Kết quả trận Houston Dynamo vs Vancouver Whitecaps, 07h30 ngày 19/09
Houston Dynamo
1.00
0.90
0.85
1.03
1.73
4.00
4.10
0.94
0.96
0.30
2.40
VĐQG Mỹ » 2
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Houston Dynamo vs Vancouver Whitecaps hôm nay ngày 19/09/2024 lúc 07:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Houston Dynamo vs Vancouver Whitecaps tại VĐQG Mỹ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Houston Dynamo vs Vancouver Whitecaps hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Houston Dynamo vs Vancouver Whitecaps
Pedro Jeampierre Vite Uca
Yohei Takaoka
Ralph Priso-MbongueRa sân: Adrian Andres Cubas
Alessandro SchopfRa sân: Pedro Jeampierre Vite Uca
OBrian WhiteRa sân: Ryan Raposo
Ra sân: Ibrahim Aliyu
Ra sân: Adalberto Carrasquilla
Edier OcampoRa sân: Sam Adekugbe
1 - 1 OBrian White Kiến tạo: Pabrice Picault
Ra sân: Franco Nicolas Escobar
Ra sân: Sebastian Kowalczyk
Ra sân: Ezequiel Ponce
Tristan BlackmonRa sân: Ryan Gauld
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Houston Dynamo VS Vancouver Whitecaps
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Houston Dynamo vs Vancouver Whitecaps
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Houston Dynamo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Erik Sviatchenko | Defender | 1 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 23 | 6.6 | |
| 12 | Steve Clark | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.9 | |
| 10 | Ezequiel Ponce | Forward | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
| 2 | Franco Nicolas Escobar | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 2 | 1 | 30 | 6.8 | |
| 6 | Artur | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 25 | 6.8 | |
| 8 | Amine Bassi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 4 | 0 | 23 | 6.7 | |
| 27 | Sebastian Kowalczyk | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 16 | 6.6 | |
| 20 | Adalberto Carrasquilla | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 31 | 6.6 | |
| 25 | Griffin Dorsey | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 2 | 0 | 14 | 6.8 | |
| 18 | Ibrahim Aliyu | Forward | 1 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
| 31 | Micael dos Santos Silva | Defender | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 1 | 41 | 6.7 |
Vancouver Whitecaps
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Ryan Gauld | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
| 15 | Bjorn Inge Utvik | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 23 | 6.9 | |
| 3 | Sam Adekugbe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 15 | 6.5 | |
| 1 | Yohei Takaoka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
| 20 | Adrian Andres Cubas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
| 11 | Pabrice Picault | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 7 | 6.7 | |
| 4 | Ranko Veselinovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
| 2 | Mathias Laborda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
| 7 | Ryan Raposo | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 12 | 6.9 | |
| 16 | Sebastian Berhalter | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 2 | 15 | 6.9 | |
| 45 | Pedro Jeampierre Vite Uca | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 16 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
