Kết quả trận Hull City vs Leeds United, 22h00 ngày 04/01
Hull City
0.90
1.00
1.06
0.82
5.75
4.20
1.53
1.16
0.74
1.08
0.80
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Hull City vs Leeds United hôm nay ngày 04/01/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Hull City vs Leeds United tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Hull City vs Leeds United hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Hull City vs Leeds United
Kiến tạo: Mason Burstow
1 - 1 Ao Tanaka Kiến tạo: Manor Solomon
1 - 2 Daniel James Kiến tạo: Jayden Bogle
Sam ByramRa sân: Maximilian Wober
Ra sân: Mason Burstow
Ra sân: Steven Alzate
1 - 3 Joel Piroe
Joe Rodon
Josua GuilavoguiRa sân: Joe Rothwell
Mateo JosephRa sân: Joel Piroe
Ra sân: Abu Kamara
Ra sân: Gustavo Puerta
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Hull City VS Leeds United
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Hull City vs Leeds United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hull City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 20 | 14 | 70% | 1 | 1 | 40 | 7.2 | |
| 2 | Lewie Coyle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 0 | 45 | 5.9 | |
| 19 | Steven Alzate | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 2 | 36 | 7.3 | |
| 27 | Regan Slater | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 3 | 29 | 21 | 72.41% | 2 | 0 | 43 | 6.3 | |
| 6 | Sean McLoughlin | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 42 | 29 | 69.05% | 0 | 6 | 52 | 6.9 | |
| 5 | Alfie Jones | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 31 | 72.09% | 0 | 3 | 56 | 6.7 | |
| 1 | Ivor Pandur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 21 | 63.64% | 0 | 1 | 46 | 6.5 | |
| 29 | Matty Jacob | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 4 | 56 | 7 | |
| 14 | Harry Vaughan | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
| 48 | Mason Burstow | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 1 | 33 | 7.2 | |
| 44 | Abu Kamara | Cánh phải | 5 | 2 | 0 | 12 | 6 | 50% | 1 | 1 | 28 | 7.7 | |
| 18 | Xavier Simons | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
| 20 | Gustavo Puerta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 25 | 17 | 68% | 8 | 1 | 57 | 7.3 |
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Sam Byram | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.2 | |
| 8 | Joe Rothwell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 43 | 97.73% | 4 | 0 | 58 | 6.8 | |
| 39 | Maximilian Wober | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 1 | 4 | 62 | 7.4 | |
| 7 | Daniel James | Cánh phải | 5 | 3 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 9 | 0 | 45 | 6.1 | |
| 6 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 72 | 88.89% | 0 | 4 | 99 | 6.8 | |
| 4 | Ethan Ampadu | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 82 | 77 | 93.9% | 0 | 2 | 105 | 7.7 | |
| 10 | Joel Piroe | Tiền vệ công | 5 | 2 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 32 | 7.4 | |
| 22 | Ao Tanaka | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 2 | 64 | 7.7 | |
| 14 | Manor Solomon | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 25 | 21 | 84% | 2 | 0 | 39 | 7.4 | |
| 2 | Jayden Bogle | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 40 | 28 | 70% | 2 | 4 | 84 | 7.2 | |
| 1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 30 | 5.8 | |
| 11 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 0 | 40 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
