Kết quả trận Inter Miami vs Vancouver Whitecaps, 02h45 ngày 07/12
Inter Miami
0.98
0.90
0.90
0.96
1.70
3.90
3.80
0.90
1.00
1.05
0.77
VĐQG Mỹ » 2
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Inter Miami vs Vancouver Whitecaps hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Inter Miami vs Vancouver Whitecaps tại VĐQG Mỹ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Inter Miami vs Vancouver Whitecaps hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Inter Miami vs Vancouver Whitecaps
Brian White
Edier Ocampo
Ra sân: Baltasar Gallego Rodriguez
1 - 1 Ali Ahmed Kiến tạo: Brian White
Tristan Blackmon
Joedrick PupeRa sân: Ralph Priso-Mbongue
Ryan GauldRa sân: Ali Ahmed
Kiến tạo: Lionel Andres Messi
Adrian Andres Cubas
Ra sân: Mateo Silvetti
Kenji Giovanni Cabrera NakamuraRa sân: Adrian Andres Cubas
Mathias Laborda
Kiến tạo: Lionel Andres Messi
Sebastian Berhalter
Ra sân: Ian Fray
Jayden NelsonRa sân: Emmanuel Sabbi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Inter Miami VS Vancouver Whitecaps
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Inter Miami vs Vancouver Whitecaps
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Miami
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Lionel Andres Messi | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 2 | 30 | 6.96 | |
| 5 | Sergi Busquets Burgos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 29 | 6.48 | |
| 18 | Jordi Alba Ramos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 1 | 28 | 6.27 | |
| 7 | Rodrigo De Paul | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 32 | 6 | |
| 37 | Maximiliano Joel Falcon Picart | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 33 | 6.09 | |
| 34 | Rocco Rios Novo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 31 | 5.86 | |
| 21 | Tadeo Allende | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 1 | 18 | 5.38 | |
| 17 | Ian Fray | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 38 | 6.65 | |
| 8 | Telasco Jose Segovia Perez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.89 | |
| 32 | Noah Allen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 31 | 6.42 | |
| 11 | Baltasar Gallego Rodriguez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 22 | 6.16 | |
| 24 | Mateo Silvetti | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 14 | 6.16 |
Vancouver Whitecaps
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Ali Ahmed | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 44 | 7.19 | |
| 13 | Thomas Muller | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 1 | 41 | 6.59 | |
| 24 | Brian White | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 15 | 6.89 | |
| 1 | Yohei Takaoka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 1 | 29 | 6.12 | |
| 20 | Adrian Andres Cubas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 64 | 63 | 98.44% | 1 | 0 | 71 | 6.94 | |
| 11 | Emmanuel Sabbi | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 33 | 7.21 | |
| 33 | Tristan Blackmon | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 62 | 57 | 91.94% | 1 | 0 | 66 | 6.18 | |
| 2 | Mathias Laborda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 1 | 3 | 50 | 6.35 | |
| 16 | Sebastian Berhalter | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 45 | 36 | 80% | 5 | 1 | 58 | 6.57 | |
| 6 | Ralph Priso-Mbongue | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 1 | 49 | 6.54 | |
| 18 | Edier Ocampo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 2 | 2 | 40 | 5.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
