Kết quả trận Huddersfield Town vs Port Vale, 22h00 ngày 26/12
Huddersfield Town
0.84
0.98
0.97
0.83
1.85
3.50
4.00
0.98
0.86
0.91
0.91
Hạng 3 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Huddersfield Town vs Port Vale hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Huddersfield Town vs Port Vale tại Hạng 3 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Huddersfield Town vs Port Vale hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Huddersfield Town vs Port Vale
Kiến tạo: Marcus Anthony Myers-Harness
George Byers
Kiến tạo: Marcus Anthony Myers-Harness
Jayden StockleyRa sân: Ben Waine
Kiến tạo: Sean Roughan
Kiến tạo: Bojan Radulovic Samoukovic
Ra sân: Bojan Radulovic Samoukovic
Ryan CroasdaleRa sân: Devante Dewar Cole
Jordan ShipleyRa sân: George Hall
Ra sân: Leo Castledine
Ra sân: Lynden Gooch
Ra sân: Radinio Balker
Ra sân: Ryan Ledson
Ben Heneghan
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Huddersfield Town VS Port Vale
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Huddersfield Town vs Port Vale
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Huddersfield Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Lee Nicholls | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 15 | 50% | 0 | 0 | 34 | 6.65 | |
| 3 | Murray Wallace | Defender | 0 | 0 | 1 | 55 | 46 | 83.64% | 0 | 6 | 72 | 7.93 | |
| 15 | Dion Charles | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.05 | |
| 10 | Marcus Anthony Myers-Harness | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 35 | 31 | 88.57% | 2 | 0 | 55 | 7.93 | |
| 4 | Ryan Ledson | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 1 | 39 | 8.37 | |
| 7 | Lynden Gooch | Defender | 2 | 1 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 5 | 0 | 57 | 7.39 | |
| 18 | David Kasumu | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 12 | 6.05 | |
| 26 | Alfie May | Forward | 4 | 2 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 0 | 48 | 9.06 | |
| 25 | Bojan Radulovic Samoukovic | Forward | 1 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 20 | 8.24 | |
| 2 | Lasse Sorenson | Defender | 1 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 26 | 6.01 | |
| 12 | Radinio Balker | Defender | 0 | 0 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 1 | 2 | 44 | 7.34 | |
| 11 | Ruben Roosken | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 1 | 14 | 5.88 | |
| 23 | Sean Roughan | Defender | 0 | 0 | 4 | 47 | 34 | 72.34% | 6 | 2 | 75 | 8.01 | |
| 5 | Joe Low | Defender | 0 | 0 | 0 | 53 | 42 | 79.25% | 0 | 3 | 65 | 7.51 | |
| 24 | Leo Castledine | Midfielder | 6 | 4 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 29 | 9.34 | |
| 36 | Cameron Ashia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 5.8 |
Port Vale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Benjamin Paul Amos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 0 | 31 | 6.29 | |
| 9 | Jayden Stockley | Forward | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 4 | 13 | 6.34 | |
| 4 | Ben Heneghan | Defender | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 5 | 61 | 6.1 | |
| 7 | George Byers | Midfielder | 4 | 0 | 0 | 64 | 52 | 81.25% | 1 | 0 | 79 | 5.45 | |
| 25 | Cameron Humphreys | Defender | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 2 | 61 | 5.44 | |
| 26 | Jordan Shipley | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 5 | 0 | 19 | 6.05 | |
| 44 | Devante Dewar Cole | Forward | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 30 | 5.56 | |
| 2 | Mitchell Clarke | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 1 | 2 | 54 | 5.9 | |
| 18 | Ryan Croasdale | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6.07 | |
| 19 | Ben Waine | Forward | 3 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 15 | 5.68 | |
| 22 | Jesse Debrah | Defender | 0 | 0 | 1 | 44 | 30 | 68.18% | 1 | 3 | 64 | 5.72 | |
| 3 | Jaheim Headley | Midfielder | 0 | 0 | 5 | 38 | 31 | 81.58% | 7 | 1 | 76 | 6.51 | |
| 33 | George Hall | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 3 | 0 | 30 | 5.53 | |
| 12 | Rhys Walters | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 50 | 6.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
