Kết quả trận Inter Milan vs Sassuolo, 01h45 ngày 14/05
Inter Milan
0.99
0.87
0.97
0.83
1.38
4.65
5.90
0.95
0.85
0.95
0.85
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Inter Milan vs Sassuolo hôm nay ngày 14/05/2023 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Inter Milan vs Sassuolo tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Inter Milan vs Sassuolo hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Inter Milan vs Sassuolo
Domenico Berardi Goal cancelled
Gregoire Defrel
Kiến tạo: Dario DAmbrosio
Ruan Tressoldi Netto
Ra sân: Carlos Joaquin Correa
Nedim BajramiRa sân: Armand Lauriente
Andrea PinamontiRa sân: Gregoire Defrel
Kiến tạo: Henrik Mkhitaryan
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
Ra sân: Federico Dimarco
3 - 1 Matheus Henrique Kiến tạo: Domenico Berardi
Gian Marco FerrariRa sân: Ruan Tressoldi Netto
Matheus Henrique
Ra sân: Stefan de Vrij
Kristian ThorstvedtRa sân: Matheus Henrique
Nadir ZorteaRa sân: Jeremy Toljan
3 - 2 Davide Frattesi Kiến tạo: Rogerio
Ra sân: Raoul Bellanova
Kiến tạo: Marcelo Brozovic
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Inter Milan VS Sassuolo
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Inter Milan vs Sassuolo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Samir Handanovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 42 | 84% | 0 | 0 | 61 | 6.71 | |
| 36 | Matteo Darmian | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.18 | |
| 90 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 3 | 43 | 8.88 | |
| 33 | Dario DAmbrosio | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 0 | 63 | 6.3 | |
| 6 | Stefan de Vrij | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 2 | 57 | 6.67 | |
| 22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 39 | 6.99 | |
| 15 | Francesco Acerbi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 65 | 61 | 93.85% | 1 | 1 | 76 | 6.38 | |
| 77 | Marcelo Brozovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 74 | 70 | 94.59% | 1 | 0 | 90 | 7.33 | |
| 11 | Carlos Joaquin Correa | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.26 | |
| 5 | Roberto Gagliardini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 40 | 6.52 | |
| 8 | Robin Gosens | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 16 | 5.9 | |
| 32 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 4 | 24 | 19 | 79.17% | 3 | 0 | 37 | 7.42 | |
| 10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 19 | 7 | |
| 95 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 8 | 5.97 | |
| 12 | Raoul Bellanova | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 2 | 0 | 52 | 6.66 | |
| 14 | Kristjan Asllani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 17 | 5.98 |
Sassuolo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 47 | Andrea Consigli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 37 | 4.94 | |
| 92 | Gregoire Defrel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 23 | 5.62 | |
| 10 | Domenico Berardi | Cánh phải | 2 | 0 | 6 | 41 | 29 | 70.73% | 8 | 1 | 60 | 8.01 | |
| 22 | Jeremy Toljan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 2 | 0 | 50 | 5.91 | |
| 28 | Martin Erlic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 0 | 59 | 6.07 | |
| 27 | Maxime Baila Lopez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 98 | 91 | 92.86% | 0 | 0 | 105 | 6.6 | |
| 13 | Gian Marco Ferrari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 2 | 0 | 27 | 6.28 | |
| 9 | Andrea Pinamonti | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 14 | 6.04 | |
| 16 | Davide Frattesi | Tiền vệ trụ | 5 | 3 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 45 | 7.29 | |
| 20 | Nedim Bajrami | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 20 | 6.12 | |
| 6 | Rogerio | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 4 | 53 | 49 | 92.45% | 6 | 0 | 71 | 7.1 | |
| 7 | Matheus Henrique | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 2 | 47 | 7.03 | |
| 42 | Kristian Thorstvedt | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
| 45 | Armand Lauriente | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 4 | 0 | 26 | 5.95 | |
| 44 | Ruan Tressoldi Netto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 31 | 5.68 | |
| 21 | Nadir Zortea | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 0 | 14 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
