Kết quả trận Inter Milan vs Como, 00h00 ngày 07/12
Inter Milan
0.97
0.93
1.06
0.82
1.55
4.20
5.50
0.73
1.17
0.81
1.03
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Inter Milan vs Como hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Inter Milan vs Como tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Inter Milan vs Como hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Inter Milan vs Como
Kiến tạo: Luis Henrique Tomaz de Lima
Anastasios DouvikasRa sân: Alvaro Morata
Maximo Perrone
Diego Carlos
Assane DiaoRa sân: Jayden Addai
Mergim VojvodaRa sân: Stefan Posch
Kiến tạo: Francesco Acerbi
Ra sân: Piotr Zielinski
Ra sân: Luis Henrique Tomaz de Lima
Ra sân: Marcus Thuram
Maxence CaqueretRa sân: Maximo Perrone
Nicolas KuhnRa sân: Jesus Rodriguez
Ra sân: Lautaro Javier Martinez
Ra sân: Nicolo Barella
Kiến tạo: Federico Dimarco
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Inter Milan VS Como
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Inter Milan vs Como
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.34 | |
| 15 | Francesco Acerbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.46 | |
| 20 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 6 | 6.5 | |
| 7 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.25 | |
| 23 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.21 | |
| 25 | Manuel Akanji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
| 32 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 3 | 0 | 5 | 6.16 | |
| 9 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 2 | 6 | 6.25 | |
| 10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.22 | |
| 95 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.52 | |
| 11 | Luis Henrique Tomaz de Lima | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Como
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Alvaro Morata | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.02 | |
| 1 | Jean Butez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 8 | 6.67 | |
| 34 | Diego Carlos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.49 | |
| 27 | Stefan Posch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.22 | |
| 33 | Lucas Da Cunha | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.27 | |
| 23 | Maximo Perrone | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 6.21 | |
| 10 | Nicolas Paz Martinez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.53 | |
| 42 | Jayden Addai | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.13 | |
| 3 | Alex Valle Gomez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.23 | |
| 14 | Jacobo Ramon Naveros | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.32 | |
| 17 | Jesus Rodriguez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
