Kết quả trận Ilves Tampere vs KuPs, 22h00 ngày 16/10

Vòng 3
22:00 ngày 16/10/2025
Ilves Tampere
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
KuPs
Địa điểm: Ratinan stadion
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 3
0.88
U 3
1.00
1
2.10
X
3.60
2
2.90
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.77
O 0.5
0.25
U 0.5
2.80

VĐQG Phần Lan » 1

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Ilves Tampere vs KuPs hôm nay ngày 16/10/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Ilves Tampere vs KuPs tại VĐQG Phần Lan 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Ilves Tampere vs KuPs hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Ilves Tampere vs KuPs

Ilves Tampere Ilves Tampere
Phút
KuPs KuPs
9'
match yellow.png Ibrahim Cisse
Anton Popovitch match yellow.png
18'
Otto Tiitinen
Ra sân: Jesse Kilo
match change
27'
46'
match change Samuel Pasanen
Ra sân: Sadat Seidu
Aapo Maenpaa match yellow.png
51'
Maksim Stjopin 1 - 0
Kiến tạo: Tatu Miettunen
match goal
54'
Marius Soderback
Ra sân: Roope Riski
match change
59'
74'
match change Agon Sadiku
Ra sân: Mohamed Toure
Adeleke Akinola Akinyemi
Ra sân: Teemu Hytoenen
match change
76'
Vasilije Bakic
Ra sân: Maksim Stjopin
match change
76'
Jardell Kanga
Ra sân: Joona Veteli
match change
77'
80'
match change Otto Ruoppi
Ra sân: Clinton Antwi
80'
match change Bob Nii Armah
Ra sân: Saku Savolainen
81'
match goal 1 - 1 Piotr Parzyszek
Kiến tạo: Otto Ruoppi
Sauli Vaisanen match yellow.png
83'
89'
match yellow.png Otto Ruoppi
90'
match change Joslyn Luyeye-Lutumba
Ra sân: Petteri Pennanen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Ilves Tampere VS KuPs

Ilves Tampere Ilves Tampere
KuPs KuPs
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
11
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
608
 
Số đường chuyền
 
442
89%
 
Chuyền chính xác
 
87%
11
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
3
14
 
Ném biên
 
15
4
 
Cản phá thành công
 
7
5
 
Thử thách
 
13
3
 
Successful center
 
4
21
 
Long pass
 
37
126
 
Pha tấn công
 
95
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Adeleke Akinola Akinyemi
66
Vasilije Bakic
30
Jardell Kanga
17
Marius Soderback
20
Otto Tiitinen
34
Johannes Viitala
13
Kalle Wallius
Ilves Tampere Ilves Tampere 4-4-2
4-3-3 KuPs KuPs
12
Krkalic
3
Rale
5
Vaisanen
16
Miettune...
22
Maenpaa
28
Kilo
14
Popovitc...
7
Veteli
8
Stjopin
10
Riski
9
Hytoenen
12
Hakala
6
Savolain...
15
Cisse
33
Hamalain...
25
Antwi
28
Seidu
10
Arifi
13
Oksanen
20
Toure
9
Parzysze...
8
Pennanen

Substitutes

24
Bob Nii Armah
35
Paulius Golubickas
22
Pa Momodou Konate
21
Joslyn Luyeye-Lutumba
16
Samuli Miettinen
14
Samuel Pasanen
37
Miilo Pitkanen
34
Otto Ruoppi
11
Agon Sadiku
Đội hình dự bị
Ilves Tampere Ilves Tampere
Adeleke Akinola Akinyemi 27
Vasilije Bakic 66
Jardell Kanga 30
Marius Soderback 17
Otto Tiitinen 20
Johannes Viitala 34
Kalle Wallius 13
Ilves Tampere KuPs
24 Bob Nii Armah
35 Paulius Golubickas
22 Pa Momodou Konate
21 Joslyn Luyeye-Lutumba
16 Samuli Miettinen
14 Samuel Pasanen
37 Miilo Pitkanen
34 Otto Ruoppi
11 Agon Sadiku

Dữ liệu đội bóng:Ilves Tampere vs KuPs

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 1.33
62.67% Kiểm soát bóng 50.33%
7.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.5
1.8 Bàn thua 0.8
4.5 Phạt góc 5.2
1.7 Thẻ vàng 0.8
4.5 Sút trúng cầu môn 3.9
55% Kiểm soát bóng 52.4%
8.2 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ilves Tampere (0trận)
Chủ Khách
KuPs (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0