Kết quả trận Inter Milan vs Liverpool, 03h00 ngày 10/12
Inter Milan
0.94
0.90
0.65
1.15
2.75
3.10
2.62
0.94
0.90
1.11
0.74
Cúp C1 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Inter Milan vs Liverpool hôm nay ngày 10/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Inter Milan vs Liverpool tại Cúp C1 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Inter Milan vs Liverpool hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Inter Milan vs Liverpool
Ra sân: Hakan Calhanoglu
Ra sân: Francesco Acerbi
Hugo Ekitike Goal cancelled
Hugo Ekitike
Conor BradleyRa sân: Joseph Gomez
Florian WirtzRa sân: Alexander Isak
Curtis Jones
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
Ra sân: Marcus Thuram
Ra sân: Federico Dimarco
Florian Wirtz Penalty awarded
0 - 1 Dominik Szoboszlai
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Inter Milan VS Liverpool
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Inter Milan vs Liverpool
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 26 | 6.79 | |
| 22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 22 | 100% | 1 | 0 | 31 | 6.63 | |
| 15 | Francesco Acerbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 34 | 6.42 | |
| 20 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.17 | |
| 7 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 22 | 6.19 | |
| 23 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 3 | 0 | 49 | 6.64 | |
| 25 | Manuel Akanji | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 40 | 6.19 | |
| 32 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 5 | 0 | 24 | 6.21 | |
| 9 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 18 | 5.93 | |
| 10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 20 | 6.46 | |
| 95 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 41 | 38 | 92.68% | 3 | 1 | 52 | 6.91 | |
| 31 | Yann Bisseck | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.23 | |
| 11 | Luis Henrique Tomaz de Lima | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 28 | 6.17 |
Liverpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Virgil van Dijk | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 1 | 39 | 6.7 | |
| 26 | Andrew Robertson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 37 | 6.39 | |
| 1 | Alisson Becker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 25 | 6.99 | |
| 17 | Curtis Jones | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 40 | 40 | 100% | 0 | 0 | 48 | 6.72 | |
| 2 | Joseph Gomez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 1 | 22 | 6.34 | |
| 5 | Ibrahima Konate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 22 | 6.29 | |
| 8 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 4 | 1 | 23 | 6.46 | |
| 10 | Alexis Mac Allister | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 26 | 6.3 | |
| 9 | Alexander Isak | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 1 | 19 | 6.21 | |
| 38 | Ryan Jiro Gravenberch | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 1 | 49 | 7 | |
| 22 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 18 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
