Kết quả trận Helmond Sport vs MVV Maastricht, 02h00 ngày 06/12
Helmond Sport
0.80
1.02
0.96
0.86
1.62
3.90
4.60
0.80
1.06
0.25
2.50
Hạng 2 Hà Lan » 22
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Helmond Sport vs MVV Maastricht hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Helmond Sport vs MVV Maastricht tại Hạng 2 Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Helmond Sport vs MVV Maastricht hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Helmond Sport vs MVV Maastricht
0 - 1 Stan Van Dessel Kiến tạo: Sven Braken
Kiến tạo: Noah Makanza
Marko KleinenRa sân: Robert Klaasen
Ilano Silva TimasRa sân: Luca Foubert
2 - 2 Stan Van Dessel Kiến tạo: Djairo Tehubijuluw
2 - 3 Thijme Verheijen Kiến tạo: Ilano Silva Timas
Ra sân: Maik Lukowicz
Ra sân: Lennerd Daneels
Ra sân: Flor Van Den Eynden
Ra sân: Amir Absalem
Ra sân: Andre Leipold
2 - 4 Sven Braken Kiến tạo: Ilano Silva Timas
Delano AsanteRa sân: Thijme Verheijen
Simon FrancisRa sân: Amine Amgar
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Helmond Sport VS MVV Maastricht
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Helmond Sport vs MVV Maastricht
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Helmond Sport
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Dennis Voss | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 74 | 66 | 89.19% | 0 | 2 | 80 | 6.2 | |
| 16 | Maik Lukowicz | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 20 | 7.3 | |
| 4 | Brian Koglin | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 4 | 38 | 6.8 | |
| 11 | Lennerd Daneels | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 0 | 32 | 6.6 | |
| 27 | Amir Absalem | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 6 | 0 | 31 | 5.9 | |
| 2 | Justin Ogenia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 5 | 0 | 16 | 6.3 | |
| 1 | Menno Bergsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 45 | 5.7 | |
| 3 | Flor Van Den Eynden | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 2 | 49 | 6 | |
| 5 | Thomas Poll | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 1 | 0 | 68 | 5.7 | |
| 36 | Andre Leipold | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 5 | 1 | 49 | 5.6 | |
| 17 | Lion Semic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 52 | 46 | 88.46% | 2 | 1 | 82 | 6.3 | |
| 19 | Helgi Ingason | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 15 | 6.5 | |
| 34 | Tarik Essakkati | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 0 | 18 | 6.3 | |
| 9 | Labinot Bajrami | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
| 22 | Alen Dizdarevic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 54 | 6.9 | |
| 26 | Noah Makanza | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 32 | 22 | 68.75% | 1 | 0 | 52 | 8 |
MVV Maastricht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Sven Braken | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 5 | 34 | 7.9 | |
| 38 | Robert Klaasen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 21 | 6.6 | |
| 8 | Stan Van Dessel | Tiền vệ trụ | 3 | 3 | 3 | 36 | 29 | 80.56% | 3 | 1 | 52 | 9.1 | |
| 31 | Marko Kleinen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 25 | 7.1 | |
| 1 | Sem Westerveld | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 31 | 63.27% | 0 | 1 | 58 | 6.9 | |
| 27 | Luca Foubert | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 2 | 0 | 24 | 6.5 | |
| 11 | Thijme Verheijen | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 1 | 35 | 7.9 | |
| 3 | Finn Dicke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 2 | 58 | 6.7 | |
| 21 | Delano Asante | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
| 25 | Djairo Tehubijuluw | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 27 | 72.97% | 2 | 1 | 69 | 6.9 | |
| 2 | Simon Francis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.5 | |
| 10 | Ilano Silva Timas | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 1 | 29 | 8.3 | |
| 28 | Amine Amgar | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 0 | 44 | 6.5 | |
| 32 | Lenn Minh Tran | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 2 | 0 | 55 | 6.1 | |
| 24 | Adam Zaian | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 0 | 75 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
