Kết quả trận Heidenheimer vs Monchengladbach, 21h30 ngày 22/11
Heidenheimer
1.03
0.85
0.90
0.96
2.63
3.50
2.40
1.05
0.83
0.30
2.30
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Heidenheimer vs Monchengladbach hôm nay ngày 22/11/2025 lúc 21:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Heidenheimer vs Monchengladbach tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Heidenheimer vs Monchengladbach hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Heidenheimer vs Monchengladbach
0 - 1 Kevin Diks
0 - 2 Haris Tabakovic Kiến tạo: Rocco Reitz
Ra sân: Mathias Honsak
Ra sân: Omar Traore
Ra sân: Arijon Ibrahimovic
Giovanni ReynaRa sân: Florian Neuhaus
Shuto MachinoRa sân: Haris Tabakovic
0 - 3 Shuto Machino Kiến tạo: Franck Honorat
Kevin StogerRa sân: Yannik Engelhardt
Robin HackRa sân: Franck Honorat
Ra sân: Marvin Pieringer
Ra sân: Niklas Dorsch
Tim KleindienstRa sân: Jens Castrop
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Heidenheimer VS Monchengladbach
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Heidenheimer vs Monchengladbach
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Marnon Busch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 2 | 0 | 31 | 5.95 | |
| 6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 78 | 70 | 89.74% | 0 | 0 | 91 | 5.95 | |
| 17 | Mathias Honsak | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 15 | 5.55 | |
| 19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 8 | 1 | 61 | 5.79 | |
| 30 | Niklas Dorsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 63 | 59 | 93.65% | 1 | 1 | 72 | 6.44 | |
| 11 | Budu Zivzivadze | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.01 | |
| 9 | Stefan Schimmer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 15 | 6.17 | |
| 41 | Diant Ramaj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 43 | 5.45 | |
| 21 | Adrian Beck | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 42 | 42 | 100% | 0 | 1 | 61 | 6.86 | |
| 27 | Thomas Keller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 16 | 6.02 | |
| 3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 1 | 50 | 6.28 | |
| 4 | Tim Siersleben | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 66 | 94.29% | 0 | 1 | 93 | 6.81 | |
| 18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 1 | 31 | 6.01 | |
| 23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 48 | 6.12 | |
| 20 | Luca Kerber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.26 | |
| 22 | Arijon Ibrahimovic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 0 | 37 | 6.11 |
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.2 | |
| 15 | Haris Tabakovic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 7 | 36 | 7.8 | |
| 11 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.22 | |
| 9 | Franck Honorat | Cánh phải | 1 | 0 | 5 | 29 | 25 | 86.21% | 5 | 0 | 45 | 8.15 | |
| 4 | Kevin Diks | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 74 | 71 | 95.95% | 0 | 0 | 91 | 7.83 | |
| 30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 52 | 50 | 96.15% | 0 | 3 | 65 | 7.9 | |
| 33 | Moritz Nicolas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 24 | 7.43 | |
| 10 | Florian Neuhaus | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 50 | 39 | 78% | 1 | 0 | 63 | 6.93 | |
| 25 | Robin Hack | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.04 | |
| 18 | Shuto Machino | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 20 | 6.94 | |
| 29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 3 | 85 | 7.95 | |
| 13 | Giovanni Reyna | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 20 | 19 | 95% | 1 | 1 | 25 | 6.67 | |
| 20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 3 | 0 | 58 | 6.94 | |
| 17 | Jens Castrop | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 53 | 7.59 | |
| 27 | Rocco Reitz | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 54 | 42 | 77.78% | 1 | 1 | 72 | 7.68 | |
| 6 | Yannik Engelhardt | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 54 | 6.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
