Kết quả trận Ipswich Town vs Stoke City, 02h45 ngày 11/12
Ipswich Town
1.07
0.81
0.91
0.97
1.67
3.80
5.00
0.81
1.09
0.85
0.99
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Ipswich Town vs Stoke City hôm nay ngày 11/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Ipswich Town vs Stoke City tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Ipswich Town vs Stoke City hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Ipswich Town vs Stoke City
Kiến tạo: Marcelino Nunez
Tomas RigoRa sân: Bosun Lawal
Sam GallagherRa sân: Divin Mubama
Million ManhoefRa sân: Lamine Cisse
Ra sân: Sindre Walle Egeli
Ra sân: Ivan Azon Monzon
Ra sân: Jack Taylor
Ra sân: Marcelino Nunez
Ben PearsonRa sân: Steven Nzonzi
Robert BozenikRa sân: Bae Jun Ho
Maksym Talovierov
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Ipswich Town VS Stoke City
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Ipswich Town vs Stoke City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ipswich Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Christian Walton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 25 | 6.63 | |
| 19 | Darnell Furlong | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 2 | 40 | 6.68 | |
| 5 | Azor Matusiwa | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 34 | 6.86 | |
| 14 | Jack Taylor | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 39 | 6.86 | |
| 4 | Cedric Kipre | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 2 | 43 | 7.3 | |
| 26 | Dara O Shea | Defender | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 1 | 49 | 7.18 | |
| 3 | Leif Davis | Defender | 2 | 1 | 3 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 46 | 7.16 | |
| 32 | Marcelino Nunez | Midfielder | 3 | 1 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 1 | 34 | 6.81 | |
| 31 | Ivan Azon Monzon | Forward | 2 | 1 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 2 | 24 | 6.7 | |
| 11 | Jaden Philogene-Bidace | Midfielder | 3 | 2 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 31 | 7.96 | |
| 8 | Sindre Walle Egeli | Forward | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 26 | 6.25 |
Stoke City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Aaron Cresswell | Defender | 0 | 0 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 4 | 0 | 68 | 6 | |
| 15 | Steven Nzonzi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 0 | 51 | 6.26 | |
| 16 | Ben Wilmot | Defender | 0 | 0 | 0 | 78 | 72 | 92.31% | 0 | 0 | 79 | 5.93 | |
| 7 | Sorba Thomas | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 2 | 0 | 48 | 6.49 | |
| 40 | Maksym Talovierov | Defender | 2 | 0 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 0 | 6 | 69 | 6.95 | |
| 1 | Viktor Johansson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 40 | 6.13 | |
| 19 | Tomas Rigo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
| 22 | Junior Tchamadeu | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 0 | 51 | 6.24 | |
| 29 | Lamine Cisse | Forward | 0 | 0 | 3 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 24 | 6.44 | |
| 10 | Bae Jun Ho | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 31 | 5.82 | |
| 9 | Divin Mubama | Forward | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 18 | 5.92 | |
| 18 | Bosun Lawal | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 1 | 36 | 6.48 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
