Kết quả trận Henan Football Club vs Shenzhen Xinpengcheng, 18h00 ngày 05/04
Henan Football Club 1
0.79
0.95
0.96
0.78
2.00
3.40
3.30
1.11
0.62
0.40
1.75
VĐQG Trung Quốc » 30
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Henan Football Club vs Shenzhen Xinpengcheng hôm nay ngày 05/04/2024 lúc 18:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Henan Football Club vs Shenzhen Xinpengcheng tại VĐQG Trung Quốc 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Henan Football Club vs Shenzhen Xinpengcheng hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Henan Football Club vs Shenzhen Xinpengcheng
Ra sân: Yihao Zhong
Rade Dugalic
Samuel ArmenterosRa sân: Lin Chuangyi
0 - 1 Edu Garcia
Ra sân: Zichang Huang
Yu Rui
Edu Garcia Penalty awarded
0 - 2 Edu Garcia
Zhou DadiRa sân: Nan Song
Xiao kunRa sân: Zhu Baojie
Ra sân: Bruno Nazario
Ra sân: Wang Shangyuan
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Henan Football Club VS Shenzhen Xinpengcheng
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Henan Football Club vs Shenzhen Xinpengcheng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Henan Football Club
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Nemanja Covic | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 26 | 16 | 61.54% | 1 | 6 | 43 | 6.9 | |
| 11 | Frank Acheampong | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 25 | 21 | 84% | 4 | 0 | 47 | 6.8 | |
| 24 | Li Songyi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 3 | 52 | 6.7 | |
| 6 | Wang Shangyuan | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 62 | 52 | 83.87% | 1 | 1 | 72 | 7 | |
| 40 | Bruno Nazario | Tiền vệ công | 2 | 0 | 5 | 45 | 30 | 66.67% | 9 | 1 | 66 | 8 | |
| 26 | Xu Jiamin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 23 | 7.5 | |
| 7 | Yihao Zhong | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6.5 | |
| 9 | Boyuan Feng | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.6 | |
| 8 | Djordje Denic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 38 | 34 | 89.47% | 1 | 2 | 64 | 7.6 | |
| 36 | Iago Justen Maidana Martins | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 5 | 57 | 6.7 | |
| 10 | Zichang Huang | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 31 | 6.9 | |
| 22 | Huang Ruifeng | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 10 | 6.6 | |
| 19 | Yang Yilin | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
| 13 | Haofeng Xu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 21 | 65.63% | 2 | 0 | 54 | 5.9 | |
| 2 | Yixin Liu | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 22 | 61.11% | 4 | 2 | 65 | 6 |
Shenzhen Xinpengcheng
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Samuel Armenteros | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.7 | ||
| 33 | Zhu Baojie | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 33 | 26 | 78.79% | 1 | 0 | 47 | 7.2 | |
| 15 | Yu Rui | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 5 | 53 | 7.3 | |
| 28 | Zhang Yudong | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 0 | 61 | 7.1 | |
| 6 | Lin Chuangyi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
| 2 | Zhang Wei | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 45 | 35 | 77.78% | 1 | 3 | 70 | 7.6 | |
| 20 | Rade Dugalic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 12 | 61 | 7.8 | |
| 31 | Nizamdin Ependi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 57 | 7.1 | |
| 8 | Zhou Dadi | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 10 | 6.7 | |
| 11 | Edu Garcia | Tiền vệ công | 5 | 2 | 2 | 30 | 21 | 70% | 0 | 3 | 53 | 8.6 | |
| 21 | Nan Song | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 24 | 6.9 | |
| 13 | Peng Peng | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 22 | 61.11% | 0 | 1 | 43 | 6.9 | |
| 22 | Xiao kun | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 16 | 6.9 | |
| 7 | Thiago Andrade | Cánh trái | 4 | 3 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 1 | 0 | 57 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
