Kết quả trận INAC Nữ vs Albirex Niigata Nữ, 11h00 ngày 07/12

Vòng Quarterfinals
11:00 ngày 07/12/2025
INAC Nữ
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Albirex Niigata Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 15°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.80
+1
1.00
O 2.75
0.93
U 2.75
0.83
1
1.55
X
4.00
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.68
+0.25
1.04
O 1
0.83
U 1
0.89

Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá INAC Nữ vs Albirex Niigata Nữ hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 11:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd INAC Nữ vs Albirex Niigata Nữ tại Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả INAC Nữ vs Albirex Niigata Nữ hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả INAC Nữ vs Albirex Niigata Nữ

INAC Nữ INAC Nữ
Phút
Albirex Niigata Nữ Albirex Niigata Nữ
3'
match yellow.png
Yoshida R. 1 - 0 match goal
6'
Kuwahara A. 2 - 0 match goal
77'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật INAC Nữ VS Albirex Niigata Nữ

INAC Nữ INAC Nữ
Albirex Niigata Nữ Albirex Niigata Nữ
17
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Phạt góc
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
11
 
Sút ra ngoài
 
13
103
 
Pha tấn công
 
80
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
56
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:INAC Nữ vs Albirex Niigata Nữ

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2.33
7 Sút trúng cầu môn 1.67
3.67 Phạt góc 3.67
0 Thẻ vàng 0.67
53.67% Kiểm soát bóng 44.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.6
5.9 Sút trúng cầu môn 5.7
5.3 Phạt góc 3.6
0.3 Thẻ vàng 0.3
56.1% Kiểm soát bóng 45.6%
1.7 Phạm lỗi 0.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

INAC Nữ (18trận)
Chủ Khách
Albirex Niigata Nữ (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
1
3
HT-H/FT-T
3
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
0
4
3
1