Kết quả trận Hertha Berlin vs Magdeburg, 19h30 ngày 07/12

Vòng 15
19:30 ngày 07/12/2025
Hertha Berlin
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 0)
Magdeburg
Địa điểm: Olympiastadion Berlin
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 3
0.96
U 3
0.90
1
1.98
X
3.95
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 1.25
1.06
U 1.25
0.82

Hạng 2 Đức » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Hertha Berlin vs Magdeburg hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Hertha Berlin vs Magdeburg tại Hạng 2 Đức 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Hertha Berlin vs Magdeburg hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Hertha Berlin vs Magdeburg

Hertha Berlin Hertha Berlin
Phút
Magdeburg Magdeburg
6'
match yellow.png Noah Pesch
10'
match yellow.png Max Geschwill
61'
match change Maximilian Breunig
Ra sân: Noah Pesch
Maurice Krattenmacher
Ra sân: Marten Winkler
match change
65'
Kevin Sessa
Ra sân: Diego Demme
match change
65'
70'
match change Herbert Bockhorn
Ra sân: Mateusz Zukowski
71'
match change Rayan Ghrieb
Ra sân: Lubambo Musonda
74'
match goal 0 - 1 Alexander Nollenberger
Kiến tạo: Baris Atik
Luca Schuler
Ra sân: Dawid Kownacki
match change
75'
Sebastian Gronning
Ra sân: Deyovaisio Zeefuik
match change
81'
Jon Dagur Thorsteinsson
Ra sân: Paul Seguin
match change
81'
82'
match change Philipp Hercher
Ra sân: Alexander Nollenberger
82'
match change Dariusz Stalmach
Ra sân: Baris Atik
90'
match yellow.png Rayan Ghrieb
90'
match goal 0 - 2 Rayan Ghrieb
Kiến tạo: Dariusz Stalmach

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Hertha Berlin VS Magdeburg

Hertha Berlin Hertha Berlin
Magdeburg Magdeburg
19
 
Tổng cú sút
 
18
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
16
 
Phạm lỗi
 
7
7
 
Phạt góc
 
5
7
 
Sút Phạt
 
16
1
 
Việt vị
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
43
 
Đánh đầu
 
19
3
 
Cứu thua
 
5
12
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
4
32
 
Long pass
 
36
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
3
 
Successful center
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Đánh đầu thành công
 
13
8
 
Cản sút
 
3
3
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
13
396
 
Số đường chuyền
 
432
79%
 
Chuyền chính xác
 
83%
100
 
Pha tấn công
 
89
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
48
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
3
 
Cơ hội lớn
 
4
3
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
13
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
16
6
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
2
42
 
Số pha tranh chấp thành công
 
53
2.16
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
2.16
2.63
 
Cú sút trúng đích
 
2.17
23
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
30
29
 
Số quả tạt chính xác
 
20
24
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
40
18
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
13
19
 
Phá bóng
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Sebastian Gronning
8
Kevin Sessa
18
Luca Schuler
14
Maurice Krattenmacher
24
Jon Dagur Thorsteinsson
37
Toni Leistner
35
Marius Gersbeck
2
Julian Eitschberger
41
Pascal Klemens
Hertha Berlin Hertha Berlin 4-2-3-1
4-3-3 Magdeburg Magdeburg
1
Ernst
33
Karbowni...
27
Kolbe
44
Gechter
42
Zeefuik
6
Demme
30
Seguin
22
Winkler
10
Cuisance
11
Reese
9
Kownacki
1
Reimann
19
Musonda
5
Muller
28
Geschwil...
17
Nollenbe...
21
Michel
25
Gnaka
8
Ulrich
10
Pesch
22
Zukowski
23
Atik

Substitutes

29
Rayan Ghrieb
9
Maximilian Breunig
27
Philipp Hercher
7
Herbert Bockhorn
6
Dariusz Stalmach
39
Kandet Diawara
14
Abu-Bekir Omer El-Zein
30
Noah Kruth
3
Andi Hoti
Đội hình dự bị
Hertha Berlin Hertha Berlin
Sebastian Gronning 17
Kevin Sessa 8
Luca Schuler 18
Maurice Krattenmacher 14
Jon Dagur Thorsteinsson 24
Toni Leistner 37
Marius Gersbeck 35
Julian Eitschberger 2
Pascal Klemens 41
Hertha Berlin Magdeburg
29 Rayan Ghrieb
9 Maximilian Breunig
27 Philipp Hercher
7 Herbert Bockhorn
6 Dariusz Stalmach
39 Kandet Diawara
14 Abu-Bekir Omer El-Zein
30 Noah Kruth
3 Andi Hoti

Dữ liệu đội bóng:Hertha Berlin vs Magdeburg

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 7.67
13.33 Phạm lỗi 11.33
4.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3.33
52% Kiểm soát bóng 51.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.8
0.7 Bàn thua 1.3
4.6 Sút trúng cầu môn 6.7
13.2 Phạm lỗi 10.5
4.1 Phạt góc 5.8
1.9 Thẻ vàng 2.8
48.4% Kiểm soát bóng 55.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hertha Berlin (20trận)
Chủ Khách
Magdeburg (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
0
4
HT-H/FT-T
2
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
2
2
3
4

Hertha Berlin Hertha Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Diego Demme Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 23 6.22
9 Dawid Kownacki Tiền đạo cắm 0 0 0 14 6 42.86% 0 6 16 6.52
30 Paul Seguin Tiền vệ trụ 0 0 0 12 12 100% 1 1 16 6.58
11 Fabian Reese Cánh trái 2 1 0 7 7 100% 2 0 12 6.13
42 Deyovaisio Zeefuik Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 24 6.46
10 Mickael Cuisance Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 13 6.4
33 Michal Karbownik Tiền vệ trái 0 0 0 9 3 33.33% 0 0 14 6.26
22 Marten Winkler Tiền vệ trái 1 0 1 9 5 55.56% 2 1 17 6.3
44 Linus Gechter Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 24 6.64
1 Tjark Ernst Thủ môn 0 0 0 15 9 60% 0 0 19 6.35
27 Niklas Kolbe Trung vệ 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 28 6.59

Magdeburg Magdeburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Tobias Muller Trung vệ 0 0 0 42 37 88.1% 0 1 44 6.27
23 Baris Atik Cánh trái 0 0 2 14 12 85.71% 6 0 26 6.37
19 Lubambo Musonda Hậu vệ cánh trái 1 0 2 23 21 91.3% 1 0 32 6.68
1 Dominik Reimann Thủ môn 0 0 0 41 37 90.24% 0 0 45 6.65
25 Silas Gnaka Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 33 30 90.91% 0 2 38 6.62
22 Mateusz Zukowski Cánh trái 2 0 0 2 2 100% 1 0 6 6.05
17 Alexander Nollenberger Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 9 75% 1 1 18 6.18
28 Max Geschwill Trung vệ 0 0 0 43 36 83.72% 0 0 44 6.18
8 Laurin Ulrich Tiền vệ công 0 0 1 11 11 100% 1 0 18 6.61
21 Falko Michel Tiền vệ trụ 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 25 6.39
10 Noah Pesch Cánh trái 2 0 0 8 7 87.5% 3 0 17 5.77

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ