Kết quả trận Internacional RS vs Bragantino, 02h00 ngày 08/12

Vòng 38
02:00 ngày 08/12/2025
Internacional RS
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (0 - 0)
Bragantino
Địa điểm: Estadio Beira-Rio
Thời tiết: Trong lành, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
+0.75
0.88
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
1.61
X
3.70
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 1
0.94
U 1
0.94

VĐQG Brazil » 1

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Internacional RS vs Bragantino hôm nay ngày 08/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Internacional RS vs Bragantino tại VĐQG Brazil 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Internacional RS vs Bragantino hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Internacional RS vs Bragantino

Internacional RS Internacional RS
Phút
Bragantino Bragantino
Alan Patrick Lourenco match yellow.png
18'
35'
match yellow.png Eduardo Sasha
38'
match yellow.png Jhonatan Santos Rosa
45'
match yellow.png Isidro Miguel Pitta Saldivar
Gabriel Mercado 1 - 0
Kiến tạo: Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao
match goal
50'
52'
match yellow.png Cleiton Schwengber
63'
match change Vinicius Mendonca Pereira
Ra sân: Eduardo Sasha
Johan Carbonero
Ra sân: Vitor Naum
match change
71'
Ricardo Mathias
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
match change
72'
74'
match change Eric Dos Santos Rodrigues
Ra sân: Gabriel Girotto Franco
74'
match change Fernando Dos Santos Pedro
Ra sân: Lucas Henrique Barbosa
Alan Patrick Lourenco 2 - 0 match pen
78'
Johan Carbonero 3 - 0
Kiến tạo: Ricardo Mathias
match goal
81'
85'
match change Matheus Fernandes Siqueira
Ra sân: Gustavo Gustavinho
Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni match yellow.png
85'
86'
match change Jose Hurtado
Ra sân: Nathan Morris
87'
match goal 3 - 1 Jhonatan Santos Rosa
Kiến tạo: Vinicius Mendonca Pereira
Richard Candido Coelho
Ra sân: Alan Patrick Lourenco
match change
89'
Jose Carlos Ferreira Junior
Ra sân: Alexandro Bernabei
match change
89'
Bruno Henriaque Corsini
Ra sân: Bruno Gomes da Silva Clevelario
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Internacional RS VS Bragantino

Internacional RS Internacional RS
Bragantino Bragantino
15
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
18
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Phạt góc
 
4
14
 
Sút Phạt
 
18
3
 
Việt vị
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
4
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
1
 
Đánh đầu
 
15
2
 
Cứu thua
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
19
12
 
Thử thách
 
4
20
 
Long pass
 
22
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
5
 
Successful center
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cản sút
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
11
11
 
Đánh chặn
 
10
17
 
Ném biên
 
30
254
 
Số đường chuyền
 
354
75%
 
Chuyền chính xác
 
77%
93
 
Pha tấn công
 
91
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
32
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
3
 
Cơ hội lớn
 
0
10
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
2
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
4
52
 
Số pha tranh chấp thành công
 
54
2.18
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.19
1.13
 
Cú sút trúng đích
 
0.94
20
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
13
13
 
Số quả tạt chính xác
 
14
43
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
44
9
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
10
30
 
Phá bóng
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Bruno Henriaque Corsini
18
Jose Carlos Ferreira Junior
36
Richard Candido Coelho
49
Ricardo Mathias
7
Johan Carbonero
41
Victor Gabriel
17
Bruno Tabata
23
Alan Benitez
11
Oscar David Romero Villamayor
32
Diego Esser
20
Clayton Sampaio Pereira
30
Alisson
Internacional RS Internacional RS 4-4-2
4-2-3-1 Bragantino Bragantino
1
Rochet
26
Bernabei
25
Mercado
4
Matos,Vi...
35
Aguirre
14
Guaglian...
29
Alencar
15
Clevelar...
28
Naum
19
Maury
10
Lourenco
1
Schwengb...
45
Morris
4
Sampaio
16
Gustavo
29
Capixaba
22
Gustavin...
6
Franco
21
Barbosa
8
Sasha
10
Rosa
9
Saldivar

Substitutes

11
Fernando Dos Santos Pedro
34
Jose Hurtado
17
Vinicius Mendonca Pereira
35
Matheus Fernandes Siqueira
7
Eric Dos Santos Rodrigues
25
Bruno Conceicao Praxedes
12
Vanderlan Barbosa da Silva
3
Eduardo Santos
27
Davi Gomes
18
Thiago Nicolas Borbas
28
Yuri Leles
37
Souza de Oliveira Fabricio
Đội hình dự bị
Internacional RS Internacional RS
Bruno Henriaque Corsini 8
Jose Carlos Ferreira Junior 18
Richard Candido Coelho 36
Ricardo Mathias 49
Johan Carbonero 7
Victor Gabriel 41
Bruno Tabata 17
Alan Benitez 23
Oscar David Romero Villamayor 11
Diego Esser 32
Clayton Sampaio Pereira 20
Alisson 30
Internacional RS Bragantino
11 Fernando Dos Santos Pedro
34 Jose Hurtado
17 Vinicius Mendonca Pereira
35 Matheus Fernandes Siqueira
7 Eric Dos Santos Rodrigues
25 Bruno Conceicao Praxedes
12 Vanderlan Barbosa da Silva
3 Eduardo Santos
27 Davi Gomes
18 Thiago Nicolas Borbas
28 Yuri Leles
37 Souza de Oliveira Fabricio

Dữ liệu đội bóng:Internacional RS vs Bragantino

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
3 Bàn thua 1.33
2 Sút trúng cầu môn 5
9.33 Phạm lỗi 15.33
1.33 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 2.67
44.33% Kiểm soát bóng 61%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 1.4
3.8 Sút trúng cầu môn 3.5
14 Phạm lỗi 17
3.8 Phạt góc 4.3
2.3 Thẻ vàng 2.7
50.1% Kiểm soát bóng 51.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Internacional RS (0trận)
Chủ Khách
Bragantino (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Internacional RS Internacional RS
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Gabriel Mercado Trung vệ 2 1 0 28 21 75% 0 2 40 7.34
10 Alan Patrick Lourenco Tiền vệ công 1 1 2 28 24 85.71% 3 0 42 7.64
8 Bruno Henriaque Corsini Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
1 Sergio Rochet Thủ môn 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 27 6.24
19 Rafael Santos Borre Maury Tiền đạo cắm 3 0 1 14 11 78.57% 1 0 27 6.6
29 Thiago Maia Alencar Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 42 35 83.33% 0 0 56 7.53
18 Jose Carlos Ferreira Junior Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
36 Richard Candido Coelho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.09
7 Johan Carbonero Cánh trái 1 1 0 4 4 100% 0 0 9 6.85
14 Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni Tiền vệ trụ 3 1 0 21 13 61.9% 2 1 42 6.89
28 Vitor Naum Cánh trái 0 0 2 12 7 58.33% 0 1 24 6.57
15 Bruno Gomes da Silva Clevelario Hậu vệ cánh phải 2 0 0 21 16 76.19% 2 1 37 7.12
26 Alexandro Bernabei Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 21 75% 3 0 61 7.03
4 Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao Trung vệ 1 0 1 19 16 84.21% 1 3 37 7.95
35 Braian Aguirre Hậu vệ cánh phải 1 0 0 15 8 53.33% 1 0 46 7.65
49 Ricardo Mathias Tiền đạo cắm 1 0 1 2 2 100% 0 1 8 6.96

Bragantino Bragantino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Eduardo Sasha Tiền đạo cắm 1 1 0 10 10 100% 0 0 21 6.44
6 Gabriel Girotto Franco Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 13 76.47% 0 2 24 6.04
1 Cleiton Schwengber Thủ môn 0 0 0 35 28 80% 0 0 42 5.19
35 Matheus Fernandes Siqueira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 11 91.67% 1 0 15 6.19
29 Juninho Capixaba Hậu vệ cánh trái 1 0 1 40 32 80% 0 0 63 6.05
11 Fernando Dos Santos Pedro Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 5.37
7 Eric Dos Santos Rodrigues Tiền vệ trụ 1 1 0 12 12 100% 0 0 17 6.31
9 Isidro Miguel Pitta Saldivar Tiền đạo cắm 2 0 1 24 15 62.5% 1 3 32 6.14
45 Nathan Morris Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 23 71.88% 0 0 52 5.68
34 Jose Hurtado Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 6 6.08
21 Lucas Henrique Barbosa Cánh phải 0 0 1 25 9 36% 1 3 43 6.74
4 Alix Vinicius de Souza Sampaio Trung vệ 0 0 0 42 36 85.71% 0 0 55 5.9
22 Gustavo Gustavinho Tiền vệ trụ 0 0 0 22 15 68.18% 2 0 39 6.04
10 Jhonatan Santos Rosa Tiền vệ công 1 1 0 26 20 76.92% 8 0 52 7.07
16 Marques Gustavo Trung vệ 0 0 0 40 36 90% 0 2 50 6.62
17 Vinicius Mendonca Pereira Cánh trái 0 0 1 7 7 100% 1 0 15 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ