Kết quả trận Hibernian vs Falkirk, 22h00 ngày 06/12
Hibernian
1.01
0.89
0.92
0.92
1.53
4.00
5.25
0.68
1.21
0.71
1.20
VĐQG Scotland » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Hibernian vs Falkirk hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Hibernian vs Falkirk tại VĐQG Scotland 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Hibernian vs Falkirk hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Hibernian vs Falkirk
Dylan Tait
Leon McCann
Calvin Miller
Filip Lissah
Kiến tạo: Josh Mulligan
Henry CartwrightRa sân: Dylan Tait
Alfie AgyemanRa sân: Brian Graham
Ethan Ross Goal cancelled
Ra sân: Miguel Chaiwa
Scott ArfieldRa sân: Ethan.Ross
Ra sân: Martin Boyle
Ra sân: Daniel Barlaser
Kyrell WilsonRa sân: Ethan Williams
Sam HartRa sân: Connor Allan
Kiến tạo: Josh Campbell
Ra sân: Christopher Cadden
Ra sân: Kieron Bowie
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Hibernian VS Falkirk
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Hibernian vs Falkirk
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hibernian
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Martin Boyle | Forward | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 1 | 14 | 7.42 | |
| 11 | Joseph Peter Newell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.18 | |
| 12 | Christopher Cadden | Defender | 1 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 2 | 1 | 48 | 6.96 | |
| 1 | Raphael Sallinger | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 0 | 40 | 7.91 | |
| 22 | Daniel Barlaser | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 1 | 1 | 43 | 6.63 | |
| 17 | Jamie McGrath | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 34 | 24 | 70.59% | 13 | 1 | 71 | 8.21 | |
| 5 | Warren O Hora | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 3 | 43 | 7.3 | |
| 33 | Rocky Bushiri Kiranga | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 39 | 7.29 | |
| 6 | Dylan Levitt | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
| 7 | Thody Elie Youan | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 8 | 6.36 | |
| 32 | Josh Campbell | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 1 | 1 | 9 | 6.85 | |
| 20 | Josh Mulligan | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 0 | 51 | 8.54 | |
| 9 | Kieron Bowie | Forward | 2 | 2 | 1 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 2 | 18 | 8.56 | |
| 15 | Jack Iredale | Defender | 1 | 1 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 1 | 1 | 64 | 7.69 | |
| 14 | Miguel Chaiwa | Midfielder | 3 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 31 | 6.58 | |
| 27 | Kanayo Megwa | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.03 |
Falkirk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 37 | Scott Arfield | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 9 | 5.97 | |
| 7 | Brian Graham | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.09 | |
| 19 | Scott Bain | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 0 | 53 | 5.8 | |
| 5 | Liam Henderson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 4 | 67 | 6.47 | |
| 29 | Calvin Miller | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 6 | 0 | 29 | 5.67 | |
| 42 | Sam Hart | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 16 | 6.3 | |
| 8 | Brad Spencer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 68 | 56 | 82.35% | 3 | 2 | 83 | 6.14 | |
| 23 | Ethan.Ross | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 22 | 6.21 | |
| 11 | Alfie Agyeman | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 1 | 19 | 5.93 | |
| 21 | Dylan Tait | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 26 | 5.78 | |
| 3 | Leon McCann | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 5 | 0 | 44 | 5.49 | |
| 20 | Connor Allan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 4 | 1 | 60 | 5.81 | |
| 28 | Filip Lissah | Defender | 0 | 0 | 1 | 63 | 52 | 82.54% | 1 | 3 | 84 | 5.71 | |
| 22 | Kyrell Wilson | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.19 | |
| 24 | Ethan Williams | Forward | 1 | 0 | 2 | 32 | 27 | 84.38% | 8 | 1 | 53 | 6.72 | |
| 17 | Henry Cartwright | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 1 | 26 | 6.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
