Kết quả trận Heart of Midlothian vs Glasgow Rangers, 20h30 ngày 21/12
Heart of Midlothian
0.87
1.01
0.92
0.94
2.05
3.40
3.25
1.14
0.71
0.87
0.95
VĐQG Scotland » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Heart of Midlothian vs Glasgow Rangers hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 20:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Heart of Midlothian vs Glasgow Rangers tại VĐQG Scotland 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Heart of Midlothian vs Glasgow Rangers hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Heart of Midlothian vs Glasgow Rangers
Bojan Miovski Goal cancelled
Kiến tạo: Alexandros Kyziridis
Kiến tạo: Claudio Braga
Youssef ChermitiRa sân: Diomande Mohammed
Djeidi GassamaRa sân: James Tavernier
Thelo AasgaardRa sân: Connor Barron
Danilo Pereira da SilvaRa sân: Bojan Miovski
Clinton Nsiala MakengoRa sân: Dujon Sterling
Ra sân: Claudio Braga
Ra sân: Tomas Bent Magnusson
Ra sân: Stephen Kingsley
Ra sân: Alexandros Kyziridis
2 - 1 Youssef Chermiti Kiến tạo: Thelo Aasgaard
Mikey Moore
Ra sân: Lawrence Shankland
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Heart of Midlothian VS Glasgow Rangers
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Heart of Midlothian vs Glasgow Rangers
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heart of Midlothian
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Stephen Kingsley | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 3 | 1 | 49 | 7.63 | |
| 25 | Alexander Schwolow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 0 | 31 | 6.11 | |
| 9 | Lawrence Shankland | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 46 | 7.62 | |
| 17 | Alan Forrest | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 5.86 | |
| 19 | Stuart Findlay | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 4 | 48 | 7.74 | |
| 2 | Frankie Kent | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 5 | 48 | 6.04 | |
| 5 | Jamie McCarthy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.05 | |
| 7 | Elton Kabangu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
| 6 | Beni Baningime | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.82 | |
| 15 | Michael Steinwender | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 1 | 50 | 6.62 | |
| 14 | Cameron Devlin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 1 | 0 | 57 | 6.85 | |
| 22 | Tomas Bent Magnusson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 2 | 35 | 6.92 | |
| 89 | Alexandros Kyziridis | Cánh trái | 3 | 0 | 3 | 29 | 21 | 72.41% | 5 | 2 | 55 | 7.96 | |
| 31 | Oisin McEntee | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 29 | 11 | 37.93% | 1 | 9 | 45 | 7.02 | |
| 10 | Claudio Braga | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 41 | 6.82 | |
| 29 | Sabah Kerjota | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.01 |
Glasgow Rangers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | James Tavernier | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 38 | 30 | 78.95% | 8 | 3 | 56 | 6.56 | |
| 1 | Jack Butland | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 25 | 64.1% | 0 | 0 | 49 | 5.41 | |
| 43 | Nicolas Raskin | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 67 | 55 | 82.09% | 2 | 5 | 92 | 6.79 | |
| 21 | Dujon Sterling | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 2 | 61 | 6.48 | |
| 99 | Danilo Pereira da Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 2 | 13 | 6.43 | |
| 3 | Maximillian Aarons | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 49 | 35 | 71.43% | 7 | 0 | 79 | 6.52 | |
| 8 | Connor Barron | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 6 | 0 | 51 | 6.53 | |
| 10 | Diomande Mohammed | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 20 | 5.94 | |
| 11 | Thelo Aasgaard | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 1 | 11 | 6.26 | |
| 28 | Bojan Miovski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 20 | 5.82 | |
| 37 | Emmanuel Fernandez | Trung vệ | 3 | 0 | 1 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 4 | 67 | 6.62 | |
| 9 | Youssef Chermiti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 3 | 9 | 6.25 | |
| 23 | Djeidi Gassama | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 1 | 16 | 6.19 | |
| 30 | Jayden Meghoma | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 1 | 42 | 6.5 | |
| 47 | Mikey Moore | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 3 | 0 | 31 | 6.32 | |
| 19 | Clinton Nsiala Makengo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
