Kết quả trận Heidenheimer vs TSG Hoffenheim, 01h30 ngày 28/10
Heidenheimer
0.85
1.05
0.82
0.92
2.24
3.50
3.00
1.17
0.75
0.25
2.75
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Heidenheimer vs TSG Hoffenheim hôm nay ngày 28/10/2024 lúc 01:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Heidenheimer vs TSG Hoffenheim tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Heidenheimer vs TSG Hoffenheim hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Heidenheimer vs TSG Hoffenheim
Anton Stach
Umut TohumcuRa sân: Florian Grillitsch
Pavel KaderabekRa sân: Valentin Gendrey
Mergim BerishaRa sân: Marius Bulter
Ra sân: Niklas Dorsch
Ra sân: Marvin Pieringer
Arthur ChavesRa sân: Stanley NSoki
Diadie SamassekouRa sân: Tom Bischof
Ra sân: Paul Wanner
Mergim Berisha
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Heidenheimer VS TSG Hoffenheim
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Heidenheimer vs TSG Hoffenheim
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 45 | 6.85 | |
| 6 | Patrick Mainka | Defender | 2 | 0 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 1 | 60 | 7.31 | |
| 19 | Jonas Fohrenbach | Defender | 2 | 0 | 2 | 33 | 23 | 69.7% | 2 | 0 | 49 | 6.38 | |
| 5 | Benedikt Gimber | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 2 | 57 | 7.1 | |
| 39 | Niklas Dorsch | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 2 | 50 | 6.8 | |
| 31 | Sirlord Conteh | Forward | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.96 | |
| 33 | Lennard Maloney | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 2 | 48 | 6.92 | |
| 21 | Adrian Beck | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.26 | |
| 14 | Maximilian Breunig | Forward | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6 | |
| 3 | Jan Schoppner | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 2 | 43 | 6.49 | |
| 18 | Marvin Pieringer | Forward | 2 | 0 | 2 | 20 | 10 | 50% | 0 | 3 | 33 | 6.29 | |
| 23 | Omar Traore | Defender | 0 | 0 | 1 | 50 | 34 | 68% | 4 | 0 | 81 | 6.81 | |
| 10 | Paul Wanner | Midfielder | 3 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 4 | 0 | 56 | 6.55 | |
| 8 | Leo Scienza | Forward | 3 | 2 | 2 | 23 | 16 | 69.57% | 8 | 0 | 59 | 7.61 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 28 | 68.29% | 0 | 0 | 49 | 7.38 | |
| 27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 1 | 0 | 48 | 6.13 | |
| 3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 3 | 17 | 6.48 | |
| 25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 37 | 6.61 | |
| 11 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 53 | 6.67 | |
| 21 | Marius Bulter | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 4 | 2 | 31 | 6.5 | |
| 18 | Diadie Samassekou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.09 | |
| 10 | Mergim Berisha | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 6.07 | |
| 34 | Stanley NSoki | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 55 | 45 | 81.82% | 0 | 3 | 69 | 7.29 | |
| 23 | Adam Hlozek | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 35 | 23 | 65.71% | 1 | 1 | 58 | 6.85 | |
| 22 | Alexander Prass | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 33 | 73.33% | 4 | 0 | 75 | 6.32 | |
| 15 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 1 | 38 | 6.65 | |
| 16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 1 | 58 | 7.12 | |
| 35 | Arthur Chaves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.17 | |
| 7 | Tom Bischof | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 49 | 43 | 87.76% | 2 | 0 | 71 | 7.25 | |
| 17 | Umut Tohumcu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 12 | 6.28 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
