Kết quả trận Hatayspor vs Antalyaspor, 00h00 ngày 02/12
Hatayspor
0.96
0.84
0.87
0.83
2.53
3.35
2.38
0.93
0.82
0.79
0.91
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Hatayspor vs Antalyaspor hôm nay ngày 02/12/2023 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Hatayspor vs Antalyaspor tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Hatayspor vs Antalyaspor hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Hatayspor vs Antalyaspor
Kiến tạo: Didier Lamkel Ze
1 - 1 Erdogan Yesilyurt Kiến tạo: Sam Larsson
Jakub KaluzinskiRa sân: Erdal Rakip
1 - 2 Adam Buksa Kiến tạo: Bunyamin Balci
Ramzi SafuriRa sân: Sander van der Streek
Veysel Sari
Kiến tạo: Faouzi Ghoulam
Britt AssombalongaRa sân: Dario Saric
Ufuk AkyolRa sân: Bunyamin Balci
Ra sân: Omer Beyaz
Ra sân: Carlos Strandberg
Zymer BytyqiRa sân: Edinaldo Gomes Pereira,Naldo
Ra sân: Faouzi Ghoulam
3 - 3 Adam Buksa
Ramzi Safuri
Ra sân: Rigoberto Rivas
Ra sân: Chandrel Massanga
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Hatayspor VS Antalyaspor
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Hatayspor vs Antalyaspor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hatayspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Faouzi Ghoulam | Defender | 0 | 0 | 1 | 20 | 12 | 60% | 3 | 2 | 36 | 6.28 | |
| 10 | Carlos Strandberg | Forward | 2 | 1 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 2 | 17 | 7.14 | |
| 1 | Erce Kardesler | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 5.73 | |
| 22 | Kerim Alici | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 23 | 6.32 | |
| 11 | Didier Lamkel Ze | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 3 | 2 | 24 | 6.91 | |
| 99 | Rigoberto Rivas | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 4 | 1 | 14 | 5.97 | |
| 3 | Guy-Marcelin Kilama | Defender | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 29 | 6.09 | |
| 7 | Omer Beyaz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 17 | 6.01 | |
| 17 | Fisayo Dele-Bashiru | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 12 | 6.46 | |
| 27 | Cengiz Demir | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 30 | 6.12 | |
| 4 | Chandrel Massanga | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 1 | 28 | 6.19 |
Antalyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 89 | Veysel Sari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 0 | 59 | 6.37 | |
| 10 | Sam Larsson | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 25 | 6.45 | |
| 44 | Edinaldo Gomes Pereira,Naldo | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 1 | 35 | 6.24 | ||
| 1 | Helton Brant Aleixo Leite | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 21 | 5.96 | |
| 6 | Erdal Rakip | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 22 | 5.94 | |
| 22 | Sander van der Streek | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 16 | 6.12 | |
| 17 | Erdogan Yesilyurt | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 36 | 7.36 | |
| 9 | Adam Buksa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 14 | 6.32 | |
| 8 | Dario Saric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 19 | 5.94 | |
| 29 | Sagiv Yehezkel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 4 | 0 | 24 | 6.12 | |
| 7 | Bunyamin Balci | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 1 | 1 | 50 | 5.98 | |
| 18 | Jakub Kaluzinski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
