Kết quả trận Huddersfield Town vs Coventry City, 22h00 ngày 29/03
Huddersfield Town
0.82
1.06
0.93
0.95
2.80
3.30
2.20
1.09
0.81
0.91
0.97
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Huddersfield Town vs Coventry City hôm nay ngày 29/03/2024 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Huddersfield Town vs Coventry City tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Huddersfield Town vs Coventry City hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Huddersfield Town vs Coventry City
Liam Kitching
0 - 1 Ellis Simms Kiến tạo: Kasey Palmer
0 - 2 Ellis Simms Kiến tạo: Milan van Ewijk
Ben Sheaf
Ra sân: Radinio Balker
Callum OHareRa sân: Kasey Palmer
Ra sân: Jonathan Hogg
Ra sân: David Kasumu
Ra sân: Delano Burgzorg
Ra sân: Josh Koroma
Kiến tạo: Ben Wiles
Matt GoddenRa sân: Ellis Simms
Victor TorpRa sân: Josh Eccles
Bobby Thomas
Bradley Collins
1 - 3 Haji Wright Kiến tạo: Milan van Ewijk
Liam KellyRa sân: Ben Sheaf
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Huddersfield Town VS Coventry City
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Huddersfield Town vs Coventry City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Huddersfield Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lee Nicholls | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 45 | 6.47 | |
| 6 | Jonathan Hogg | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 40 | 6.29 | |
| 44 | Rhys Healey | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 15 | 6.88 | |
| 4 | Matty Pearson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 26 | 66.67% | 0 | 2 | 51 | 6.19 | |
| 5 | Michal Helik | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 4 | 48 | 6.25 | |
| 18 | David Kasumu | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 24 | 6.34 | |
| 10 | Josh Koroma | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 29 | 5.67 | |
| 9 | Bojan Radulovic Samoukovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 7 | 6.06 | |
| 7 | Delano Burgzorg | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 18 | 5.72 | |
| 23 | Ben Wiles | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 3 | 0 | 15 | 6.62 | |
| 24 | Radinio Balker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 28 | 5.57 | |
| 8 | Jack Rudoni | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 4 | 44 | 37 | 84.09% | 10 | 1 | 81 | 7.24 | |
| 15 | Jaheim Headley | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 50 | 6.37 | |
| 26 | Patrick Jones | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 2 | 0 | 12 | 6.6 | |
| 17 | Brodie Spencer | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 2 | 23 | 6.5 | |
| 21 | Alex Matos | Forward | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 1 | 52 | 6.96 |
Coventry City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Jake Bidwell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 7 | 2 | 61 | 6.65 | |
| 24 | Matt Godden | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.14 | |
| 45 | Kasey Palmer | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 43 | 6.86 | |
| 14 | Ben Sheaf | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 4 | 77 | 7.01 | |
| 10 | Callum OHare | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 25 | 6.4 | |
| 29 | Victor Torp | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 7 | 6.17 | |
| 11 | Haji Wright | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 2 | 42 | 7.88 | |
| 22 | Joel Latibeaudiere | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 35 | 32 | 91.43% | 1 | 0 | 57 | 6.89 | |
| 6 | Liam Kelly | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 40 | Bradley Collins | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 25 | 65.79% | 0 | 1 | 46 | 5.85 | |
| 15 | Liam Kitching | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 0 | 2 | 64 | 6.5 | |
| 27 | Milan van Ewijk | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 0 | 39 | 7.29 | |
| 9 | Ellis Simms | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 28 | 8.35 | |
| 28 | Josh Eccles | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 3 | 0 | 65 | 6.38 | |
| 4 | Bobby Thomas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 44 | 81.48% | 0 | 1 | 64 | 6.67 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
