Kết quả trận Hatayspor vs Alanyaspor, 17h30 ngày 16/02
Hatayspor
0.94
0.94
0.94
0.92
2.55
3.40
2.55
0.95
0.95
0.36
2.00
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Hatayspor vs Alanyaspor hôm nay ngày 16/02/2025 lúc 17:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Hatayspor vs Alanyaspor tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Hatayspor vs Alanyaspor hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Hatayspor vs Alanyaspor
Loide Augusto
Ra sân: Recep Burak Yilmaz
Tonny Trindade de VilhenaRa sân: Enes Keskin
Andraz SporarRa sân: Hwang Ui Jo
Nuno Lima
Nicolas JanvierRa sân: Sergio Duvan Cordova Lezama
Ra sân: Bilal Boutobba
Ra sân: Aboubakar Vincent Pate
Ra sân: Cemali Sertel
Ra sân: Abdulkadir Parmak

Loide Augusto
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Hatayspor VS Alanyaspor
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Hatayspor vs Alanyaspor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hatayspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Aboubakar Vincent Pate | Forward | 2 | 1 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 7 | 32 | 7.2 | |
| 4 | Francisco Calvo Quesada | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 33 | 68.75% | 0 | 0 | 58 | 6.56 | |
| 2 | Kamil Ahmet Corekci | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 33 | 6.42 | |
| 10 | Carlos Strandberg | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.17 | |
| 6 | Abdulkadir Parmak | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 3 | 40 | 7.35 | |
| 98 | Bilal Boutobba | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 31 | 6.68 | |
| 14 | Rui Pedro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 5 | Gorkem Saglam | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 16 | 6.45 | |
| 7 | Funsho Bamgboye | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 26 | 17 | 65.38% | 6 | 0 | 51 | 7.73 | |
| 12 | Visar Bekaj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 20 | 47.62% | 0 | 0 | 53 | 7.43 | |
| 88 | Cemali Sertel | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 1 | 57 | 7.86 | |
| 3 | Guy-Marcelin Kilama | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 43 | 6.68 | |
| 77 | Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes | Cánh trái | 4 | 1 | 2 | 10 | 9 | 90% | 7 | 0 | 42 | 7.06 | |
| 27 | Cengiz Demir | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.12 | |
| 15 | Recep Burak Yilmaz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.43 | |
| 8 | Chandrel Massanga | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 3 | 55 | 7.19 |
Alanyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Efecan Karaca | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 2 | 0 | 51 | 6.2 | |
| 1 | Ertugrul Taskiran | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 1 | 36 | 5.6 | |
| 52 | Tonny Trindade de Vilhena | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 27 | 6.12 | |
| 29 | Jure Balkovec | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 3 | 37 | 29 | 78.38% | 14 | 1 | 71 | 6.94 | |
| 10 | Andraz Sporar | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 3 | 19 | 6.73 | |
| 16 | Hwang Ui Jo | Forward | 4 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 27 | 5.67 | |
| 5 | Fidan Aliti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 2 | 52 | 6.28 | |
| 17 | Nicolas Janvier | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 1 | 0 | 20 | 6.18 | |
| 20 | Fatih Aksoy | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 61 | 53 | 86.89% | 2 | 1 | 86 | 7.38 | |
| 9 | Sergio Duvan Cordova Lezama | Forward | 0 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 3 | 0 | 33 | 5.96 | |
| 42 | Gaius Makouta | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 64 | 54 | 84.38% | 2 | 0 | 75 | 5.95 | |
| 3 | Nuno Lima | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 5 | 51 | 7.05 | |
| 27 | Loide Augusto | Cánh trái | 3 | 1 | 4 | 36 | 30 | 83.33% | 2 | 0 | 63 | 7.24 | |
| 8 | Enes Keskin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 24 | 6.68 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
