Kết quả trận Hull City vs Wrexham, 03h00 ngày 11/12
Hull City
1.03
0.87
0.98
0.90
2.45
3.30
2.57
0.73
1.20
0.88
0.96
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Hull City vs Wrexham hôm nay ngày 11/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Hull City vs Wrexham tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Hull City vs Wrexham hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Hull City vs Wrexham
Callum DoyleRa sân: Dan Scarr
Kieffer Moore
George Dobson
Ra sân: Joel Ndala
Ra sân: Kyle Joseph
Kiến tạo: Ryan John Giles
Josh WindassRa sân: George Dobson
Ra sân: Belloumi
Ryan James LongmanRa sân: Ryan Barnett
Sam SmithRa sân: Kieffer Moore
Ra sân: Darko Gyabi
Matthew JamesRa sân: Ben Sheaf
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Hull City VS Wrexham
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Hull City vs Wrexham
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hull City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Matty Crooks | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 2 | 36 | 7.1 | |
| 6 | Semi Ajayi | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 3 | 35 | 6.87 | |
| 2 | Lewie Coyle | Defender | 2 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 2 | 0 | 43 | 6.35 | |
| 27 | Regan Slater | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 1 | 1 | 38 | 6.82 | |
| 3 | Ryan John Giles | Defender | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 5 | 0 | 33 | 6.91 | |
| 1 | Ivor Pandur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 21 | 61.76% | 0 | 0 | 36 | 6.34 | |
| 22 | Kyle Joseph | Forward | 1 | 1 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 19 | 7.03 | |
| 4 | Charlie Hughes | Defender | 1 | 0 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 1 | 1 | 58 | 7.02 | |
| 24 | Darko Gyabi | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 38 | 6.76 | |
| 10 | Belloumi | Forward | 1 | 0 | 3 | 15 | 8 | 53.33% | 1 | 1 | 28 | 6.82 | |
| 19 | Joel Ndala | Forward | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 25 | 6.65 |
Wrexham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | James McClean | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 21 | 6.15 | |
| 19 | Kieffer Moore | Forward | 1 | 0 | 1 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 5 | 23 | 6.23 | |
| 18 | Ben Sheaf | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 31 | 6.24 | |
| 5 | Dominic Hyam | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 25 | 67.57% | 0 | 6 | 52 | 6.65 | |
| 15 | George Dobson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 32 | 6.16 | |
| 24 | Dan Scarr | Defender | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 2 | 37 | 6.03 | |
| 33 | Nathan Broadhead | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 33 | 5.98 | |
| 29 | Ryan Barnett | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 0 | 19 | 6.1 | |
| 14 | George Thomason | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 1 | 27 | 6.24 | |
| 4 | Max Cleworth | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 3 | 39 | 6.28 | |
| 1 | Arthur Okonkwo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 17 | 6.39 | |
| 2 | Callum Doyle | Defender | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 11 | 6.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
