Kết quả trận Heracles Almelo vs Sparta Rotterdam, 23h10 ngày 11/01
Heracles Almelo
1.01
0.87
1.03
0.83
2.70
3.55
2.51
1.00
0.90
0.79
1.09
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Heracles Almelo vs Sparta Rotterdam hôm nay ngày 11/01/2025 lúc 23:10 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Heracles Almelo vs Sparta Rotterdam tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Heracles Almelo vs Sparta Rotterdam hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Heracles Almelo vs Sparta Rotterdam
Mike Eerdhuijzen
Boyd ReithRa sân: Said Bakari
Marvin Young
Ra sân: Lorenzo Milani
0 - 1 Shunsuke Mito Kiến tạo: Camiel Neghli
Mohamed NassohRa sân: Shunsuke Mito
Ra sân: Juho Talvitie
Ra sân: Shiloh Kiesar t Zand
Ra sân: Jannes Luca Wieckhoff
Ra sân: Damon Mirani
Djevencio van der KustRa sân: Camiel Neghli
Rick MeissenRa sân: Arno Verschueren

Marvin Young
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Heracles Almelo VS Sparta Rotterdam
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Heracles Almelo vs Sparta Rotterdam
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heracles Almelo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Mario Engels | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 15 | 6.03 | |
| 4 | Damon Mirani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 27 | 100% | 1 | 0 | 38 | 6.71 | |
| 9 | Jizz Hornkamp | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 25 | 6.08 | |
| 1 | Fabian de Keijzer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 0 | 32 | 7.57 | |
| 14 | Brian De Keersmaecker | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 33 | 6.62 | |
| 24 | Ivan Mesik | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 1 | 41 | 6.73 | |
| 3 | Jannes Luca Wieckhoff | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 0 | 25 | 6.43 | |
| 23 | Juho Talvitie | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 31 | 6 | |
| 32 | Sem Scheperman | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 3 | 40 | 7.03 | |
| 10 | Shiloh Kiesar t Zand | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 1 | 26 | 6.36 | |
| 22 | Lorenzo Milani | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 2 | 0 | 49 | 6.32 |
Sparta Rotterdam
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Patrick Van Aanholt | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 35 | 6.55 | |
| 1 | Nick Olij | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 26 | 6.52 | |
| 6 | Pelle Clement | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 3 | 2 | 33 | 7.01 | |
| 10 | Arno Verschueren | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 3 | 2 | 27 | 6.69 | |
| 2 | Said Bakari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 37 | 7.08 | |
| 8 | Joshua Kitolano | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 27 | 6.75 | |
| 9 | Tobias Lauritsen | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 5 | 18 | 6.96 | |
| 4 | Mike Eerdhuijzen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 2 | 34 | 6.48 | |
| 12 | Boyd Reith | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.12 | |
| 7 | Camiel Neghli | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 1 | 38 | 7.43 | |
| 11 | Shunsuke Mito | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 6.49 | |
| 3 | Marvin Young | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 36 | 6.52 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
