Kết quả trận Houston Dynamo vs Colorado Rapids, 07h40 ngày 30/05
Houston Dynamo
1.03
0.87
0.75
0.92
1.95
3.75
3.40
1.14
0.77
0.33
2.25
VĐQG Mỹ » 2
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Houston Dynamo vs Colorado Rapids hôm nay ngày 30/05/2024 lúc 07:40 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Houston Dynamo vs Colorado Rapids tại VĐQG Mỹ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Houston Dynamo vs Colorado Rapids hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Houston Dynamo vs Colorado Rapids
Kiến tạo: Griffin Dorsey
Sebastian Anderson
Ra sân: Franco Nicolas Escobar
Rafael Navarro Leal
1 - 1 Djordje Mihailovic
Omir FernandezRa sân: Connor Ronan
Calvin HarrisRa sân: Kevin Cabral
Oliver LarrazRa sân: Jasper Loffelsend
Ra sân: Erik Sviatchenko
Ra sân: Adalberto Carrasquilla
Darren YapiRa sân: Rafael Navarro Leal
Kiến tạo: Ibrahim Aliyu
Jonathan LewisRa sân: Sebastian Anderson
Ra sân: Artur
Ra sân: Griffin Dorsey
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Houston Dynamo VS Colorado Rapids
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Houston Dynamo vs Colorado Rapids
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Houston Dynamo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Erik Sviatchenko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 4 | 46 | 7 | |
| 16 | Hector Miguel Herrera Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 87 | 79 | 90.8% | 2 | 0 | 102 | 7.2 | |
| 5 | Daniel Steres | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 1 | 0 | 39 | 6.7 | |
| 2 | Franco Nicolas Escobar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 24 | 7 | |
| 13 | Andrew Tarbell | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 41 | 9 | |
| 6 | Artur | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 43 | 7.1 | |
| 15 | Latif Blessing | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 13 | 7.4 | |
| 8 | Amine Bassi | Tiền vệ công | 2 | 1 | 4 | 55 | 50 | 90.91% | 2 | 0 | 74 | 7.4 | |
| 27 | Sebastian Kowalczyk | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 23 | 23 | 100% | 0 | 0 | 30 | 7.6 | |
| 20 | Adalberto Carrasquilla | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 41 | 6.8 | |
| 25 | Griffin Dorsey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 30 | 27 | 90% | 5 | 0 | 54 | 6.9 | |
| 22 | Tate Schmitt | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
| 4 | Ethan Bartlow | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 21 | 6.9 | |
| 18 | Ibrahim Aliyu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 1 | 57 | 7.1 | |
| 31 | Micael dos Santos Silva | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 0 | 3 | 69 | 7.1 | |
| 35 | Brooklyn Raines | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 17 | 6.6 |
Colorado Rapids
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Andreas Maxso | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 1 | 1 | 54 | 6.7 | |
| 95 | Zackary Steffen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 1 | 36 | 6.3 | |
| 20 | Connor Ronan | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 2 | 0 | 37 | 7.2 | |
| 7 | Jonathan Lewis | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
| 10 | Djordje Mihailovic | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 10 | 2 | 48 | 8 | |
| 23 | Cole Bassett | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 52 | 48 | 92.31% | 0 | 0 | 69 | 7 | |
| 91 | Kevin Cabral | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 22 | 7.1 | |
| 11 | Omir Fernandez | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
| 3 | Sam Vines | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 3 | 0 | 50 | 6.2 | |
| 22 | Sebastian Anderson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 47 | 6.1 | |
| 9 | Rafael Navarro Leal | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 20 | 6.6 | |
| 14 | Calvin Harris | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 2 | 0 | 16 | 6.7 | |
| 77 | Darren Yapi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
| 18 | Oliver Larraz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 1 | 0 | 17 | 6.4 | |
| 21 | Jasper Loffelsend | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 2 | 0 | 35 | 6.8 | |
| 64 | Moise Bombito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 3 | 67 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
