Kết quả trận Hibernian vs Dundee, 22h00 ngày 22/11
Hibernian
0.83
1.05
0.61
1.20
1.40
4.60
7.50
0.86
1.04
0.29
2.40
VĐQG Scotland » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Hibernian vs Dundee hôm nay ngày 22/11/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Hibernian vs Dundee tại VĐQG Scotland 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Hibernian vs Dundee hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Hibernian vs Dundee
Ryan AstleyRa sân: Imari Samuels
Kiến tạo: Nicky Cadden
Tony Yogane
Kiến tạo: Kieron Bowie
Callum JonesRa sân: Paul Digby
Ra sân: Nicky Cadden
Ra sân: Martin Boyle
Ra sân: Kieron Bowie
Ra sân: Daniel Barlaser
Charlie ReillyRa sân: Cameron Congreve
Ra sân: Christopher Cadden
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Hibernian VS Dundee
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Hibernian vs Dundee
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hibernian
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Grant Hanley | Defender | 0 | 0 | 0 | 72 | 70 | 97.22% | 0 | 1 | 83 | 7.01 | |
| 21 | Jordan Obita | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 14 | 6.03 | |
| 10 | Martin Boyle | Forward | 3 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 1 | 27 | 6.86 | |
| 12 | Christopher Cadden | Defender | 1 | 1 | 1 | 50 | 40 | 80% | 3 | 0 | 67 | 6.91 | |
| 1 | Raphael Sallinger | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 39 | 7.78 | |
| 22 | Daniel Barlaser | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 82 | 72 | 87.8% | 1 | 1 | 90 | 7.17 | |
| 17 | Jamie McGrath | Midfielder | 4 | 2 | 2 | 41 | 37 | 90.24% | 4 | 0 | 62 | 8.55 | |
| 19 | Nicky Cadden | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 15 | 1 | 56 | 7.32 | |
| 33 | Rocky Bushiri Kiranga | Defender | 0 | 0 | 1 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 0 | 61 | 6.55 | |
| 6 | Dylan Levitt | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 10 | 6.1 | |
| 7 | Thody Elie Youan | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 5.99 | |
| 20 | Josh Mulligan | Midfielder | 3 | 0 | 1 | 59 | 52 | 88.14% | 4 | 0 | 77 | 6.85 | |
| 9 | Kieron Bowie | Forward | 3 | 1 | 3 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 27 | 8 | |
| 15 | Jack Iredale | Defender | 1 | 0 | 1 | 56 | 48 | 85.71% | 2 | 1 | 74 | 7.57 | |
| 18 | Thibault Klidje | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 3 | 6.12 | |
| 27 | Kanayo Megwa | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.05 |
Dundee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Graham Luke | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 61 | 6.86 | |
| 3 | Clark Robertson | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 59 | 55 | 93.22% | 0 | 1 | 73 | 6.4 | |
| 8 | Paul Digby | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 1 | 2 | 37 | 6.3 | |
| 7 | Drey Wright | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 58 | 49 | 84.48% | 1 | 1 | 78 | 6.55 | |
| 15 | Simon Murray | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 20 | 6.39 | |
| 48 | Ethan Hamilton | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 30 | 5.61 | |
| 21 | Yan Dhanda | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 44 | 35 | 79.55% | 6 | 0 | 64 | 6.56 | |
| 18 | Charlie Reilly | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 5 | 5.9 | |
| 28 | Callum Jones | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 21 | 6.06 | |
| 1 | Jon Mccracken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 19 | 52.78% | 0 | 0 | 50 | 6.3 | |
| 12 | Imari Samuels | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.25 | |
| 4 | Ryan Astley | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 2 | 2 | 53 | 6.68 | |
| 20 | Cameron Congreve | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 9 | 0 | 41 | 6.73 | |
| 17 | Tony Yogane | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 25 | 23 | 92% | 7 | 0 | 45 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
