Kết quả trận Instituto AC Cordoba vs Rosario Central, 07h15 ngày 01/11
Instituto AC Cordoba
0.79
1.12
0.95
0.89
3.00
2.90
2.60
1.33
0.65
0.62
1.20
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Instituto AC Cordoba vs Rosario Central hôm nay ngày 01/11/2025 lúc 07:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Instituto AC Cordoba vs Rosario Central tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Instituto AC Cordoba vs Rosario Central hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Instituto AC Cordoba vs Rosario Central
Franco Ibarra
Federico NavarroRa sân: Franco Ibarra
1 - 1 Victor Ignacio Malcorra Kiến tạo: Alejo Veliz
Gaspar DuarteRa sân: Santiago Lopez
Ignacio OvandoRa sân: Juan Cruz Komar
Ra sân: Luca Klimowicz
1 - 2 Angel Fabian Di Maria
1 - 3 Ignacio Ovando Kiến tạo: Angel Fabian Di Maria
Ra sân: Lucas Rodríguez
Ra sân: Juan Mendez
Alejo Veliz Goal cancelled
Federico Navarro
Enzo Nahuel CopettiRa sân: Angel Fabian Di Maria
Enzo Daniel GimenezRa sân: Jaminton Campaz
Victor Ignacio Malcorra
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Instituto AC Cordoba VS Rosario Central
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Instituto AC Cordoba vs Rosario Central
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Instituto AC Cordoba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Fernando Ruben Alarcon | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 18 | 6.2 | |
| 26 | Leonel Mosevich | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 16 | 6.4 | |
| 18 | Lucas Rodríguez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 20 | 6.5 | |
| 5 | Nicolas Zalazar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 27 | 6.4 | |
| 19 | Gaston Lodico | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 36 | 32 | 88.89% | 4 | 0 | 44 | 6.8 | |
| 17 | Emanuel Tomas Beltran Bardas | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 3 | 1 | 21 | 6.6 | |
| 13 | Juan Mendez | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 26 | 6.7 | |
| 28 | Manuel Roffo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
| 10 | Alex Luna | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 29 | 7.2 | |
| 20 | Jhon Cordoba | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 3 | 0 | 20 | 7.1 | |
| 77 | Luca Klimowicz | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 19 | 6.2 |
Rosario Central
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Angel Fabian Di Maria | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 32 | 7.1 | |
| 1 | Jorge Emanuel Broun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 19 | 7.2 | |
| 10 | Victor Ignacio Malcorra | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 36 | 7.6 | |
| 6 | Juan Cruz Komar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 39 | 7 | |
| 8 | Jaminton Campaz | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 19 | 6.3 | |
| 15 | Facundo Mallo Blanco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 29 | 6 | |
| 32 | Emanuel Coronel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 25 | 6.3 | |
| 31 | Federico Navarro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
| 5 | Franco Ibarra | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 28 | 6.7 | |
| 3 | Gonzalo Agustin Sandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 15 | 6.2 | |
| 9 | Alejo Veliz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
| 21 | Santiago Lopez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 2 | 19 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
