Kết quả trận Heracles Almelo vs SC Telstar, 02h00 ngày 07/12
Heracles Almelo
0.92
0.98
0.57
1.25
2.10
3.60
3.20
0.66
1.31
1.03
0.85
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Heracles Almelo vs SC Telstar hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Heracles Almelo vs SC Telstar tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Heracles Almelo vs SC Telstar hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Heracles Almelo vs SC Telstar
Neville Ogidi Nwankwo
Tyrese NoslinRa sân: Devon Koswal
Ra sân: Jan Zamburek
Ra sân: Tristan van Gilst
Milan ZonneveldRa sân: Soufiane Hetli
0 - 1 Milan Zonneveld Kiến tạo: Jeff Hardeveld
Ra sân: Bryan Limbombe Ekango
Ra sân: Mike te Wierik
Dion MaloneRa sân: Patrick Brouwer
Dylan MertensRa sân: Neville Ogidi Nwankwo
Tyrese Noslin
Adil LechkarRa sân: Tyrone Owusu
Kiến tạo: Mario Engels
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Heracles Almelo VS SC Telstar
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Heracles Almelo vs SC Telstar
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heracles Almelo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Mike te Wierik | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 3 | 47 | 6.91 | |
| 10 | Thomas Bruns | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 0 | 31 | 6.11 | |
| 8 | Mario Engels | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 0 | 12 | 6.7 | |
| 4 | Damon Mirani | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 1 | 53 | 6.54 | |
| 70 | Ajdin Hrustic | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 35 | 32 | 91.43% | 10 | 0 | 61 | 6.73 | |
| 9 | Jizz Hornkamp | Forward | 4 | 3 | 1 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 4 | 29 | 6.66 | |
| 13 | Jan Zamburek | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 28 | 6.51 | |
| 24 | Ivan Mesik | Defender | 3 | 1 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 47 | 7.24 | |
| 18 | Alec Van Hoorenbeeck | Defender | 1 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 3 | 65 | 7.1 | |
| 7 | Bryan Limbombe Ekango | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 6 | 0 | 44 | 7.03 | |
| 2 | Mimeirhel Benita | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 1 | 20 | 6.43 | |
| 21 | Yvandro Borges Sanches | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 16 | 5.91 | |
| 73 | Walid Ould Chikh | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 1 | 0 | 27 | 6.59 | |
| 16 | Timo Jansink | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 0 | 32 | 6.02 | |
| 17 | Tristan van Gilst | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 23 | 6.59 |
SC Telstar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | Dion Malone | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 5.99 | |
| 6 | Danny Bakker | Defender | 2 | 0 | 1 | 56 | 49 | 87.5% | 1 | 0 | 71 | 6.52 | |
| 2 | Jeff Hardeveld | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 25 | 16 | 64% | 6 | 1 | 51 | 7.34 | |
| 16 | Dylan Mertens | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6 | |
| 1 | Ronald Koeman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 52 | 33 | 63.46% | 0 | 0 | 64 | 7.6 | |
| 17 | Nils Rossen | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 1 | 39 | 6.65 | |
| 27 | Patrick Brouwer | Forward | 3 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 28 | 6.24 | |
| 39 | Jochem Ritmeester van de Kamp | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 2 | 0 | 48 | 6.44 | |
| 11 | Tyrese Noslin | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 3 | 1 | 38 | 6.15 | |
| 4 | Guus Offerhaus | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 4 | 1 | 53 | 6.59 | |
| 9 | Milan Zonneveld | Forward | 2 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 19 | 7.06 | |
| 7 | Soufiane Hetli | Forward | 1 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 35 | 6.71 | |
| 8 | Tyrone Owusu | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 1 | 56 | 6.62 | |
| 15 | Adil Lechkar | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 14 | Neville Ogidi Nwankwo | Defender | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 3 | 53 | 7.05 | |
| 21 | Devon Koswal | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 24 | 100% | 0 | 0 | 29 | 6.43 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
