Kết quả trận Heidenheimer vs Monchengladbach, 21h30 ngày 22/11

Vòng 11
21:30 ngày 22/11/2025
Heidenheimer
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 1)
Monchengladbach
Địa điểm: Voith-Arena
Thời tiết: Trong lành, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.85
O 2.75
0.90
U 2.75
0.96
1
2.63
X
3.50
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.83
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Bundesliga » 16

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Heidenheimer vs Monchengladbach hôm nay ngày 22/11/2025 lúc 21:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Heidenheimer vs Monchengladbach tại Bundesliga 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Heidenheimer vs Monchengladbach hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Heidenheimer vs Monchengladbach

Heidenheimer Heidenheimer
Phút
Monchengladbach Monchengladbach
Omar Traore match yellow.png
42'
45'
match pen 0 - 1 Kevin Diks
55'
match goal 0 - 2 Haris Tabakovic
Kiến tạo: Rocco Reitz
Budu Zivzivadze
Ra sân: Mathias Honsak
match change
62'
Marnon Busch
Ra sân: Omar Traore
match change
62'
Stefan Schimmer
Ra sân: Arijon Ibrahimovic
match change
62'
72'
match change Giovanni Reyna
Ra sân: Florian Neuhaus
72'
match change Shuto Machino
Ra sân: Haris Tabakovic
76'
match goal 0 - 3 Shuto Machino
Kiến tạo: Franck Honorat
Patrick Mainka match yellow.png
79'
82'
match change Kevin Stoger
Ra sân: Yannik Engelhardt
82'
match change Robin Hack
Ra sân: Franck Honorat
Thomas Keller
Ra sân: Marvin Pieringer
match change
83'
Luca Kerber
Ra sân: Niklas Dorsch
match change
83'
90'
match change Tim Kleindienst
Ra sân: Jens Castrop

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Heidenheimer VS Monchengladbach

Heidenheimer Heidenheimer
Monchengladbach Monchengladbach
Giao bóng trước
match ok
7
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Phạt góc
 
5
12
 
Sút Phạt
 
12
3
 
Việt vị
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
20
 
Đánh đầu
 
26
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Cản phá thành công
 
20
10
 
Thử thách
 
2
17
 
Long pass
 
39
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
4
 
Successful center
 
6
5
 
Substitution
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
2
8
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cản sút
 
6
8
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
5
10
 
Ném biên
 
21
506
 
Số đường chuyền
 
533
87%
 
Chuyền chính xác
 
88%
69
 
Pha tấn công
 
61
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
29
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
0
 
Cơ hội lớn
 
4
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
5
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
10
2
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
6
40
 
Số pha tranh chấp thành công
 
54
0.33
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
2.06
0.28
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1.09
0.33
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.27
0.3
 
Cú sút trúng đích
 
2.75
14
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
30
16
 
Số quả tạt chính xác
 
11
32
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
39
8
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
15
24
 
Phá bóng
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Budu Zivzivadze
2
Marnon Busch
9
Stefan Schimmer
20
Luca Kerber
27
Thomas Keller
1
Kevin Muller
5
Benedikt Gimber
16
Julian Niehues
28
Adam Kolle
Heidenheimer Heidenheimer 4-1-4-1
4-3-1-2 Monchengladbach Monchengladbach
41
Ramaj
19
Fohrenba...
4
Siersleb...
6
Mainka
23
Traore
30
Dorsch
17
Honsak
21
Beck
3
Schoppne...
22
Ibrahimo...
18
Pieringe...
33
Nicolas
29
Scally
30
Elvedi
4
Diks
20
Netz
17
Castrop
6
Engelhar...
10
Neuhaus
27
Reitz
9
Honorat
15
Tabakovi...

Substitutes

7
Kevin Stoger
25
Robin Hack
11
Tim Kleindienst
18
Shuto Machino
13
Giovanni Reyna
22
Oscar Luigi Fraulo
5
Marvin Friedrich
26
Lukas Ullrich
42
Tiago Pereira Cardoso
Đội hình dự bị
Heidenheimer Heidenheimer
Budu Zivzivadze 11
Marnon Busch 2
Stefan Schimmer 9
Luca Kerber 20
Thomas Keller 27
Kevin Muller 1
Benedikt Gimber 5
Julian Niehues 16
Adam Kolle 28
Heidenheimer Monchengladbach
7 Kevin Stoger
25 Robin Hack
11 Tim Kleindienst
18 Shuto Machino
13 Giovanni Reyna
22 Oscar Luigi Fraulo
5 Marvin Friedrich
26 Lukas Ullrich
42 Tiago Pereira Cardoso

Dữ liệu đội bóng:Heidenheimer vs Monchengladbach

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
11.33 Phạm lỗi 7.67
6.33 Phạt góc 5.33
42.67% Kiểm soát bóng 48.67%
1.67 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.7
2.4 Bàn thua 0.9
3.4 Sút trúng cầu môn 5.1
10.3 Phạm lỗi 8.6
5.2 Phạt góc 5.1
42.7% Kiểm soát bóng 46.6%
1.6 Thẻ vàng 0.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heidenheimer (17trận)
Chủ Khách
Monchengladbach (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
2
2
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
3
1
4
2

Heidenheimer Heidenheimer
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Marnon Busch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 20 74.07% 2 0 31 5.95
6 Patrick Mainka Trung vệ 2 1 0 78 70 89.74% 0 0 91 5.95
17 Mathias Honsak Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 1 0 15 5.55
19 Jonas Fohrenbach Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 29 80.56% 8 1 61 5.79
30 Niklas Dorsch Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 63 59 93.65% 1 1 72 6.44
11 Budu Zivzivadze Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 10 6.01
9 Stefan Schimmer Tiền đạo cắm 0 0 1 14 10 71.43% 0 1 15 6.17
41 Diant Ramaj Thủ môn 0 0 0 34 27 79.41% 0 0 43 5.45
21 Adrian Beck Tiền vệ công 1 1 1 42 42 100% 0 1 61 6.86
27 Thomas Keller Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 16 6.02
3 Jan Schoppner Tiền vệ trụ 1 0 1 35 30 85.71% 1 1 50 6.28
4 Tim Siersleben Trung vệ 0 0 0 70 66 94.29% 0 1 93 6.81
18 Marvin Pieringer Tiền đạo cắm 2 0 0 18 11 61.11% 1 1 31 6.01
23 Omar Traore Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 30 81.08% 0 0 48 6.12
20 Luca Kerber Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.26
22 Arijon Ibrahimovic Tiền vệ công 1 0 3 24 19 79.17% 2 0 37 6.11

Monchengladbach Monchengladbach
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Kevin Stoger Tiền vệ công 0 0 0 11 11 100% 0 0 12 6.2
15 Haris Tabakovic Tiền đạo cắm 2 1 0 25 18 72% 0 7 36 7.8
11 Tim Kleindienst Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.22
9 Franck Honorat Cánh phải 1 0 5 29 25 86.21% 5 0 45 8.15
4 Kevin Diks Trung vệ 2 2 0 74 71 95.95% 0 0 91 7.83
30 Nico Elvedi Trung vệ 3 0 0 52 50 96.15% 0 3 65 7.9
33 Moritz Nicolas Thủ môn 0 0 0 20 18 90% 0 0 24 7.43
10 Florian Neuhaus Tiền vệ trụ 3 0 0 50 39 78% 1 0 63 6.93
25 Robin Hack Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.04
18 Shuto Machino Tiền đạo cắm 1 1 1 17 16 94.12% 0 0 20 6.94
29 Joseph Scally Hậu vệ cánh phải 0 0 0 58 53 91.38% 0 3 85 7.95
13 Giovanni Reyna Tiền vệ công 0 0 2 20 19 95% 1 1 25 6.67
20 Luca Netz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 41 36 87.8% 3 0 58 6.94
17 Jens Castrop Tiền vệ trụ 1 0 1 32 27 84.38% 0 0 53 7.59
27 Rocco Reitz Tiền vệ trụ 2 0 1 54 42 77.78% 1 1 72 7.68
6 Yannik Engelhardt Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 43 39 90.7% 0 0 54 6.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ