Kết quả trận Holstein Kiel vs Dynamo Dresden, 02h30 ngày 21/12

Vòng 17
02:30 ngày 21/12/2025
Holstein Kiel
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 1)
Dynamo Dresden
Địa điểm: Holstein Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.86
O 2.75
0.88
U 2.75
1.00
1
2.02
X
3.75
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.80
O 1.25
1.06
U 1.25
0.78

Hạng 2 Đức » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Holstein Kiel vs Dynamo Dresden hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 02:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Holstein Kiel vs Dynamo Dresden tại Hạng 2 Đức 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Holstein Kiel vs Dynamo Dresden hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Holstein Kiel vs Dynamo Dresden

Holstein Kiel Holstein Kiel
Phút
Dynamo Dresden Dynamo Dresden
5'
match yellow.png Julian Pauli
12'
match goal 0 - 1 Vincent Vermeij
Kiến tạo: Luca Herrmann
Phil Harres 1 - 1
Kiến tạo: Steven Skrzybski
match goal
29'
Ivan Nekic 2 - 1
Kiến tạo: Niklas Niehoff
match goal
51'
54'
match change Nils Froling
Ra sân: Lukas Boeder
John Tolkin
Ra sân: Niklas Niehoff
match change
63'
Jonas Torrissen Therkelsen
Ra sân: Adrian Kapralik
match change
64'
74'
match change Claudio Kammerknecht
Ra sân: Julian Pauli
74'
match change Vinko Sapina
Ra sân: Luca Herrmann
Frederik Roslyng
Ra sân: Ivan Nekic
match change
75'
Magnus Knudsen
Ra sân: Steven Skrzybski
match change
75'
84'
match change Stefan Kutschke
Ra sân: Niklas Hauptmann
84'
match change Christoph Daferner
Ra sân: Vincent Vermeij
Kasper Davidsen
Ra sân: Robert Wagner
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Holstein Kiel VS Dynamo Dresden

Holstein Kiel Holstein Kiel
Dynamo Dresden Dynamo Dresden
12
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
7
 
Phạm lỗi
 
8
7
 
Phạt góc
 
9
8
 
Sút Phạt
 
7
1
 
Việt vị
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
1
 
Đánh đầu
 
1
7
 
Cứu thua
 
2
14
 
Cản phá thành công
 
9
8
 
Thử thách
 
16
26
 
Long pass
 
27
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
7
 
Successful center
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
5
19
 
Đánh đầu thành công
 
27
2
 
Cản sút
 
6
8
 
Rê bóng thành công
 
6
7
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
21
455
 
Số đường chuyền
 
467
78%
 
Chuyền chính xác
 
79%
84
 
Pha tấn công
 
121
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
52
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
1
 
Cơ hội lớn
 
0
8
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
8
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
11
48
 
Số pha tranh chấp thành công
 
47
0.89
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.08
0.89
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.08
1.46
 
Cú sút trúng đích
 
1.22
20
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
22
19
 
Số quả tạt chính xác
 
24
29
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
20
19
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
27
43
 
Phá bóng
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Kasper Davidsen
24
Magnus Knudsen
47
John Tolkin
10
Jonas Torrissen Therkelsen
2
Frederik Roslyng
17
Mladen Cvjetinovic
1
Timon Moritz Weiner
25
Marcus Muller
16
Andu Yobel Kelati
Holstein Kiel Holstein Kiel 3-4-2-1
3-4-2-1 Dynamo Dresden Dynamo Dresden
21
Krumrey
6
Ivezic
26
Zec
13
Nekic
29
Niehoff
39
Wagner
22
Schwab
23
Rosenboo...
7
Skrzybsk...
20
Kapralik
19
Harres
1
Schreibe...
13
Pauli
29
Boeder
42
Muller
2
Faber
6
Amoako
8
Herrmann
19
Rossipal
10
Lemmer
27
Hauptman...
9
Vermeij

Substitutes

5
Vinko Sapina
15
Claudio Kammerknecht
33
Christoph Daferner
30
Stefan Kutschke
16
Nils Froling
23
Lars Bunning
25
Jonas Oehmichen
37
Daniel Mesenholer
17
Aljaz Casar
Đội hình dự bị
Holstein Kiel Holstein Kiel
Kasper Davidsen 15
Magnus Knudsen 24
John Tolkin 47
Jonas Torrissen Therkelsen 10
Frederik Roslyng 2
Mladen Cvjetinovic 17
Timon Moritz Weiner 1
Marcus Muller 25
Andu Yobel Kelati 16
Holstein Kiel Dynamo Dresden
5 Vinko Sapina
15 Claudio Kammerknecht
33 Christoph Daferner
30 Stefan Kutschke
16 Nils Froling
23 Lars Bunning
25 Jonas Oehmichen
37 Daniel Mesenholer
17 Aljaz Casar

Dữ liệu đội bóng:Holstein Kiel vs Dynamo Dresden

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 6
12.67 Phạm lỗi 8.33
5 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 2.67
51.67% Kiểm soát bóng 53.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 2.1
3.8 Sút trúng cầu môn 4.4
13 Phạm lỗi 10
5.6 Phạt góc 5.7
2.9 Thẻ vàng 2.1
50.8% Kiểm soát bóng 48.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Holstein Kiel (20trận)
Chủ Khách
Dynamo Dresden (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
4
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
0
HT-B/FT-B
1
4
3
2

Holstein Kiel Holstein Kiel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Steven Skrzybski Tiền đạo cắm 3 0 1 31 19 61.29% 0 0 46 7.63
22 Stefan Schwab Tiền vệ trụ 0 0 1 31 20 64.52% 0 0 41 6.46
26 David Zec Trung vệ 1 0 1 63 58 92.06% 0 2 76 6.45
24 Magnus Knudsen Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.05
47 John Tolkin Hậu vệ cánh trái 0 0 1 8 5 62.5% 3 0 16 6.39
13 Ivan Nekic Trung vệ 2 1 0 53 46 86.79% 0 3 64 7.94
20 Adrian Kapralik Cánh phải 2 0 2 14 11 78.57% 2 2 31 6.69
6 Marko Ivezic Trung vệ 0 0 0 54 50 92.59% 0 1 64 6.56
19 Phil Harres Tiền đạo cắm 2 2 1 12 6 50% 3 1 29 7.24
21 Jonas Krumrey Thủ môn 0 0 0 43 33 76.74% 0 0 56 6.59
39 Robert Wagner Tiền vệ trụ 0 0 0 46 43 93.48% 0 0 62 6.67
10 Jonas Torrissen Therkelsen Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.08
2 Frederik Roslyng Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 2 6.18
23 Lasse Rosenboom Hậu vệ cánh phải 1 0 0 27 18 66.67% 3 2 46 6.52
29 Niklas Niehoff Hậu vệ cánh phải 0 0 3 30 23 76.67% 6 0 52 7.41

Dynamo Dresden Dynamo Dresden
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Vincent Vermeij Tiền đạo cắm 2 1 1 17 11 64.71% 0 5 29 7.7
29 Lukas Boeder Trung vệ 0 0 0 31 24 77.42% 0 0 40 5.98
27 Niklas Hauptmann Tiền vệ trụ 1 0 0 13 12 92.31% 0 1 25 6.05
19 Alexander Rossipal Hậu vệ cánh trái 2 1 0 39 32 82.05% 3 0 61 6.46
16 Nils Froling Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 0 1 10 6.17
1 Tim Schreiber Thủ môn 0 0 0 31 17 54.84% 0 0 38 5.78
15 Claudio Kammerknecht Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.02
2 Konrad Faber Hậu vệ cánh phải 1 0 1 40 35 87.5% 4 1 66 6.29
8 Luca Herrmann Tiền vệ trụ 1 1 3 34 30 88.24% 2 0 46 6.56
5 Vinko Sapina Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.12
6 Kofi Jeremy Amoako Tiền vệ phòng ngự 2 0 4 38 27 71.05% 1 1 54 6.62
10 Jakob Lemmer Cánh phải 5 3 0 30 20 66.67% 2 1 41 6.59
42 Friedrich Muller 0 0 1 53 48 90.57% 1 3 71 6.65
13 Julian Pauli Trung vệ 0 0 0 45 38 84.44% 0 2 57 6.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ