Kết quả trận Henan Football Club vs Dalian Zhixing, 18h35 ngày 24/08
Henan Football Club
0.90
0.80
0.80
0.90
2.25
3.40
2.70
1.01
0.71
0.30
2.30
VĐQG Trung Quốc » 30
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Henan Football Club vs Dalian Zhixing hôm nay ngày 24/08/2025 lúc 18:35 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Henan Football Club vs Dalian Zhixing tại VĐQG Trung Quốc 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Henan Football Club vs Dalian Zhixing hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Henan Football Club vs Dalian Zhixing
Song Yue
Cao HaiQing
Kiến tạo: Felippe Cardoso
Kiến tạo: Felippe Cardoso
Kiến tạo: Bruno Nazario
Cephas Malele
Mamadou TraoréRa sân: Jin Pengxiang
Ra sân: Huang Ruifeng
Weijie MaoRa sân: Zakaria Labyad
Ra sân: Chao He
Ra sân: Yihao Zhong
Ra sân: Abdurasul Abudulam
Jiabao WenRa sân: Cao HaiQing
Lu PengRa sân: Liao Jintao
Ra sân: Wang Shangyuan
Bi JinhaoRa sân: Pengyu Zhu
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Henan Football Club VS Dalian Zhixing
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Henan Football Club vs Dalian Zhixing
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Henan Football Club
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Frank Acheampong | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 30 | 7.5 | |
| 18 | Wang Guoming | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
| 6 | Wang Shangyuan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 1 | 0 | 54 | 6.6 | |
| 40 | Bruno Nazario | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 29 | 24 | 82.76% | 2 | 2 | 39 | 7.1 | |
| 20 | Chao He | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 32 | 6.9 | |
| 7 | Yihao Zhong | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 1 | 35 | 6.7 | |
| 23 | Lucas Maia | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 42 | 8.6 | |
| 36 | Iago Justen Maidana Martins | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 2 | 29 | 7 | |
| 9 | Felippe Cardoso | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 3 | 32 | 8.8 | |
| 4 | Shinar Yeljan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 1 | 1 | 45 | 6.5 | |
| 22 | Huang Ruifeng | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 2 | 42 | 6.9 | |
| 13 | Abdurasul Abudulam | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
| 2 | Yixin Liu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 0 | 21 | 6.5 |
Dalian Zhixing
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Cephas Malele | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 3 | 0 | 41 | 6.7 | |
| 10 | Zakaria Labyad | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 7 | 0 | 53 | 6.5 | |
| 5 | Jin Pengxiang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 31 | 6.3 | |
| 33 | Cao HaiQing | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 3 | 37 | 6.6 | |
| 4 | Isnik Alimi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 47 | 43 | 91.49% | 1 | 1 | 56 | 6.8 | |
| 2 | Mamadou Traoré | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.5 | |
| 6 | Song Yue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 1 | 1 | 47 | 6.1 | |
| 15 | Liu Zhurun | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 3 | 0 | 36 | 6.4 | |
| 40 | Liao Jintao | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 49 | 6.8 | |
| 26 | Huang Zihao | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 6 | |
| 38 | Zhuoyi Lu | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 5 | 1 | 52 | 6.2 | |
| 16 | Pengyu Zhu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 2 | 30 | 7.3 | |
| 22 | Weijie Mao | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
