Kết quả trận Hertha Berlin vs Arminia Bielefeld, 00h30 ngày 20/12
Hertha Berlin 1
0.86
1.04
0.81
0.86
2.01
3.50
3.25
1.09
0.81
1.09
0.81
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Hertha Berlin vs Arminia Bielefeld hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Hertha Berlin vs Arminia Bielefeld tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Hertha Berlin vs Arminia Bielefeld hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Hertha Berlin vs Arminia Bielefeld
Ra sân: Niklas Kolbe
Isaiah YoungRa sân: Noah-Joel Sarenren-Bazee
Ra sân: Luca Schuler
Christopher LannertRa sân: Tim Handwerker
Kiến tạo: Marten Winkler
Monju Momuluh
Marius Worl
Julian KaniaRa sân: Monju Momuluh
Marvin MehlemRa sân: Marius Worl
Eyyub YasarRa sân: Leon Schneider
Ra sân: Diego Demme
1 - 1 Stefano Russo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Hertha Berlin VS Arminia Bielefeld
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Hertha Berlin vs Arminia Bielefeld
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hertha Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Diego Demme | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 36 | 75% | 0 | 1 | 56 | 6.44 | |
| 37 | Toni Leistner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 4 | 63 | 6.92 | |
| 9 | Dawid Kownacki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 5 | 16 | 6.51 | |
| 30 | Paul Seguin | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 39 | 29 | 74.36% | 3 | 3 | 57 | 7.64 | |
| 11 | Fabian Reese | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 25 | 16 | 64% | 7 | 0 | 57 | 7.13 | |
| 42 | Deyovaisio Zeefuik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 4 | 60 | 7.04 | |
| 10 | Mickael Cuisance | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 2 | 1 | 47 | 6.54 | |
| 33 | Michal Karbownik | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 43 | 28 | 65.12% | 2 | 0 | 69 | 6.27 | |
| 18 | Luca Schuler | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 2 | 20 | 5.74 | |
| 22 | Marten Winkler | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 28 | 6.92 | |
| 44 | Linus Gechter | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 61 | 50 | 81.97% | 0 | 0 | 81 | 6.81 | |
| 1 | Tjark Ernst | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 38 | 76% | 0 | 1 | 61 | 7.15 | |
| 41 | Pascal Klemens | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.89 | |
| 27 | Niklas Kolbe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 13 | 6.44 |
Arminia Bielefeld
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Stefano Russo | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 4 | 0 | 64 | 6.5 | |
| 10 | Marvin Mehlem | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
| 37 | Noah-Joel Sarenren-Bazee | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 12 | 6.13 | |
| 6 | Mael Corboz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 1 | 34 | 6.15 | |
| 3 | Joel Felix | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 26 | 57.78% | 0 | 5 | 61 | 6.58 | |
| 30 | Isaiah Young | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 1 | 18 | 5.74 | |
| 29 | Tim Handwerker | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 26 | 6.52 | |
| 23 | Leon Schneider | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 3 | 32 | 6.68 | |
| 19 | Maximilian Grosser | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 31 | 70.45% | 0 | 4 | 57 | 6.29 | |
| 24 | Christopher Lannert | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 20 | 6.3 | |
| 14 | Monju Momuluh | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 1 | 2 | 28 | 5.92 | |
| 38 | Marius Worl | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 24 | 18 | 75% | 5 | 1 | 43 | 6.47 | |
| 7 | Julian Kania | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.93 | |
| 1 | Jonas Kersken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 12 | 42.86% | 0 | 1 | 41 | 6.64 | |
| 2 | Felix Hagmann | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 29 | 12 | 41.38% | 2 | 2 | 56 | 5.77 | |
| 44 | Eyyub Yasar | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
