Kết quả trận Hibernian vs Saint Mirren, 21h00 ngày 06/08
Hibernian
0.88
0.92
0.87
0.83
1.88
3.50
3.45
1.00
0.75
0.81
0.89
VĐQG Scotland » 20
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Hibernian vs Saint Mirren hôm nay ngày 06/08/2023 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Hibernian vs Saint Mirren tại VĐQG Scotland 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Hibernian vs Saint Mirren hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Hibernian vs Saint Mirren
Keanu Baccus Penalty awarded
0 - 1 Mark OHara
0 - 2 Olutoyosi Tajudeen Olusanya Kiến tạo: Mark OHara
Conor McMenamin
Ra sân: Allan Delferriere
Ra sân: Josh Campbell
Ra sân: Martin Boyle
Alex GreiveRa sân: Olutoyosi Tajudeen Olusanya
Kiến tạo: Christian Doidge
Caolan Stephen Boyd-MunceRa sân: Conor McMenamin
Keanu Baccus
Ra sân: Jake Doyle-Hayes
Kiến tạo: Thody Elie Youan
2 - 3 Alex Greive Kiến tạo: Greg Kiltie
James BoltonRa sân: Ryan Strain
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Hibernian VS Saint Mirren
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Hibernian vs Saint Mirren
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hibernian
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Adam Le Fondre | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 1 | 15 | 7.33 | |
| 1 | David Marshall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 1 | 37 | 5.83 | |
| 16 | Lewis Stevenson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 60 | 41 | 68.33% | 1 | 5 | 82 | 6.6 | |
| 4 | Paul Hanlon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 45 | 73.77% | 0 | 8 | 77 | 7.14 | |
| 21 | Jordan Obita | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 7 | 2 | 40 | 6.68 | |
| 10 | Martin Boyle | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 21 | 5.9 | |
| 11 | Joseph Peter Newell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 44 | 37 | 84.09% | 5 | 2 | 58 | 6.07 | |
| 14 | James Jeggo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.12 | |
| 23 | Christian Doidge | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 3 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 10 | 30 | 8.49 | |
| 8 | Jake Doyle-Hayes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 0 | 37 | 5.69 | |
| 6 | Dylan Levitt | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 41 | 7.11 | |
| 7 | Thody Elie Youan | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 4 | 25 | 18 | 72% | 8 | 1 | 50 | 7.35 | |
| 32 | Josh Campbell | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 14 | 5.88 | |
| 5 | William Fish | Defender | 1 | 0 | 1 | 53 | 38 | 71.7% | 0 | 6 | 61 | 6.35 | |
| 28 | Allan Delferriere | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 1 | 1 | 20 | 5.68 |
Saint Mirren
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Marcus Fraser | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 1 | 33 | 6.28 | |
| 6 | Mark OHara | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 1 | 3 | 46 | 8.54 | |
| 2 | James Bolton | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.1 | ||
| 13 | Alexandros Gogic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 5 | 34 | 7.27 | |
| 3 | Scott Tanser | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 13 | 52% | 3 | 0 | 48 | 6.53 | |
| 11 | Greg Kiltie | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 0 | 31 | 7.42 | |
| 17 | Keanu Baccus | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 2 | 41 | 7.05 | |
| 23 | Ryan Strain | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 39 | 26 | 66.67% | 7 | 2 | 70 | 6.92 | |
| 10 | Conor McMenamin | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 9 | 4 | 47 | 7.08 | |
| 5 | Richard Taylor | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 4 | 48 | 6.59 | |
| 15 | Caolan Stephen Boyd-Munce | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
| 21 | Alex Greive | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.65 | |
| 1 | Zach Hemming | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 4 | 16.67% | 0 | 0 | 33 | 6.45 | |
| 20 | Olutoyosi Tajudeen Olusanya | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 23 | 7.63 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
