | 6.7 | |
| 17 | Khalid Eisa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 35 | 74.47% | 0 | 0 | 54 | 6.3 | |
| 18 | Abdalla Ramadan | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 48 | 40 | 83.33% | 1 | 3 | 62 | 7.3 | |
| 9 | Ali Saleh | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 3 | 1 | 26 | 6.5 | |
| 20 | Yahya Alghassani | Cánh trái | 5 | 3 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 45 | 7.1 | |
| 6 | Majid Rashid Al-Mehrzi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 39 | 6.7 | |
| 21 | Harib Abdalla Suhail Al Musharrkh Al Maa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 1 | 3 | 40 | 6.5 | |
| 19 | Khaled Ebraheim | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 28 | 73.68% | 1 | 1 | 50 | 6.1 | |
| 14 | Abdulla Hamad | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
| 8 | Tahnoon Alzaabi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 2 | 1 | 28 | 6.5 | |
| 2 | Abdulla Idrees | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.8 | |
| 3 | Zayed Sultan Ahmed Jassim Ibrahim Al Zaa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 37 | 6.2 | |
| 4 | Khalid Hashemi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 1 | 57 | 6.4 | |
| 26 | Bader Abaelaziz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 1 | 1 | 54 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
