Kết quả trận Internacional RS vs Bragantino, 02h00 ngày 08/12
Internacional RS
1.02
0.88
0.93
0.95
1.61
3.70
5.25
0.90
1.00
0.94
0.94
VĐQG Brazil » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Internacional RS vs Bragantino hôm nay ngày 08/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Internacional RS vs Bragantino tại VĐQG Brazil 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Internacional RS vs Bragantino hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Internacional RS vs Bragantino
Eduardo Sasha
Jhonatan Santos Rosa
Isidro Miguel Pitta Saldivar
Kiến tạo: Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao
Cleiton Schwengber
Vinicius Mendonca PereiraRa sân: Eduardo Sasha
Ra sân: Vitor Naum
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
Eric Dos Santos RodriguesRa sân: Gabriel Girotto Franco
Fernando Dos Santos PedroRa sân: Lucas Henrique Barbosa
Kiến tạo: Ricardo Mathias
Matheus Fernandes SiqueiraRa sân: Gustavo Gustavinho
Jose HurtadoRa sân: Nathan Morris
3 - 1 Jhonatan Santos Rosa Kiến tạo: Vinicius Mendonca Pereira
Ra sân: Alan Patrick Lourenco
Ra sân: Alexandro Bernabei
Ra sân: Bruno Gomes da Silva Clevelario
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Internacional RS VS Bragantino
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Internacional RS vs Bragantino
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Internacional RS
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Gabriel Mercado | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 2 | 40 | 7.34 | |
| 10 | Alan Patrick Lourenco | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 28 | 24 | 85.71% | 3 | 0 | 42 | 7.64 | |
| 8 | Bruno Henriaque Corsini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 1 | Sergio Rochet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 27 | 6.24 | |
| 19 | Rafael Santos Borre Maury | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 27 | 6.6 | |
| 29 | Thiago Maia Alencar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 56 | 7.53 | |
| 18 | Jose Carlos Ferreira Junior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 36 | Richard Candido Coelho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.09 | |
| 7 | Johan Carbonero | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.85 | |
| 14 | Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 2 | 1 | 42 | 6.89 | |
| 28 | Vitor Naum | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 24 | 6.57 | |
| 15 | Bruno Gomes da Silva Clevelario | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 1 | 37 | 7.12 | |
| 26 | Alexandro Bernabei | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 3 | 0 | 61 | 7.03 | |
| 4 | Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 3 | 37 | 7.95 | |
| 35 | Braian Aguirre | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 1 | 0 | 46 | 7.65 | |
| 49 | Ricardo Mathias | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.96 |
Bragantino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Eduardo Sasha | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.44 | |
| 6 | Gabriel Girotto Franco | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 24 | 6.04 | |
| 1 | Cleiton Schwengber | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 42 | 5.19 | |
| 35 | Matheus Fernandes Siqueira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 15 | 6.19 | |
| 29 | Juninho Capixaba | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 40 | 32 | 80% | 0 | 0 | 63 | 6.05 | |
| 11 | Fernando Dos Santos Pedro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 5.37 | |
| 7 | Eric Dos Santos Rodrigues | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.31 | |
| 9 | Isidro Miguel Pitta Saldivar | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 3 | 32 | 6.14 | |
| 45 | Nathan Morris | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 0 | 52 | 5.68 | |
| 34 | Jose Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.08 | |
| 21 | Lucas Henrique Barbosa | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 9 | 36% | 1 | 3 | 43 | 6.74 | |
| 4 | Alix Vinicius de Souza Sampaio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 55 | 5.9 | |
| 22 | Gustavo Gustavinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 2 | 0 | 39 | 6.04 | |
| 10 | Jhonatan Santos Rosa | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 8 | 0 | 52 | 7.07 | |
| 16 | Marques Gustavo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 2 | 50 | 6.62 | |
| 17 | Vinicius Mendonca Pereira | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 15 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
