Kết quả trận Heracles Almelo vs FC Twente Enschede, 19h30 ngày 22/10
Heracles Almelo
0.81
0.99
0.75
0.95
4.85
4.20
1.50
1.05
0.70
0.98
0.72
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Heracles Almelo vs FC Twente Enschede hôm nay ngày 22/10/2023 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Heracles Almelo vs FC Twente Enschede tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Heracles Almelo vs FC Twente Enschede hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Heracles Almelo vs FC Twente Enschede
0 - 1 Daan Rots Kiến tạo: Manfred Alonso Ugalde Arce
Mathias Ullereng Kjolo
0 - 2 Sem Steijn Kiến tạo: Alfons Sampsted
Sem Steijn
Ra sân: Mohamed Sankoh
Ra sân: Lasse Wehmeyer
Michal Sadilek
Carel EitingRa sân: Mathias Ullereng Kjolo
Younes TahaRa sân: Mitchell Van Bergen
Kiến tạo: Justin Hoogma
Carel Eiting
Gijs BesselinkRa sân: Sem Steijn
Ricky van WolfswinkelRa sân: Youri Regeer
Gijs SmalRa sân: Daan Rots
Ra sân: Jannes Luca Wieckhoff
Ra sân: Thomas Bruns
Ra sân: Brian De Keersmaecker
Kiến tạo: Abdenego Nankishi
Younes Taha
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Heracles Almelo VS FC Twente Enschede
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Heracles Almelo vs FC Twente Enschede
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heracles Almelo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Thomas Bruns | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 1 | 23 | 6.07 | |
| 1 | Michael Brouwer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 0 | 20 | 5.43 | |
| 29 | Emil Hansson | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 17 | 5.9 | |
| 21 | Justin Hoogma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 22 | 5.81 | |
| 10 | Anas Ouahim | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 5.78 | |
| 14 | Brian De Keersmaecker | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 16 | 6.02 | |
| 12 | Ruben Roosken | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 23 | 6.2 | |
| 3 | Jannes Luca Wieckhoff | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 23 | 5.47 | |
| 44 | Mohamed Sankoh | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 12 | 5.86 | |
| 39 | Lasse Wehmeyer | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.04 | |
| 35 | Stijn Bultman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 21 | 6.26 |
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.62 | |
| 3 | Robin Propper | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 1 | 42 | 7.03 | |
| 12 | Alfons Sampsted | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 22 | 7.23 | |
| 7 | Mitchell Van Bergen | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 4 | 0 | 30 | 6.4 | |
| 23 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 3 | 0 | 52 | 6.68 | |
| 14 | Sem Steijn | Tiền vệ công | 6 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 20 | 7.09 | |
| 8 | Youri Regeer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 30 | 6.56 | |
| 27 | Manfred Alonso Ugalde Arce | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 100% | 3 | 1 | 22 | 7.39 | |
| 4 | Mathias Ullereng Kjolo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 38 | 6.64 | |
| 2 | Mees Hilgers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 0 | 46 | 6.59 | |
| 11 | Daan Rots | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 22 | 7.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
