Kết quả trận Holstein Kiel vs Dynamo Dresden, 02h30 ngày 21/12
Holstein Kiel
1.02
0.86
0.88
1.00
2.02
3.75
3.45
1.06
0.80
1.06
0.78
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Holstein Kiel vs Dynamo Dresden hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 02:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Holstein Kiel vs Dynamo Dresden tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Holstein Kiel vs Dynamo Dresden hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Holstein Kiel vs Dynamo Dresden
Julian Pauli
0 - 1 Vincent Vermeij Kiến tạo: Luca Herrmann
Kiến tạo: Steven Skrzybski
Kiến tạo: Niklas Niehoff
Nils FrolingRa sân: Lukas Boeder
Ra sân: Niklas Niehoff
Ra sân: Adrian Kapralik
Claudio KammerknechtRa sân: Julian Pauli
Vinko SapinaRa sân: Luca Herrmann
Ra sân: Ivan Nekic
Ra sân: Steven Skrzybski
Stefan KutschkeRa sân: Niklas Hauptmann
Christoph DafernerRa sân: Vincent Vermeij
Ra sân: Robert Wagner
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Holstein Kiel VS Dynamo Dresden
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Holstein Kiel vs Dynamo Dresden
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Holstein Kiel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Steven Skrzybski | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 0 | 46 | 7.63 | |
| 22 | Stefan Schwab | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 0 | 41 | 6.46 | |
| 26 | David Zec | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 2 | 76 | 6.45 | |
| 24 | Magnus Knudsen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.05 | |
| 47 | John Tolkin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 3 | 0 | 16 | 6.39 | |
| 13 | Ivan Nekic | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 3 | 64 | 7.94 | |
| 20 | Adrian Kapralik | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 2 | 31 | 6.69 | |
| 6 | Marko Ivezic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 1 | 64 | 6.56 | |
| 19 | Phil Harres | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 12 | 6 | 50% | 3 | 1 | 29 | 7.24 | |
| 21 | Jonas Krumrey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 0 | 56 | 6.59 | |
| 39 | Robert Wagner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 0 | 62 | 6.67 | |
| 10 | Jonas Torrissen Therkelsen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.08 | |
| 2 | Frederik Roslyng | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.18 | |
| 23 | Lasse Rosenboom | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 3 | 2 | 46 | 6.52 | |
| 29 | Niklas Niehoff | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 30 | 23 | 76.67% | 6 | 0 | 52 | 7.41 |
Dynamo Dresden
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Vincent Vermeij | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 5 | 29 | 7.7 | |
| 29 | Lukas Boeder | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 0 | 40 | 5.98 | |
| 27 | Niklas Hauptmann | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 25 | 6.05 | |
| 19 | Alexander Rossipal | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 3 | 0 | 61 | 6.46 | |
| 16 | Nils Froling | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 10 | 6.17 | |
| 1 | Tim Schreiber | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 17 | 54.84% | 0 | 0 | 38 | 5.78 | |
| 15 | Claudio Kammerknecht | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.02 | |
| 2 | Konrad Faber | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 4 | 1 | 66 | 6.29 | |
| 8 | Luca Herrmann | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 34 | 30 | 88.24% | 2 | 0 | 46 | 6.56 | |
| 5 | Vinko Sapina | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.12 | |
| 6 | Kofi Jeremy Amoako | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 4 | 38 | 27 | 71.05% | 1 | 1 | 54 | 6.62 | |
| 10 | Jakob Lemmer | Cánh phải | 5 | 3 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 2 | 1 | 41 | 6.59 | |
| 42 | Friedrich Muller | 0 | 0 | 1 | 53 | 48 | 90.57% | 1 | 3 | 71 | 6.65 | ||
| 13 | Julian Pauli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 2 | 57 | 6.57 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
