Kết quả trận Heart of Midlothian vs Dundee United, 21h00 ngày 01/09
Heart of Midlothian
1.03
0.85
0.83
1.03
1.75
4.00
3.90
0.81
1.09
0.29
2.50
VĐQG Scotland » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Heart of Midlothian vs Dundee United hôm nay ngày 01/09/2024 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Heart of Midlothian vs Dundee United tại VĐQG Scotland 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Heart of Midlothian vs Dundee United hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Heart of Midlothian vs Dundee United
Vicko SeveljRa sân: Kevin Holt
Will Ferry
Ra sân: Blair Spittal
Ra sân: Kenneth Vargas
Kristijan Trapanovski
Ross DochertyRa sân: David Babunski
Sam DalbyRa sân: Jort van der Sande
Louis MoultRa sân: Kristijan Trapanovski
Ra sân: Jorge Grant
Ra sân: James Penrice
0 - 1 Ross Graham Kiến tạo: Will Ferry
Ra sân: Yutaro Oda
Craig Sibbald
Jack Walton
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Heart of Midlothian VS Dundee United
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Heart of Midlothian vs Dundee United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heart of Midlothian
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Craig Gordon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 38 | 6.5 | |
| 3 | Stephen Kingsley | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 3 | 1 | 83 | 6.7 | |
| 10 | Barry McKay | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 1 | 29 | 6.9 | |
| 9 | Lawrence Shankland | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 28 | 20 | 71.43% | 3 | 3 | 42 | 7.3 | |
| 16 | Blair Spittal | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 3 | 0 | 55 | 6.8 | |
| 17 | Alan Forrest | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
| 7 | Jorge Grant | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 3 | 45 | 7.2 | |
| 2 | Frankie Kent | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 97 | 83 | 85.57% | 0 | 4 | 109 | 7.1 | |
| 29 | James Penrice | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 53 | 42 | 79.25% | 6 | 1 | 76 | 7.1 | |
| 4 | Craig Halkett | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 86 | 75 | 87.21% | 0 | 14 | 100 | 7.9 | |
| 20 | Yan Dhanda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 6 | 3 | 24 | 6.5 | |
| 14 | Cameron Devlin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 20 | 6.5 | |
| 11 | Yutaro Oda | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 21 | 6.5 | |
| 18 | Malachi Boateng | 1 | 0 | 1 | 62 | 48 | 77.42% | 1 | 1 | 84 | 7.2 | ||
| 77 | Kenneth Vargas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 24 | 6.6 | |
| 5 | Daniel Oyegoke | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 27 | 6.7 |
Dundee United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Louis Moult | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
| 4 | Kevin Holt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
| 14 | Craig Sibbald | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 43 | 7 | |
| 31 | Declan Gallagher | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 40 | 6.9 | |
| 10 | David Babunski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 29 | 21 | 72.41% | 4 | 0 | 42 | 7.1 | |
| 23 | Ross Docherty | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 2 | 11 | 6.7 | |
| 20 | Jort van der Sande | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 33 | 7 | |
| 19 | Sam Dalby | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 5 | 15 | 6.7 | |
| 1 | Jack Walton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 11 | 44% | 0 | 1 | 34 | 7.4 | |
| 7 | Kristijan Trapanovski | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 28 | 6.4 | |
| 11 | Will Ferry | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 2 | 36 | 22 | 61.11% | 3 | 4 | 69 | 7.8 | |
| 5 | Vicko Sevelj | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 31 | 7 | |
| 6 | Ross Graham | Trung vệ | 3 | 2 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 5 | 65 | 8.5 | |
| 16 | Emmanuel Adegboyega | 1 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 1 | 46 | 6.9 | ||
| 17 | Luca Stephenson | 1 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 1 | 42 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
