Kết quả trận Helmond Sport vs Willem II, 20h30 ngày 21/12
Helmond Sport
0.97
0.85
0.84
0.98
2.52
3.55
2.38
0.97
0.89
1.16
0.72
Hạng 2 Hà Lan » 22
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Helmond Sport vs Willem II hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 20:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Helmond Sport vs Willem II tại Hạng 2 Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Helmond Sport vs Willem II hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Helmond Sport vs Willem II
0 - 1 Gijs Besselink Kiến tạo: Alessandro Ciranni
Kiến tạo: Amine Et Taibi
Ra sân: Dayen Geerts
Kiến tạo: Helgi Ingason
Armin Culum
Samuel BambaRa sân: Armin Culum
Siegert BaartmansRa sân: Mounir el Allouchi
Ra sân: Andre Leipold
Thomas VerheydtRa sân: Raffael Behounek
Justin HoogmaRa sân: Nathan Tjoe-A-On
Ra sân: Helgi Ingason
Ra sân: Tarik Essakkati
2 - 2 Devin Haen
Anass ZarroukRa sân: Uriel van Aalst
Justin Hoogma
Ra sân: Flor Van Den Eynden
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Helmond Sport VS Willem II
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Helmond Sport vs Willem II
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Helmond Sport
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Dennis Voss | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 47 | 82.46% | 0 | 1 | 65 | 6.1 | |
| 16 | Maik Lukowicz | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 28 | 7.9 | |
| 8 | Pol Llonch | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 26 | 7 | |
| 4 | Brian Koglin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 3 | 11 | 6.3 | |
| 27 | Amir Absalem | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 7 | 6.5 | |
| 2 | Justin Ogenia | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 2 | 14 | 6.6 | |
| 1 | Menno Bergsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 24 | 63.16% | 0 | 0 | 47 | 7 | |
| 3 | Flor Van Den Eynden | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 60 | 92.31% | 0 | 2 | 77 | 7 | |
| 5 | Thomas Poll | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 1 | 30 | 27 | 90% | 7 | 1 | 59 | 6.5 | |
| 36 | Andre Leipold | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 0 | 29 | 6.6 | |
| 17 | Lion Semic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
| 24 | Amine Et Taibi | Trung vệ | 3 | 3 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 2 | 4 | 75 | 8.1 | |
| 19 | Helgi Ingason | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 4 | 0 | 29 | 7.2 | |
| 34 | Tarik Essakkati | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 13 | 6 | 46.15% | 3 | 2 | 33 | 6.4 | |
| 22 | Alen Dizdarevic | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 3 | 45 | 6.8 | |
| 47 | Dayen Geerts | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 20 | 6.2 |
Willem II
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Mounir el Allouchi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 3 | 1 | 50 | 7 | |
| 1 | Thomas Didillon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 2 | 47 | 8.4 | |
| 28 | Thomas Verheydt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 2 | 9 | 6.1 | |
| 4 | Justin Hoogma | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 19 | 7.1 | |
| 2 | Alessandro Ciranni | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 49 | 39 | 79.59% | 3 | 2 | 68 | 7.4 | |
| 7 | Nick Doodeman | Cánh phải | 0 | 0 | 4 | 29 | 26 | 89.66% | 19 | 0 | 58 | 6.9 | |
| 30 | Raffael Behounek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 0 | 61 | 6.6 | |
| 24 | Nathan Tjoe-A-On | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 1 | 2 | 65 | 7.1 | |
| 9 | Devin Haen | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 2 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 6 | 29 | 6.8 | |
| 3 | Finn Stam | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 85 | 72 | 84.71% | 0 | 2 | 105 | 7.3 | |
| 6 | Gijs Besselink | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 1 | 2 | 54 | 8.3 | |
| 17 | Samuel Bamba | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 3 | 0 | 18 | 6.5 | |
| 8 | Armin Culum | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 31 | 6.1 | |
| 18 | Anass Zarrouk | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
| 19 | Uriel van Aalst | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 32 | 6.5 | |
| 47 | Siegert Baartmans | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 2 | 13 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
