Kết quả trận Heidenheimer vs Bayer Leverkusen, 21h30 ngày 17/02
Heidenheimer
0.90
0.98
0.85
1.01
6.20
5.00
1.47
0.91
0.99
0.92
0.96
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Heidenheimer vs Bayer Leverkusen hôm nay ngày 17/02/2024 lúc 21:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Heidenheimer vs Bayer Leverkusen tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Heidenheimer vs Bayer Leverkusen hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Heidenheimer vs Bayer Leverkusen
0 - 1 Jeremie Frimpong
Ra sân: Adrian Beck
Ra sân: Jan Schoppner
Borja Iglesias QuintasRa sân: Patrik Schick
Ra sân: Jan-Niklas Beste
Ra sân: Eren Dinkci
0 - 2 Amine Adli Kiến tạo: Florian Wirtz
Ra sân: Benedikt Gimber
Kiến tạo: Nikola Dovedan
Edmond TapsobaRa sân: Amine Adli
Jonas HofmannRa sân: Florian Wirtz
Nathan TellaRa sân: Jeremie Frimpong
Robert Andrich
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Heidenheimer VS Bayer Leverkusen
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Heidenheimer vs Bayer Leverkusen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Florian Pickel | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 2 | 0 | 6 | 6 | |
| 1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 0 | 41 | 6.22 | |
| 2 | Marnon Busch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 11 | 6.14 | |
| 10 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 7 | 33 | 7.35 | |
| 6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 2 | 60 | 6.62 | |
| 19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 4 | 1 | 53 | 6.21 | |
| 20 | Nikola Dovedan | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 0 | 36 | 7.34 | |
| 5 | Benedikt Gimber | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 2 | 28 | 6.03 | |
| 33 | Lennard Maloney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 3 | 52 | 6.75 | |
| 37 | Jan-Niklas Beste | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 8 | 47.06% | 5 | 2 | 37 | 6.42 | |
| 16 | Kevin Sessa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 15 | 5.93 | |
| 21 | Adrian Beck | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 26 | 5.94 | |
| 3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 27 | 6.52 | |
| 8 | Eren Dinkci | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 3 | 0 | 35 | 5.83 | |
| 18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.2 | |
| 23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 2 | 0 | 71 | 6.68 |
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 17 | 51.52% | 0 | 0 | 46 | 6.67 | |
| 34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 87 | 76 | 87.36% | 0 | 0 | 100 | 6.59 | |
| 7 | Jonas Hofmann | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.98 | |
| 8 | Robert Andrich | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 2 | 75 | 6.88 | |
| 4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 0 | 61 | 6.32 | |
| 20 | Alex Grimaldo | Defender | 1 | 0 | 7 | 62 | 50 | 80.65% | 12 | 0 | 104 | 8.16 | |
| 14 | Patrik Schick | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 3 | 36 | 6.99 | |
| 9 | Borja Iglesias Quintas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.11 | |
| 2 | Josip Stanisic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 1 | 63 | 6.83 | |
| 12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 19 | Nathan Tella | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
| 21 | Amine Adli | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 46 | 38 | 82.61% | 1 | 1 | 67 | 8.68 | |
| 30 | Jeremie Frimpong | Hậu vệ cánh phải | 6 | 1 | 2 | 29 | 24 | 82.76% | 3 | 0 | 56 | 7.98 | |
| 3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 77 | 59 | 76.62% | 0 | 2 | 99 | 6.78 | |
| 10 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 60 | 47 | 78.33% | 0 | 0 | 87 | 7.71 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
