Kết quả trận Hibernian vs Heart of Midlothian, 19h30 ngày 27/12

Vòng 19
19:30 ngày 27/12/2025
Hibernian
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (2 - 0)
Heart of Midlothian
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
-0
0.92
O 2.5
1.06
U 2.5
0.80
1
2.68
X
3.40
2
2.42
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.87
O 1
0.98
U 1
0.84

VĐQG Scotland » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Hibernian vs Heart of Midlothian hôm nay ngày 27/12/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Hibernian vs Heart of Midlothian tại VĐQG Scotland 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Hibernian vs Heart of Midlothian hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Hibernian vs Heart of Midlothian

Hibernian Hibernian
Phút
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Jamie McGrath 1 - 0
Kiến tạo: Nicky Cadden
match goal
3'
Josh Campbell
Ra sân: Nicky Cadden
match change
30'
Josh Campbell 2 - 0
Kiến tạo: Jamie McGrath
match goal
45'
46'
match change Beni Baningime
Ra sân: Oisin McEntee
46'
match change Harry Milne
Ra sân: Stephen Kingsley
Kieron Bowie 3 - 0
Kiến tạo: Josh Mulligan
match goal
48'
Josh Mulligan match yellow.png
56'
Joseph Peter Newell
Ra sân: Josh Mulligan
match change
63'
73'
match change Elton Kabangu
Ra sân: Claudio Braga
75'
match goal 3 - 1 Lawrence Shankland
Kiến tạo: Alexandros Kyziridis
81'
match change Sabah Kerjota
Ra sân: Stuart Findlay
Thibault Klidje
Ra sân: Kanayo Megwa
match change
84'
Christopher Cadden
Ra sân: Martin Boyle
match change
84'
88'
match change James Wilson
Ra sân: Tomas Bent Magnusson
89'
match goal 3 - 2 Cameron Devlin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Hibernian VS Heart of Midlothian

Hibernian Hibernian
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
12
 
Tổng cú sút
 
16
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
18
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Phạt góc
 
8
10
 
Sút Phạt
 
18
0
 
Việt vị
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
1
 
Đánh đầu
 
1
5
 
Cứu thua
 
4
15
 
Cản phá thành công
 
10
12
 
Thử thách
 
7
25
 
Long pass
 
39
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
3
 
Successful center
 
9
4
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Đánh đầu thành công
 
43
1
 
Cản sút
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
8
2
 
Đánh chặn
 
9
21
 
Ném biên
 
28
256
 
Số đường chuyền
 
499
63%
 
Chuyền chính xác
 
77%
112
 
Pha tấn công
 
130
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
57
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
4
 
Cơ hội lớn
 
2
3
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
9
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
9
3
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
7
50
 
Số pha tranh chấp thành công
 
79
1.43
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.51
1.42
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1.25
1.43
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.51
2.95
 
Cú sút trúng đích
 
2.69
16
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
23
13
 
Số quả tạt chính xác
 
31
27
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
36
23
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
43
35
 
Phá bóng
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Thibault Klidje
11
Joseph Peter Newell
12
Christopher Cadden
32
Josh Campbell
23
Junior Hoilett
7
Thody Elie Youan
13
Jordan Clifford Smith
24
Zach Mitchell
6
Dylan Levitt
Hibernian Hibernian 5-3-2
4-2-3-1 Heart of Midlothian Heart of Midlothian
1
Sallinge...
19
Cadden
15
Iredale
4
Hanley
5
Hora
27
Megwa
17
McGrath
22
Barlaser
20
Mulligan
10
Boyle
9
Bowie
25
Schwolow
15
Steinwen...
4
Halkett
19
Findlay
3
Kingsley
31
McEntee
14
Devlin
89
Kyziridi...
22
Magnusso...
10
Braga
9
Shanklan...

Substitutes

7
Elton Kabangu
6
Beni Baningime
21
James Wilson
29
Sabah Kerjota
18
Harry Milne
2
Frankie Kent
5
Jamie McCarthy
1
Craig Gordon
16
Blair Spittal
Đội hình dự bị
Hibernian Hibernian
Thibault Klidje 18
Joseph Peter Newell 11
Christopher Cadden 12
Josh Campbell 32
Junior Hoilett 23
Thody Elie Youan 7
Jordan Clifford Smith 13
Zach Mitchell 24
Dylan Levitt 6
Hibernian Heart of Midlothian
7 Elton Kabangu
6 Beni Baningime
21 James Wilson
29 Sabah Kerjota
18 Harry Milne
2 Frankie Kent
5 Jamie McCarthy
1 Craig Gordon
16 Blair Spittal

Dữ liệu đội bóng:Hibernian vs Heart of Midlothian

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.33
5 Sút trúng cầu môn 5.67
13 Phạm lỗi 10.33
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1.33
47.33% Kiểm soát bóng 54%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 1
4.4 Sút trúng cầu môn 4.8
12.6 Phạm lỗi 11.2
5.1 Phạt góc 5.6
1.7 Thẻ vàng 2
48% Kiểm soát bóng 54.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hibernian (27trận)
Chủ Khách
Heart of Midlothian (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
5
2
HT-H/FT-T
0
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
2
2
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
4
5
0
6

Hibernian Hibernian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Grant Hanley Defender 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 6.53
10 Martin Boyle Forward 2 0 1 5 4 80% 0 0 11 6.4
1 Raphael Sallinger Thủ môn 0 0 0 11 4 36.36% 0 0 11 6.36
22 Daniel Barlaser Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 12 63.16% 0 2 20 6.36
17 Jamie McGrath Midfielder 1 1 1 8 5 62.5% 0 3 14 7.58
19 Nicky Cadden Midfielder 0 0 1 5 5 100% 1 0 7 6.96
5 Warren O Hora Defender 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 30 6.65
32 Josh Campbell Midfielder 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 5.95
20 Josh Mulligan Midfielder 0 0 1 9 6 66.67% 1 1 18 6.55
9 Kieron Bowie Forward 1 1 0 6 2 33.33% 0 3 13 6.67
15 Jack Iredale Defender 0 0 0 13 6 46.15% 0 1 24 6.52
27 Kanayo Megwa Defender 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 16 6.26

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Stephen Kingsley Hậu vệ cánh trái 0 0 2 19 13 68.42% 6 0 36 6.47
25 Alexander Schwolow Thủ môn 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 14 5.89
9 Lawrence Shankland Tiền đạo cắm 1 0 0 12 10 83.33% 0 3 14 6.14
19 Stuart Findlay Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 1 27 6.15
4 Craig Halkett Trung vệ 0 0 1 27 23 85.19% 0 8 37 7.07
15 Michael Steinwender Trung vệ 0 0 0 28 18 64.29% 1 2 38 6.36
14 Cameron Devlin Tiền vệ trụ 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 33 5.98
22 Tomas Bent Magnusson Tiền vệ trụ 1 0 0 11 8 72.73% 0 2 15 6.06
89 Alexandros Kyziridis Cánh trái 0 0 1 13 8 61.54% 2 1 20 6.1
31 Oisin McEntee Trung vệ 1 0 0 12 10 83.33% 0 4 17 6.17
10 Claudio Braga Tiền đạo cắm 1 0 0 12 7 58.33% 1 2 27 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ