Kết quả trận Instituto AC Cordoba vs Argentinos Juniors, 07h00 ngày 29/03
Instituto AC Cordoba
0.93
0.95
1.50
0.48
2.15
3.00
3.30
0.65
1.33
0.53
1.38
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Instituto AC Cordoba vs Argentinos Juniors hôm nay ngày 29/03/2024 lúc 07:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Instituto AC Cordoba vs Argentinos Juniors tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Instituto AC Cordoba vs Argentinos Juniors hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Instituto AC Cordoba vs Argentinos Juniors
Ra sân: Lucas Rodríguez
Kiến tạo: Jonathan Bay
Gaston Veron
Franco Moyano
Jose HerreraRa sân: Gaston Veron
Maximiliano Samuel RomeroRa sân: Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni
Ra sân: Gaston Lodico
Mateo Díaz ChavesRa sân: Damian Batallini
Kevin CoronelRa sân: Thiago Santamaría
Alan Lescano
Mateo Díaz Chaves
1 - 1 Maximiliano Samuel Romero Kiến tạo: Sebastian Prieto
Ra sân: Jonas Acevedo
Ra sân: Ignacio Russo
1 - 2 Jose Herrera
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Instituto AC Cordoba VS Argentinos Juniors
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Instituto AC Cordoba vs Argentinos Juniors
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Instituto AC Cordoba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Juan Jose Franco Arrellaga | Defender | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 1 | 36 | 6.8 | |
| 6 | Fernando Ruben Alarcon | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 26 | 6.8 | |
| 12 | Jonathan Bay | Defender | 0 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 3 | 0 | 22 | 7.1 | |
| 18 | Lucas Rodríguez | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
| 8 | Jonas Acevedo | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 16 | 8 | 50% | 3 | 3 | 30 | 6.4 | |
| 5 | Roberto Bochi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 24 | 6.9 | |
| 19 | Gaston Lodico | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 2 | 1 | 40 | 6.8 | |
| 20 | Brahian Cuello | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 1 | 17 | 6.5 | |
| 33 | Miguel Brizuela | Defender | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 23 | 6.7 | |
| 9 | Facundo Ezequiel Suarez | Forward | 2 | 1 | 1 | 17 | 7 | 41.18% | 1 | 3 | 27 | 7.9 | |
| 28 | Manuel Roffo | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 7 | |
| 29 | Ignacio Russo | Forward | 1 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 3 | 18 | 6.7 |
Argentinos Juniors
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 50 | Diego Rodriguez Da Luz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
| 21 | Nicolas Adrian Oroz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 25 | 6.7 | |
| 11 | Damian Batallini | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 2 | 22 | 7 | |
| 17 | Franco Moyano | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 27 | 6.7 | |
| 10 | Gaston Veron | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.3 | |
| 16 | Francisco Alvarez | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 49 | 6.8 | |
| 20 | Sebastian Prieto | Defender | 2 | 1 | 1 | 28 | 18 | 64.29% | 5 | 2 | 48 | 6.8 | |
| 8 | Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 3 | 2 | 30 | 6.8 | |
| 22 | Alan Lescano | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 28 | 6.8 | |
| 13 | Tobias Palacio | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 28 | 6.7 | |
| 23 | Thiago Santamaría | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 35 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
