Kết quả trận Holstein Kiel vs Kaiserslautern, 18h00 ngày 27/04
Holstein Kiel
0.99
0.91
1.00
0.86
1.83
4.10
3.60
0.95
0.95
0.95
0.93
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Holstein Kiel vs Kaiserslautern hôm nay ngày 27/04/2024 lúc 18:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Holstein Kiel vs Kaiserslautern tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Holstein Kiel vs Kaiserslautern hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Holstein Kiel vs Kaiserslautern
0 - 1 Daniel Hanslik Kiến tạo: Tymoteusz Puchacz
Kiến tạo: Philipp Sander
Ra sân: Timo Becker
1 - 2 Filip Kaloc
Ra sân: Philipp Sander
Ra sân: Steven Skrzybski
Ben ZolinskiRa sân: Jean Zimmer
Dickson AbiamaRa sân: Kenny Prince Redondo
Marlon RitterRa sân: Daniel Hanslik
Ra sân: Tom Rothe
Ra sân: Marko Ivezic
1 - 3 Marlon Ritter Kiến tạo: Ben Zolinski
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Holstein Kiel VS Kaiserslautern
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Holstein Kiel vs Kaiserslautern
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Holstein Kiel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Steven Skrzybski | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 22 | 6.17 | |
| 17 | Timo Becker | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 25 | 6 | |
| 19 | Holmbert Aron Fridjonsson | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.82 | |
| 5 | Carl Johansson | Defender | 0 | 0 | 0 | 71 | 61 | 85.92% | 0 | 3 | 85 | 6.39 | |
| 15 | Marvin Schulz | Defender | 2 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 5 | 0 | 32 | 6.32 | |
| 4 | Patrick Erras | Defender | 1 | 1 | 0 | 87 | 79 | 90.8% | 0 | 6 | 96 | 6.35 | |
| 20 | Fiete Arp | Forward | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 2 | 17 | 6.15 | |
| 13 | Shuto Machino | Forward | 2 | 1 | 2 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 0 | 49 | 6.14 | |
| 9 | Benedikt Pichler | Forward | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.19 | |
| 1 | Timon Moritz Weiner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 0 | 64 | 6.27 | |
| 16 | Philipp Sander | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 0 | 33 | 6.88 | |
| 11 | Alexander Bernhardsson | Cánh phải | 3 | 3 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 1 | 39 | 7.55 | |
| 6 | Marko Ivezic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 1 | 69 | 6.28 | |
| 22 | Nicolai Remberg | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 45 | 6.65 | |
| 18 | Tom Rothe | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 3 | 0 | 44 | 6.2 | |
| 23 | Lasse Rosenboom | Defender | 0 | 0 | 3 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 31 | 6.52 |
Kaiserslautern
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Jean Zimmer | Defender | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 3 | 0 | 28 | 6.59 | |
| 7 | Marlon Ritter | Midfielder | 2 | 2 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 11 | 7.38 | |
| 11 | Kenny Prince Redondo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 3 | 1 | 22 | 6.46 | |
| 6 | Almamy Toure | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 2 | 40 | 6.85 | |
| 33 | Jan Elvedi | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 2 | 38 | 6.52 | |
| 9 | Ragnar Ache | Forward | 2 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 5 | 24 | 7.22 | |
| 31 | Ben Zolinski | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 0 | 21 | 7.18 | |
| 15 | Tymoteusz Puchacz | Defender | 2 | 0 | 6 | 29 | 20 | 68.97% | 11 | 0 | 63 | 8.26 | |
| 26 | Filip Kaloc | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 34 | 7.62 | |
| 19 | Daniel Hanslik | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 2 | 31 | 7.54 | |
| 20 | Tobias Raschl | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 27 | 16 | 59.26% | 2 | 0 | 45 | 6.7 | |
| 18 | Julian Krahl | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 45 | 24 | 53.33% | 0 | 0 | 59 | 8.32 | |
| 40 | Dickson Abiama | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 12 | 6.4 | |
| 2 | Boris Tomiak | Defender | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 53 | 7.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
