Kết quả trận Hertha Berlin vs Magdeburg, 19h30 ngày 07/12
Hertha Berlin
0.98
0.90
0.96
0.90
1.98
3.95
3.45
1.08
0.80
1.06
0.82
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Hertha Berlin vs Magdeburg hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Hertha Berlin vs Magdeburg tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Hertha Berlin vs Magdeburg hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Hertha Berlin vs Magdeburg
Noah Pesch
Max Geschwill
Maximilian BreunigRa sân: Noah Pesch
Ra sân: Marten Winkler
Ra sân: Diego Demme
Herbert BockhornRa sân: Mateusz Zukowski
Rayan GhriebRa sân: Lubambo Musonda
0 - 1 Alexander Nollenberger Kiến tạo: Baris Atik
Ra sân: Dawid Kownacki
Ra sân: Deyovaisio Zeefuik
Ra sân: Paul Seguin
Philipp HercherRa sân: Alexander Nollenberger
Dariusz StalmachRa sân: Baris Atik
Rayan Ghrieb
0 - 2 Rayan Ghrieb Kiến tạo: Dariusz Stalmach
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Hertha Berlin VS Magdeburg
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Hertha Berlin vs Magdeburg
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hertha Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Diego Demme | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 23 | 6.22 | |
| 9 | Dawid Kownacki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 6 | 16 | 6.52 | |
| 30 | Paul Seguin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 1 | 1 | 16 | 6.58 | |
| 11 | Fabian Reese | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 2 | 0 | 12 | 6.13 | |
| 42 | Deyovaisio Zeefuik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 24 | 6.46 | |
| 10 | Mickael Cuisance | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 13 | 6.4 | |
| 33 | Michal Karbownik | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 0 | 14 | 6.26 | |
| 22 | Marten Winkler | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 2 | 1 | 17 | 6.3 | |
| 44 | Linus Gechter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 24 | 6.64 | |
| 1 | Tjark Ernst | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 19 | 6.35 | |
| 27 | Niklas Kolbe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 28 | 6.59 |
Magdeburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Tobias Muller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 1 | 44 | 6.27 | |
| 23 | Baris Atik | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 6 | 0 | 26 | 6.37 | |
| 19 | Lubambo Musonda | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 0 | 32 | 6.68 | |
| 1 | Dominik Reimann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 45 | 6.65 | |
| 25 | Silas Gnaka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 2 | 38 | 6.62 | |
| 22 | Mateusz Zukowski | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.05 | |
| 17 | Alexander Nollenberger | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 1 | 18 | 6.18 | |
| 28 | Max Geschwill | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 0 | 44 | 6.18 | |
| 8 | Laurin Ulrich | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 18 | 6.61 | |
| 21 | Falko Michel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 25 | 6.39 | |
| 10 | Noah Pesch | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 3 | 0 | 17 | 5.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
