Kết quả trận Hibernian vs Falkirk, 22h00 ngày 06/12

Vòng 16
22:00 ngày 06/12/2025
Hibernian
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (2 - 0)
Falkirk
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.01
+1
0.89
O 2.75
0.92
U 2.75
0.92
1
1.53
X
4.00
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.68
+0.25
1.21
O 1
0.71
U 1
1.20

VĐQG Scotland » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Hibernian vs Falkirk hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Hibernian vs Falkirk tại VĐQG Scotland 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Hibernian vs Falkirk hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Hibernian vs Falkirk

Hibernian Hibernian
Phút
Falkirk Falkirk
16'
match yellow.png Dylan Tait
24'
match yellow.png Leon McCann
30'
match yellow.png Calvin Miller
34'
match yellow.png Filip Lissah
Martin Boyle 1 - 0 match pen
36'
Kieron Bowie 2 - 0
Kiến tạo: Josh Mulligan
match goal
41'
46'
match change Henry Cartwright
Ra sân: Dylan Tait
46'
match change Alfie Agyeman
Ra sân: Brian Graham
66'
match var Ethan Ross Goal cancelled
Joseph Peter Newell
Ra sân: Miguel Chaiwa
match change
77'
77'
match change Scott Arfield
Ra sân: Ethan.Ross
Thody Elie Youan
Ra sân: Martin Boyle
match change
77'
Josh Campbell
Ra sân: Daniel Barlaser
match change
77'
77'
match change Kyrell Wilson
Ra sân: Ethan Williams
77'
match change Sam Hart
Ra sân: Connor Allan
Kieron Bowie 3 - 0
Kiến tạo: Josh Campbell
match goal
80'
Kanayo Megwa
Ra sân: Christopher Cadden
match change
85'
Kieron Bowie match yellow.png
85'
Dylan Levitt
Ra sân: Kieron Bowie
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Hibernian VS Falkirk

Hibernian Hibernian
Falkirk Falkirk
11
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Phạm lỗi
 
9
10
 
Phạt góc
 
4
8
 
Sút Phạt
 
13
0
 
Việt vị
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
29
 
Đánh đầu
 
25
5
 
Cứu thua
 
2
22
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
5
25
 
Long pass
 
23
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
2
 
Successful center
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
3
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cản sút
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
8
11
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
17
296
 
Số đường chuyền
 
418
76%
 
Chuyền chính xác
 
83%
88
 
Pha tấn công
 
86
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
37
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
2
 
Cơ hội lớn
 
0
9
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
6
1
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
2
55
 
Số pha tranh chấp thành công
 
44
1.99
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.87
2
 
Cú sút trúng đích
 
1.72
27
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
18
22
 
Số quả tạt chính xác
 
30
42
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
30
13
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
14
25
 
Phá bóng
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Thody Elie Youan
11
Joseph Peter Newell
32
Josh Campbell
6
Dylan Levitt
27
Kanayo Megwa
23
Junior Hoilett
24
Zach Mitchell
13
Jordan Clifford Smith
4
Grant Hanley
Hibernian Hibernian 3-1-4-2
4-2-3-1 Falkirk Falkirk
1
Sallinge...
15
Iredale
33
Kiranga
5
Hora
22
Barlaser
17
McGrath
14
Chaiwa
20
Mulligan
12
Cadden
9
2
Bowie
10
Boyle
19
Bain
20
Allan
28
Lissah
5
Henderso...
3
McCann
8
Spencer
21
Tait
24
Williams
29
Miller
23
Ethan.Ro...
7
Graham

Substitutes

37
Scott Arfield
11
Alfie Agyeman
42
Sam Hart
22
Kyrell Wilson
17
Henry Cartwright
25
Ryan Edwards
1
Nicky Hogarth
14
Finn Yeats
47
Trey Samuel-Ogunsuyi
Đội hình dự bị
Hibernian Hibernian
Thody Elie Youan 7
Joseph Peter Newell 11
Josh Campbell 32
Dylan Levitt 6
Kanayo Megwa 27
Junior Hoilett 23
Zach Mitchell 24
Jordan Clifford Smith 13
Grant Hanley 4
Hibernian Falkirk
37 Scott Arfield
11 Alfie Agyeman
42 Sam Hart
22 Kyrell Wilson
17 Henry Cartwright
25 Ryan Edwards
1 Nicky Hogarth
14 Finn Yeats
47 Trey Samuel-Ogunsuyi

Dữ liệu đội bóng:Hibernian vs Falkirk

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1
5 Sút trúng cầu môn 2
13 Phạm lỗi 14.33
5 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.67
47.33% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 1.2
4.4 Sút trúng cầu môn 3
12.6 Phạm lỗi 13.7
5.1 Phạt góc 4.5
1.7 Thẻ vàng 2.2
48% Kiểm soát bóng 47.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hibernian (27trận)
Chủ Khách
Falkirk (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
2
6
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
1
2
3
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
4
5
1
2

Hibernian Hibernian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Martin Boyle Forward 1 1 0 8 8 100% 1 1 14 7.42
11 Joseph Peter Newell Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 1 7 6.18
12 Christopher Cadden Defender 1 0 0 30 22 73.33% 2 1 48 6.96
1 Raphael Sallinger Thủ môn 0 0 0 31 20 64.52% 0 0 40 7.91
22 Daniel Barlaser Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 31 86.11% 1 1 43 6.63
17 Jamie McGrath Midfielder 1 1 1 34 24 70.59% 13 1 71 8.21
5 Warren O Hora Defender 0 0 0 29 24 82.76% 0 3 43 7.3
33 Rocky Bushiri Kiranga Defender 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 39 7.29
6 Dylan Levitt Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
7 Thody Elie Youan Forward 0 0 0 2 1 50% 0 1 8 6.36
32 Josh Campbell Midfielder 0 0 1 5 3 60% 1 1 9 6.85
20 Josh Mulligan Midfielder 1 0 3 22 16 72.73% 2 0 51 8.54
9 Kieron Bowie Forward 2 2 1 9 3 33.33% 0 2 18 8.56
15 Jack Iredale Defender 1 1 1 37 29 78.38% 1 1 64 7.69
14 Miguel Chaiwa Midfielder 3 0 0 16 13 81.25% 1 0 31 6.58
27 Kanayo Megwa Defender 0 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.03

Falkirk Falkirk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Scott Arfield Tiền vệ trụ 0 0 0 8 4 50% 0 0 9 5.97
7 Brian Graham Tiền đạo cắm 1 1 1 9 6 66.67% 0 0 13 6.09
19 Scott Bain Thủ môn 0 0 0 43 33 76.74% 0 0 53 5.8
5 Liam Henderson Trung vệ 0 0 0 53 50 94.34% 0 4 67 6.47
29 Calvin Miller Tiền vệ trái 0 0 1 17 15 88.24% 6 0 29 5.67
42 Sam Hart Defender 0 0 0 8 6 75% 0 1 16 6.3
8 Brad Spencer Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 68 56 82.35% 3 2 83 6.14
23 Ethan.Ross Tiền vệ trái 2 1 0 14 13 92.86% 0 0 22 6.21
11 Alfie Agyeman Cánh phải 1 0 1 3 3 100% 1 1 19 5.93
21 Dylan Tait Tiền vệ trụ 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 26 5.78
3 Leon McCann Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 22 78.57% 5 0 44 5.49
20 Connor Allan Trung vệ 0 0 0 38 34 89.47% 4 1 60 5.81
28 Filip Lissah Defender 0 0 1 63 52 82.54% 1 3 84 5.71
22 Kyrell Wilson Forward 0 0 0 3 3 100% 0 0 10 6.19
24 Ethan Williams Forward 1 0 2 32 27 84.38% 8 1 53 6.72
17 Henry Cartwright Midfielder 2 1 0 17 14 82.35% 2 1 26 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ