Kết quả trận Heracles Almelo vs SC Heerenveen, 22h30 ngày 20/12
Heracles Almelo
1.02
0.88
0.94
0.94
3.10
3.60
2.15
0.73
1.17
1.00
0.88
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Heracles Almelo vs SC Heerenveen hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Heracles Almelo vs SC Heerenveen tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Heracles Almelo vs SC Heerenveen hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Heracles Almelo vs SC Heerenveen
Dylan Vente
Luuk Brouwers Goal cancelled
0 - 1 Trenskow Jacob Kiến tạo: Dylan Vente
Ra sân: Luka Kulenovic
Manuel riveraRa sân: Ringo Meerveld
Ra sân: Thomas Bruns
0 - 2 Vasilios Zagaritis Kiến tạo: Manuel rivera
Hristiyan PetrovRa sân: Vasilios Zagaritis
Amourricho van Axel DongenRa sân: Trenskow Jacob
Vaclav SejkRa sân: Sam Kersten
Nikolai Soyset HoplandRa sân: Dylan Vente
0 - 3 Manuel rivera
Luuk Brouwers Penalty awarded
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Heracles Almelo VS SC Heerenveen
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Heracles Almelo vs SC Heerenveen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heracles Almelo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Mike te Wierik | Defender | 0 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 1 | 3 | 54 | 6.67 | |
| 10 | Thomas Bruns | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 37 | 6.15 | |
| 8 | Mario Engels | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 3 | 2 | 17 | 6.04 | |
| 4 | Damon Mirani | Defender | 1 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 1 | 53 | 5.33 | |
| 70 | Ajdin Hrustic | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 8 | 0 | 52 | 6.69 | |
| 13 | Jan Zamburek | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 18 | Alec Van Hoorenbeeck | Defender | 1 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 4 | 61 | 7.35 | |
| 5 | Djevencio van der Kust | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 3 | 1 | 41 | 6.2 | |
| 7 | Bryan Limbombe Ekango | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 0 | 28 | 6.24 | |
| 73 | Walid Ould Chikh | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 30 | 22 | 73.33% | 2 | 1 | 44 | 6.28 | |
| 16 | Timo Jansink | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 0 | 0 | 45 | 6.75 | |
| 19 | Luka Kulenovic | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 4 | 11 | 6.12 | |
| 17 | Tristan van Gilst | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6 |
SC Heerenveen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Joris van Overeem | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 53 | 45 | 84.91% | 5 | 1 | 75 | 7.58 | |
| 8 | Luuk Brouwers | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 2 | 30 | 6.73 | |
| 7 | Manuel rivera | Midfielder | 2 | 2 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.72 | |
| 9 | Dylan Vente | Forward | 1 | 1 | 4 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 29 | 7.11 | |
| 4 | Sam Kersten | Defender | 0 | 0 | 0 | 63 | 61 | 96.83% | 0 | 0 | 72 | 7.08 | |
| 10 | Ringo Meerveld | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 31 | 6.43 | |
| 19 | Vasilios Zagaritis | Defender | 1 | 1 | 0 | 30 | 27 | 90% | 7 | 3 | 57 | 8.24 | |
| 20 | Trenskow Jacob | Midfielder | 3 | 3 | 2 | 29 | 27 | 93.1% | 3 | 1 | 40 | 8.27 | |
| 3 | Maas Willemsen | Defender | 1 | 0 | 0 | 75 | 65 | 86.67% | 0 | 3 | 89 | 7.27 | |
| 22 | Bernt Klaverboer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 0 | 40 | 6.64 | |
| 45 | Oliver Braude | Defender | 1 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 1 | 2 | 52 | 7.12 | |
| 16 | Marcus Linday | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 1 | 64 | 7.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
