Kết quả trận Heart of Midlothian vs Glasgow Rangers, 20h30 ngày 21/12

Vòng 18
20:30 ngày 21/12/2025
Heart of Midlothian
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (2 - 0)
Glasgow Rangers
Địa điểm: Tynecastle Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
1.01
O 2.5
0.92
U 2.5
0.94
1
2.05
X
3.40
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.71
O 1
0.87
U 1
0.95

VĐQG Scotland » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Heart of Midlothian vs Glasgow Rangers hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 20:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Heart of Midlothian vs Glasgow Rangers tại VĐQG Scotland 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Heart of Midlothian vs Glasgow Rangers hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Heart of Midlothian vs Glasgow Rangers

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Phút
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
12'
match var Bojan Miovski Goal cancelled
Stuart Findlay 1 - 0
Kiến tạo: Alexandros Kyziridis
match goal
38'
Lawrence Shankland 2 - 0
Kiến tạo: Claudio Braga
match goal
42'
46'
match change Youssef Chermiti
Ra sân: Diomande Mohammed
Oisin McEntee match yellow.png
61'
63'
match change Djeidi Gassama
Ra sân: James Tavernier
74'
match change Thelo Aasgaard
Ra sân: Connor Barron
74'
match change Danilo Pereira da Silva
Ra sân: Bojan Miovski
81'
match change Clinton Nsiala Makengo
Ra sân: Dujon Sterling
Alan Forrest
Ra sân: Claudio Braga
match change
83'
Beni Baningime
Ra sân: Tomas Bent Magnusson
match change
83'
Jamie McCarthy
Ra sân: Stephen Kingsley
match change
88'
Sabah Kerjota
Ra sân: Alexandros Kyziridis
match change
89'
90'
match goal 2 - 1 Youssef Chermiti
Kiến tạo: Thelo Aasgaard
90'
match yellow.png Mikey Moore
Elton Kabangu
Ra sân: Lawrence Shankland
match change
90'
Beni Baningime match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Heart of Midlothian VS Glasgow Rangers

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
14
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Phạm lỗi
 
10
6
 
Phạt góc
 
10
10
 
Sút Phạt
 
12
0
 
Việt vị
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
1
 
Đánh đầu
 
18
1
 
Cứu thua
 
3
15
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
5
31
 
Long pass
 
17
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
6
 
Successful center
 
8
7
 
Sút ra ngoài
 
5
26
 
Đánh đầu thành công
 
26
2
 
Cản sút
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
7
2
 
Đánh chặn
 
13
16
 
Ném biên
 
18
327
 
Số đường chuyền
 
420
71%
 
Chuyền chính xác
 
78%
101
 
Pha tấn công
 
104
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
50
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
4
 
Cơ hội lớn
 
3
3
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
12
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
8
2
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
3
52
 
Số pha tranh chấp thành công
 
65
1.27
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
2.17
0.45
 
xG Set Play
 
1.34
1.27
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
2.17
2.08
 
Cú sút trúng đích
 
0.99
25
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
29
13
 
Số quả tạt chính xác
 
32
26
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
39
26
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
26
29
 
Phá bóng
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Beni Baningime
7
Elton Kabangu
5
Jamie McCarthy
17
Alan Forrest
29
Sabah Kerjota
12
Christian Dahle Borchgrevink
1
Craig Gordon
16
Blair Spittal
21
James Wilson
Heart of Midlothian Heart of Midlothian 4-2-3-1
3-1-4-2 Glasgow Rangers Glasgow Rangers
25
Schwolow
3
Kingsley
19
Findlay
2
Kent
15
Steinwen...
14
Devlin
31
McEntee
10
Braga
22
Magnusso...
89
Kyziridi...
9
Shanklan...
1
Butland
21
Sterling
37
Fernande...
2
Tavernie...
8
Barron
3
Aarons
43
Raskin
10
Mohammed
30
Meghoma
28
Miovski
47
Moore

Substitutes

23
Djeidi Gassama
11
Thelo Aasgaard
9
Youssef Chermiti
19
Clinton Nsiala Makengo
99
Danilo Pereira da Silva
20
Kieran Dowell
52
Findlay Curtis
31
Liam Kelly
51
Calum Adamson
Đội hình dự bị
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Beni Baningime 6
Elton Kabangu 7
Jamie McCarthy 5
Alan Forrest 17
Sabah Kerjota 29
Christian Dahle Borchgrevink 12
Craig Gordon 1
Blair Spittal 16
James Wilson 21
Heart of Midlothian Glasgow Rangers
23 Djeidi Gassama
11 Thelo Aasgaard
9 Youssef Chermiti
19 Clinton Nsiala Makengo
99 Danilo Pereira da Silva
20 Kieran Dowell
52 Findlay Curtis
31 Liam Kelly
51 Calum Adamson

Dữ liệu đội bóng:Heart of Midlothian vs Glasgow Rangers

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 7.67
10.33 Phạm lỗi 14
7 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
54% Kiểm soát bóng 51.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 0.8
4.8 Sút trúng cầu môn 6.2
11.2 Phạm lỗi 12.6
5.6 Phạt góc 5.6
2 Thẻ vàng 1.8
54.2% Kiểm soát bóng 55.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heart of Midlothian (24trận)
Chủ Khách
Glasgow Rangers (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
4
5
HT-H/FT-T
3
0
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
6
3
4

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Stephen Kingsley Hậu vệ cánh trái 0 0 1 26 24 92.31% 3 1 49 7.63
25 Alexander Schwolow Thủ môn 0 0 0 28 15 53.57% 0 0 31 6.11
9 Lawrence Shankland Tiền đạo cắm 4 3 1 30 20 66.67% 0 0 46 7.62
17 Alan Forrest Cánh trái 1 0 0 3 3 100% 1 0 6 5.86
19 Stuart Findlay Trung vệ 2 1 0 33 27 81.82% 0 4 48 7.74
2 Frankie Kent Trung vệ 2 1 1 34 28 82.35% 0 5 48 6.04
5 Jamie McCarthy Trung vệ 0 0 0 2 0 0% 0 1 4 6.05
7 Elton Kabangu Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
6 Beni Baningime Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.82
15 Michael Steinwender Trung vệ 0 0 0 33 23 69.7% 0 1 50 6.62
14 Cameron Devlin Tiền vệ trụ 1 0 0 35 28 80% 1 0 57 6.85
22 Tomas Bent Magnusson Tiền vệ trụ 0 0 1 26 18 69.23% 0 2 35 6.92
89 Alexandros Kyziridis Cánh trái 3 0 3 29 21 72.41% 5 2 55 7.96
31 Oisin McEntee Trung vệ 0 0 2 29 11 37.93% 1 9 45 7.02
10 Claudio Braga Tiền đạo cắm 1 0 3 15 10 66.67% 1 0 41 6.82
29 Sabah Kerjota Cánh phải 0 0 1 1 1 100% 1 0 4 6.01

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 James Tavernier Hậu vệ cánh phải 1 0 2 38 30 78.95% 8 3 56 6.56
1 Jack Butland Thủ môn 0 0 0 39 25 64.1% 0 0 49 5.41
43 Nicolas Raskin Tiền vệ trụ 2 0 0 67 55 82.09% 2 5 92 6.79
21 Dujon Sterling Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 44 95.65% 0 2 61 6.48
99 Danilo Pereira da Silva Tiền đạo cắm 1 0 0 9 4 44.44% 0 2 13 6.43
3 Maximillian Aarons Hậu vệ cánh phải 0 0 1 49 35 71.43% 7 0 79 6.52
8 Connor Barron Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 32 28 87.5% 6 0 51 6.53
10 Diomande Mohammed Tiền vệ trụ 0 0 1 10 9 90% 0 1 20 5.94
11 Thelo Aasgaard Tiền vệ công 0 0 1 7 5 71.43% 3 1 11 6.26
28 Bojan Miovski Tiền đạo cắm 0 0 0 15 11 73.33% 0 2 20 5.82
37 Emmanuel Fernandez Trung vệ 3 0 1 46 38 82.61% 0 4 67 6.62
9 Youssef Chermiti Tiền đạo cắm 0 0 0 7 2 28.57% 0 3 9 6.25
23 Djeidi Gassama Cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 2 1 16 6.19
30 Jayden Meghoma Hậu vệ cánh trái 1 0 0 23 17 73.91% 1 1 42 6.5
47 Mikey Moore Cánh trái 1 1 0 13 8 61.54% 3 0 31 6.32
19 Clinton Nsiala Makengo Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 14 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ